CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

9.37
-0.15
(-1.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,0291,0371,0251,0148351,2287358008868667831,3147947381,2361,5007,2382961,8705,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu174
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,0291,0371,0251,0148351,2287358008868667831,3147945641,2361,5007,2382961,8705,167
4. Giá vốn hàng bán1,6875151463386261647443548131344444,3381,5531,370
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,3419869749688021,1427097838398217481,2667815511,1921,4562,9002963183,797
6. Doanh thu hoạt động tài chính166407444,64866251385597183,6193,96324,524
7. Chi phí tài chính3,20022253,5464669959877207283
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,20022253,5464669959877207283
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-9-10-1-18-165-2-17-17-17-11-53
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7719907988126681,4381,1357576666605686086879247801,1702,2903,0351,9702,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,361129191163137-3106613723214916365491-4673482011,2308032,10325,810
12. Thu nhập khác25121,2741721,506151550101,700
13. Chi phí khác219933,055130040625488104341,292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-252-318,218-11-30032881-4871541-424408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,35912919121513417,909661372311491643541234143002071,2458441,68026,218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4251812002221441,97024119271101-41871723311713395133998175,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-125-125-125-125-105-145-93-143-43-99-100-78-95-95-291-256-259-260617
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)299567597391,82514849282-10410877236171482561405566,358
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,060731161189516,084513-12203147268246461781291599887041,12319,860
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát48765413959-26610-4211994100221-102-200-184-174659-249-311803
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)573875783616,350503308454168251473783133333299531,43419,057

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,234,6841,231,4301,225,3771,218,0871,213,4901,114,3251,106,9621,589,9951,402,4971,389,3951,379,7721,363,6771,337,1751,215,8821,220,0511,226,2051,217,1671,206,0031,201,9201,146,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,8679,84210,61310,1659,85912,09710,1229,87312,98710,31512,77510,10910,83812,4819,84210,21110,23714,41111,97115,892
1. Tiền9,8679,84210,11310,1659,85912,09710,1229,87312,53710,08512,77510,10910,83810,0819,84210,21110,23714,41110,97113,892
2. Các khoản tương đương tiền5004502302,4001,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn180,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn180,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,69729,43627,60226,18927,48325,35825,678136,133137,399139,028139,070137,640142,50027,04331,62446,57347,22331,89033,38852,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,61032,23530,46329,09130,11828,61828,61828,95830,22631,14732,21730,78731,45630,12533,43234,38734,28233,25033,97733,897
2. Trả trước cho người bán1,6721,6671,7201,6831,6671,6741,667111,674111,671111,401111,390111,3901,4711,4551,4521,4761,5191,4661,3225,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1724,2924,1764,1734,4554,1494,1514,2594,2605,2374,2664,266118,3764,2665,54319,51420,2265,9926,31521,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,757-8,757-8,757-8,757-8,757-9,083-8,757-8,757-8,757-8,757-8,804-8,804-8,804-8,804-8,804-8,804-8,804-8,817-8,226-8,226
IV. Tổng hàng tồn kho1,177,9251,175,8691,170,7671,165,2321,159,7001,060,3541,054,4951,247,2361,235,2741,223,3041,211,0811,198,9891,166,8311,159,4381,149,9311,140,7251,131,3011,132,4531,129,8871,067,720
1. Hàng tồn kho1,177,9251,175,8691,170,7671,165,2321,159,7001,060,3541,054,4951,247,2361,235,2741,223,3041,211,0811,198,9891,166,8311,159,4381,149,9311,140,7251,131,3011,132,4531,129,8871,067,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15,19616,28316,39516,50016,44816,51716,66716,75416,83716,74916,84616,93917,00616,92028,65528,69628,40627,24926,67410,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51160109512601081281238648414416861
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,19116,27216,33516,38316,44316,50516,60716,64616,70916,73716,80916,87516,92216,90616,90016,88516,69716,92816,682325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước811,71411,74311,64810,3219,9929,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn487,251487,727487,725487,712487,710487,732488,749488,803648,337468,635468,676468,661468,723468,761468,807468,929469,202469,138464,561484,383
I. Các khoản phải thu dài hạn5555555555540040025380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555555555540040025380
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2823955076197428642,0082,1401,8521,9752,0982,2202,3432,4652,5882,7112,8332,9563,0763,201
1. Tài sản cố định hữu hình771602433264195126046977908839751,0681,1611,2541,3461,4391,5321,6241,7141,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2052352642933233521,4041,4431,0621,0921,1221,1521,1821,2121,2421,2721,3021,3311,3611,391
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn469469469469469469469469469469369369
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang469469469469469469469469469469369369
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn482,956482,964482,975482,975482,975482,976482,993483,009642,504462,722462,739462,756462,773462,784463,011463,011463,011463,011458,979478,512
1. Đầu tư vào công ty con463,011
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh482,956482,964482,975482,975482,975482,976482,993483,009483,004462,722462,739462,756462,773462,784463,011463,011463,011458,979478,512
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn159,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0134,3684,2434,1173,9933,8873,7423,6493,5063,4643,3653,2113,1333,0382,7332,7332,4882,3022,1121,922
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3683,4643,3652,73346116186255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,0134,2434,1173,9933,8873,7423,6493,5063,2113,1333,0382,7332,4422,1861,9271,666
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,721,9351,719,1571,713,1021,705,7991,701,2001,602,0571,595,7112,078,7992,050,8341,858,0301,848,4481,832,3381,805,8981,684,6441,688,8581,695,1341,686,3691,675,1401,666,4811,630,512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả461,071459,353453,370446,184441,702342,626332,962816,563788,586595,986586,550570,494544,299423,090426,467432,872424,267414,026406,070598,699
I. Nợ ngắn hạn361,051359,333353,350346,164341,682242,602232,938716,538259,85267,57458,46142,727444,275323,066326,443332,848324,242314,002306,046498,675
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn306,634316,344305,589303,634292,514198,335206,736497,69064,10743,72721,28020,700299,700306,017300,793302,9937,75144,000306,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7148056886888036889537878737068166957776991,1091,2761,2451,5091,4331,473
4. Người mua trả tiền trước6,8791,8841,8902,2841,8901,8843,184195,737162,1981,6291,6291,6291,4411,4481,9581,5701,5414,1764,015166,468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5801,0437414372,7062,4201,6941,2279618426475861,4921,3276,0617,7437,0066,8777,58311,136
6. Phải trả người lao động48720973168422,9914,549
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,10024,85231,16626,40431,65626,73611,55212,49023,65612,65923,83112,5141,77611,7263,23313,3893,4033,500
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,3208,1747,5486,9226,2985,7715,0474,5803,8673,6533,1602,3911,9991,525
11. Phải trả ngắn hạn khác7,3662,7752,6672,6672,6672,6626316156146143,502614433,1392,9803,5013,5113,471285,591241,2473,732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn878878878878878878
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4582,9693,0613,1283,1283,1333,1413,4133,5763,5763,5963,5963,6503,6603,6863,6893,7053,6783,9004,438
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100,020100,020100,020100,020100,020100,024100,024100,024528,734528,412528,089527,767100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100,020100,020100,020100,020100,020100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024100,024
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn428,710428,388428,065427,743
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,260,8641,259,8041,259,7311,259,6151,259,4971,259,4311,262,7491,262,2361,262,2481,262,0451,261,8971,261,8451,261,5991,261,5531,262,3901,262,2611,262,1021,261,1141,260,4111,031,812
I. Vốn chủ sở hữu1,260,8641,259,8041,259,7311,259,6151,259,4971,259,4311,262,7491,262,2361,262,2481,262,0451,261,8971,261,8451,261,5991,261,5531,262,3901,262,2611,262,1021,261,1141,260,4111,031,812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần47,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,50447,504
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,42714,427
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu452452452452452452452452452452452452452452452452452452452452
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối409,314408,741408,733408,658408,579408,566411,618411,116411,086411,002410,948410,897410,872410,725411,362411,049410,716410,387409,451374,284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát289,166288,680288,615288,574288,535288,481288,747288,737288,778288,659288,566288,564288,343288,445288,645288,829289,003288,343288,57695,145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,721,9351,719,1571,713,1021,705,7991,701,2001,602,0571,595,7112,078,7992,050,8341,858,0301,848,4481,832,3381,805,8981,684,6441,688,8581,695,1341,686,3691,675,1401,666,4811,630,512
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc