CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

12.60
-1.40
(-10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV243,539221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,113
Giá vốn hàng bán190,519171,011139,264113,886114,881108,52597,76277,63972,92869,192
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,02050,55056,20144,07742,66839,82334,32024,73325,11923,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,36815,27512,99912,25713,24611,92610,3887,1286,5716,542
Tổng lợi nhuận trước thuế13,22115,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,735
Lợi nhuận sau thuế 10,34412,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,34412,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,060
Tổng tài sản ngắn hạn88,94593,33589,49688,20889,54688,94593,33589,49688,20889,54690,87893,31187,68476,98661,237
Tiền mặt23,98123,49927,56614,72415,22923,98123,49927,56614,72415,22913,22410,5778,0664,1778,110
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,00027,30837,27043,92544,5249,00027,30837,27043,92544,52451,14058,49159,29154,40938,963
Hàng tồn kho23966181242471239661812424712532491044953
Tài sản dài hạn49,91034,57835,97534,62433,52849,91034,57835,97534,62433,52822,54319,11219,12125,45925,354
Tài sản cố định36,49629,64232,51231,66729,55436,49629,64232,51231,66729,55420,94517,86918,70124,98223,837
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản138,855127,913125,471122,833123,074138,855127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,592
Tổng nợ49,58236,82633,58234,35732,85149,58236,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,648
Vốn chủ sở hữu89,27291,08791,88888,47690,22289,27291,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,943

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.87K3.38K3.60K2.65K3.14K2.59K2.30K1.61K4.73K2.53K2.32K2.89K5.83K8.52K12.55K14.35K
Giá cuối kỳ12.90K12.59K14.78K15.64K13.49K9.26K4.87K7.18K5.38K2.04K3.93K2.78K2.18K4.23K5.48K1.42K
Giá / EPS (PE)4.49 (lần)3.73 (lần)4.11 (lần)5.90 (lần)4.30 (lần)3.57 (lần)2.12 (lần)4.45 (lần)1.14 (lần)0.81 (lần)1.70 (lần)0.96 (lần)0.37 (lần)0.50 (lần)0.44 (lần)0.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách24.80K25.30K25.53K24.58K25.06K24.52K24.23K23.54K24.16K34.97K34.97K34.97K34.56K32.49K40.90K33.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.50 (lần)0.58 (lần)0.64 (lần)0.54 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.06%72.97%71.33%71.81%72.76%80.12%83%82.10%75.15%70.72%72.06%78.63%73.23%74.88%82.06%82.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.94%27.03%28.67%28.19%27.24%19.88%17%17.90%24.85%29.28%27.94%21.37%26.77%25.12%17.94%17.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.71%28.79%26.76%27.97%26.69%22.19%22.42%20.66%15.12%19.23%19.36%19.46%21.77%33.02%32.23%37.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.54%40.43%36.55%38.83%36.41%28.51%28.90%26.04%17.82%23.80%24%24.17%27.84%49.30%47.55%59.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.29%71.21%73.23%72.03%73.31%77.81%77.58%79.34%84.88%80.77%80.64%80.54%78.23%66.98%67.77%62.83%
6/ Thanh toán hiện hành201.23%297.80%300.12%304.39%330.11%460.82%451.21%471.01%598.37%385.82%375.55%404.75%339.95%235.58%267.09%229.67%
7/ Thanh toán nhanh201.18%294.72%299.51%303.55%328.37%459.54%450.01%470.46%597.99%385.48%375.24%404.50%339.74%235.49%266.96%229.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.26%74.98%92.44%50.81%56.14%67.06%51.15%43.33%32.47%51.10%58.42%300.16%264.61%187.36%95.20%104.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản175.39%173.21%155.79%128.60%128.01%130.79%117.49%95.85%95.71%107.53%97.47%99.16%100.97%103.49%108.87%138.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn273.81%237.38%218.41%179.08%175.94%163.24%141.55%116.75%127.36%152.05%135.25%126.10%137.87%138.21%132.67%168.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu272.81%243.24%212.72%178.54%174.62%168.08%151.44%120.81%112.76%133.13%120.86%123.12%129.07%154.51%160.64%220.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho828,343.50%17,703%76,941.44%47,060.33%24,390.87%42,895.26%39,261.85%74,652.88%148,832.66%130,550.94%122,509.80%147,638.09%150,422.50%210,534.48%168,344.12%254,060%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.25%5.49%6.63%6.04%7.17%6.29%6.27%5.67%17.35%5.43%5.48%6.72%13.08%16.97%19.11%19.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.45%9.51%10.33%7.77%9.18%8.23%7.37%5.44%16.61%5.84%5.34%6.66%13.20%17.56%20.80%27.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.59%13.35%14.10%10.79%12.52%10.57%9.50%6.85%19.56%7.23%6.63%8.27%16.88%26.21%30.69%43.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%9%8%10%9%8%7%23%7%7%9%19%28%31%32%
Tăng trưởng doanh thu9.92%13.35%23.74%0.26%6.20%12.32%29.02%4.41%5.30%10.15%-1.83%-3.46%-11.15%9.16%-10.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.93%-6.18%35.75%-15.47%21.06%12.56%42.70%-65.86%236.19%9.17%-19.85%-50.42%-31.52%-3.08%-12.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.64%9.66%-2.26%4.58%30.55%-0.17%14.21%42.45%-6.94%-0.83%-0.69%-12.13%-39.94%17.64%-0.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.99%-0.87%3.86%-1.94%2.23%1.19%2.93%-2.55%24.32%%%1.21%6.36%13.49%23.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.55%1.95%2.15%-0.20%8.51%0.89%5.26%4.26%18.31%-0.16%-0.13%-1.70%-8.93%14.83%14.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |