Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,029 | 1,037 | 1,025 | 1,014 | 835 | 1,228 | 735 | 800 | 886 | 866 | 783 | 1,314 | 794 | 738 | 1,236 | 1,500 | 7,238 | 296 | 1,870 | 5,167 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 174 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,029 | 1,037 | 1,025 | 1,014 | 835 | 1,228 | 735 | 800 | 886 | 866 | 783 | 1,314 | 794 | 564 | 1,236 | 1,500 | 7,238 | 296 | 1,870 | 5,167 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,687 | 51 | 51 | 46 | 33 | 86 | 26 | 16 | 47 | 44 | 35 | 48 | 13 | 13 | 44 | 44 | 4,338 | 1,553 | 1,370 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,341 | 986 | 974 | 968 | 802 | 1,142 | 709 | 783 | 839 | 821 | 748 | 1,266 | 781 | 551 | 1,192 | 1,456 | 2,900 | 296 | 318 | 3,797 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 166 | 40 | 7 | 4 | 4 | 4,648 | 6 | 62 | 5 | 13 | 8 | 5 | 5 | 9 | 718 | 3,619 | 3,963 | 24,524 | ||
7. Chi phí tài chính | 3,200 | 22 | 25 | 3,546 | 46 | 69 | 95 | 98 | 77 | 207 | 283 | |||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,200 | 22 | 25 | 3,546 | 46 | 69 | 95 | 98 | 77 | 207 | 283 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -9 | -10 | -1 | -18 | -16 | 5 | -2 | -17 | -17 | -17 | -11 | -53 | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 771 | 990 | 798 | 812 | 668 | 1,438 | 1,135 | 757 | 666 | 660 | 568 | 608 | 687 | 924 | 780 | 1,170 | 2,290 | 3,035 | 1,970 | 2,228 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,361 | 129 | 191 | 163 | 137 | -310 | 661 | 37 | 232 | 149 | 163 | 654 | 91 | -467 | 348 | 201 | 1,230 | 803 | 2,103 | 25,810 |
12. Thu nhập khác | 251 | 21,274 | 1 | 72 | 1,506 | 15 | 15 | 50 | 10 | 1,700 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 199 | 3 | 3,055 | 1 | 300 | 40 | 625 | 48 | 8 | 10 | 434 | 1,292 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | 52 | -3 | 18,218 | -1 | 1 | -300 | 32 | 881 | -48 | 7 | 15 | 41 | -424 | 408 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,359 | 129 | 191 | 215 | 134 | 17,909 | 661 | 37 | 231 | 149 | 164 | 354 | 123 | 414 | 300 | 207 | 1,245 | 844 | 1,680 | 26,218 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 425 | 181 | 200 | 222 | 144 | 1,970 | 241 | 192 | 71 | 101 | -4 | 187 | 172 | 331 | 171 | 339 | 513 | 399 | 817 | 5,741 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -125 | -125 | -125 | -125 | -105 | -145 | -93 | -143 | -43 | -99 | -100 | -78 | -95 | -95 | -291 | -256 | -259 | -260 | 617 | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 299 | 56 | 75 | 97 | 39 | 1,825 | 148 | 49 | 28 | 2 | -104 | 108 | 77 | 236 | 171 | 48 | 256 | 140 | 556 | 6,358 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,060 | 73 | 116 | 118 | 95 | 16,084 | 513 | -12 | 203 | 147 | 268 | 246 | 46 | 178 | 129 | 159 | 988 | 704 | 1,123 | 19,860 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 487 | 65 | 41 | 39 | 59 | -266 | 10 | -42 | 119 | 94 | 100 | 221 | -102 | -200 | -184 | -174 | 659 | -249 | -311 | 803 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 573 | 8 | 75 | 78 | 36 | 16,350 | 503 | 30 | 84 | 54 | 168 | 25 | 147 | 378 | 313 | 333 | 329 | 953 | 1,434 | 19,057 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,234,684 | 1,231,430 | 1,225,377 | 1,218,087 | 1,213,490 | 1,114,325 | 1,106,962 | 1,589,995 | 1,402,497 | 1,389,395 | 1,379,772 | 1,363,677 | 1,337,175 | 1,215,882 | 1,220,051 | 1,226,205 | 1,217,167 | 1,206,003 | 1,201,920 | 1,146,129 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,867 | 9,842 | 10,613 | 10,165 | 9,859 | 12,097 | 10,122 | 9,873 | 12,987 | 10,315 | 12,775 | 10,109 | 10,838 | 12,481 | 9,842 | 10,211 | 10,237 | 14,411 | 11,971 | 15,892 |
1. Tiền | 9,867 | 9,842 | 10,113 | 10,165 | 9,859 | 12,097 | 10,122 | 9,873 | 12,537 | 10,085 | 12,775 | 10,109 | 10,838 | 10,081 | 9,842 | 10,211 | 10,237 | 14,411 | 10,971 | 13,892 |
2. Các khoản tương đương tiền | 500 | 450 | 230 | 2,400 | 1,000 | 2,000 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 180,000 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 180,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,697 | 29,436 | 27,602 | 26,189 | 27,483 | 25,358 | 25,678 | 136,133 | 137,399 | 139,028 | 139,070 | 137,640 | 142,500 | 27,043 | 31,624 | 46,573 | 47,223 | 31,890 | 33,388 | 52,199 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,610 | 32,235 | 30,463 | 29,091 | 30,118 | 28,618 | 28,618 | 28,958 | 30,226 | 31,147 | 32,217 | 30,787 | 31,456 | 30,125 | 33,432 | 34,387 | 34,282 | 33,250 | 33,977 | 33,897 |
2. Trả trước cho người bán | 1,672 | 1,667 | 1,720 | 1,683 | 1,667 | 1,674 | 1,667 | 111,674 | 111,671 | 111,401 | 111,390 | 111,390 | 1,471 | 1,455 | 1,452 | 1,476 | 1,519 | 1,466 | 1,322 | 5,046 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,172 | 4,292 | 4,176 | 4,173 | 4,455 | 4,149 | 4,151 | 4,259 | 4,260 | 5,237 | 4,266 | 4,266 | 118,376 | 4,266 | 5,543 | 19,514 | 20,226 | 5,992 | 6,315 | 21,482 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,757 | -8,757 | -8,757 | -8,757 | -8,757 | -9,083 | -8,757 | -8,757 | -8,757 | -8,757 | -8,804 | -8,804 | -8,804 | -8,804 | -8,804 | -8,804 | -8,804 | -8,817 | -8,226 | -8,226 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,177,925 | 1,175,869 | 1,170,767 | 1,165,232 | 1,159,700 | 1,060,354 | 1,054,495 | 1,247,236 | 1,235,274 | 1,223,304 | 1,211,081 | 1,198,989 | 1,166,831 | 1,159,438 | 1,149,931 | 1,140,725 | 1,131,301 | 1,132,453 | 1,129,887 | 1,067,720 |
1. Hàng tồn kho | 1,177,925 | 1,175,869 | 1,170,767 | 1,165,232 | 1,159,700 | 1,060,354 | 1,054,495 | 1,247,236 | 1,235,274 | 1,223,304 | 1,211,081 | 1,198,989 | 1,166,831 | 1,159,438 | 1,149,931 | 1,140,725 | 1,131,301 | 1,132,453 | 1,129,887 | 1,067,720 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,196 | 16,283 | 16,395 | 16,500 | 16,448 | 16,517 | 16,667 | 16,754 | 16,837 | 16,749 | 16,846 | 16,939 | 17,006 | 16,920 | 28,655 | 28,696 | 28,406 | 27,249 | 26,674 | 10,317 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | 11 | 60 | 109 | 5 | 12 | 60 | 108 | 128 | 12 | 38 | 64 | 84 | 14 | 41 | 68 | 61 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15,191 | 16,272 | 16,335 | 16,383 | 16,443 | 16,505 | 16,607 | 16,646 | 16,709 | 16,737 | 16,809 | 16,875 | 16,922 | 16,906 | 16,900 | 16,885 | 16,697 | 16,928 | 16,682 | 325 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 8 | 11,714 | 11,743 | 11,648 | 10,321 | 9,992 | 9,992 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 487,251 | 487,727 | 487,725 | 487,712 | 487,710 | 487,732 | 488,749 | 488,803 | 648,337 | 468,635 | 468,676 | 468,661 | 468,723 | 468,761 | 468,807 | 468,929 | 469,202 | 469,138 | 464,561 | 484,383 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 400 | 400 | 25 | 380 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 400 | 400 | 25 | 380 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 282 | 395 | 507 | 619 | 742 | 864 | 2,008 | 2,140 | 1,852 | 1,975 | 2,098 | 2,220 | 2,343 | 2,465 | 2,588 | 2,711 | 2,833 | 2,956 | 3,076 | 3,201 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 77 | 160 | 243 | 326 | 419 | 512 | 604 | 697 | 790 | 883 | 975 | 1,068 | 1,161 | 1,254 | 1,346 | 1,439 | 1,532 | 1,624 | 1,714 | 1,810 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 205 | 235 | 264 | 293 | 323 | 352 | 1,404 | 1,443 | 1,062 | 1,092 | 1,122 | 1,152 | 1,182 | 1,212 | 1,242 | 1,272 | 1,302 | 1,331 | 1,361 | 1,391 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 369 | 369 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 369 | 369 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 482,956 | 482,964 | 482,975 | 482,975 | 482,975 | 482,976 | 482,993 | 483,009 | 642,504 | 462,722 | 462,739 | 462,756 | 462,773 | 462,784 | 463,011 | 463,011 | 463,011 | 463,011 | 458,979 | 478,512 |
1. Đầu tư vào công ty con | 463,011 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 482,956 | 482,964 | 482,975 | 482,975 | 482,975 | 482,976 | 482,993 | 483,009 | 483,004 | 462,722 | 462,739 | 462,756 | 462,773 | 462,784 | 463,011 | 463,011 | 463,011 | 458,979 | 478,512 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 159,500 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,013 | 4,368 | 4,243 | 4,117 | 3,993 | 3,887 | 3,742 | 3,649 | 3,506 | 3,464 | 3,365 | 3,211 | 3,133 | 3,038 | 2,733 | 2,733 | 2,488 | 2,302 | 2,112 | 1,922 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,368 | 3,464 | 3,365 | 2,733 | 46 | 116 | 186 | 255 | ||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,013 | 4,243 | 4,117 | 3,993 | 3,887 | 3,742 | 3,649 | 3,506 | 3,211 | 3,133 | 3,038 | 2,733 | 2,442 | 2,186 | 1,927 | 1,666 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,721,935 | 1,719,157 | 1,713,102 | 1,705,799 | 1,701,200 | 1,602,057 | 1,595,711 | 2,078,799 | 2,050,834 | 1,858,030 | 1,848,448 | 1,832,338 | 1,805,898 | 1,684,644 | 1,688,858 | 1,695,134 | 1,686,369 | 1,675,140 | 1,666,481 | 1,630,512 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 461,071 | 459,353 | 453,370 | 446,184 | 441,702 | 342,626 | 332,962 | 816,563 | 788,586 | 595,986 | 586,550 | 570,494 | 544,299 | 423,090 | 426,467 | 432,872 | 424,267 | 414,026 | 406,070 | 598,699 |
I. Nợ ngắn hạn | 361,051 | 359,333 | 353,350 | 346,164 | 341,682 | 242,602 | 232,938 | 716,538 | 259,852 | 67,574 | 58,461 | 42,727 | 444,275 | 323,066 | 326,443 | 332,848 | 324,242 | 314,002 | 306,046 | 498,675 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 306,634 | 316,344 | 305,589 | 303,634 | 292,514 | 198,335 | 206,736 | 497,690 | 64,107 | 43,727 | 21,280 | 20,700 | 299,700 | 306,017 | 300,793 | 302,993 | 7,751 | 44,000 | 306,000 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 714 | 805 | 688 | 688 | 803 | 688 | 953 | 787 | 873 | 706 | 816 | 695 | 777 | 699 | 1,109 | 1,276 | 1,245 | 1,509 | 1,433 | 1,473 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,879 | 1,884 | 1,890 | 2,284 | 1,890 | 1,884 | 3,184 | 195,737 | 162,198 | 1,629 | 1,629 | 1,629 | 1,441 | 1,448 | 1,958 | 1,570 | 1,541 | 4,176 | 4,015 | 166,468 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,580 | 1,043 | 741 | 437 | 2,706 | 2,420 | 1,694 | 1,227 | 961 | 842 | 647 | 586 | 1,492 | 1,327 | 6,061 | 7,743 | 7,006 | 6,877 | 7,583 | 11,136 |
6. Phải trả người lao động | 487 | 20 | 973 | 168 | 42 | 2,991 | 4,549 | |||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 28,100 | 24,852 | 31,166 | 26,404 | 31,656 | 26,736 | 11,552 | 12,490 | 23,656 | 12,659 | 23,831 | 12,514 | 1,776 | 11,726 | 3,233 | 13,389 | 3,403 | 3,500 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 8,320 | 8,174 | 7,548 | 6,922 | 6,298 | 5,771 | 5,047 | 4,580 | 3,867 | 3,653 | 3,160 | 2,391 | 1,999 | 1,525 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,366 | 2,775 | 2,667 | 2,667 | 2,667 | 2,662 | 631 | 615 | 614 | 614 | 3,502 | 614 | 433,139 | 2,980 | 3,501 | 3,511 | 3,471 | 285,591 | 241,247 | 3,732 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,458 | 2,969 | 3,061 | 3,128 | 3,128 | 3,133 | 3,141 | 3,413 | 3,576 | 3,576 | 3,596 | 3,596 | 3,650 | 3,660 | 3,686 | 3,689 | 3,705 | 3,678 | 3,900 | 4,438 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 100,020 | 100,020 | 100,020 | 100,020 | 100,020 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 528,734 | 528,412 | 528,089 | 527,767 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 100,020 | 100,020 | 100,020 | 100,020 | 100,020 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 | 100,024 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 428,710 | 428,388 | 428,065 | 427,743 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,260,864 | 1,259,804 | 1,259,731 | 1,259,615 | 1,259,497 | 1,259,431 | 1,262,749 | 1,262,236 | 1,262,248 | 1,262,045 | 1,261,897 | 1,261,845 | 1,261,599 | 1,261,553 | 1,262,390 | 1,262,261 | 1,262,102 | 1,261,114 | 1,260,411 | 1,031,812 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,260,864 | 1,259,804 | 1,259,731 | 1,259,615 | 1,259,497 | 1,259,431 | 1,262,749 | 1,262,236 | 1,262,248 | 1,262,045 | 1,261,897 | 1,261,845 | 1,261,599 | 1,261,553 | 1,262,390 | 1,262,261 | 1,262,102 | 1,261,114 | 1,260,411 | 1,031,812 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 | 47,504 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 | 14,427 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 | 452 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 409,314 | 408,741 | 408,733 | 408,658 | 408,579 | 408,566 | 411,618 | 411,116 | 411,086 | 411,002 | 410,948 | 410,897 | 410,872 | 410,725 | 411,362 | 411,049 | 410,716 | 410,387 | 409,451 | 374,284 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 289,166 | 288,680 | 288,615 | 288,574 | 288,535 | 288,481 | 288,747 | 288,737 | 288,778 | 288,659 | 288,566 | 288,564 | 288,343 | 288,445 | 288,645 | 288,829 | 289,003 | 288,343 | 288,576 | 95,145 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,721,935 | 1,719,157 | 1,713,102 | 1,705,799 | 1,701,200 | 1,602,057 | 1,595,711 | 2,078,799 | 2,050,834 | 1,858,030 | 1,848,448 | 1,832,338 | 1,805,898 | 1,684,644 | 1,688,858 | 1,695,134 | 1,686,369 | 1,675,140 | 1,666,481 | 1,630,512 |