CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.80
14.30
13.25
469,300
25.2K
0.0K
1,275x
0.5x
0% # 0%
1.9
638 Bi
50 Mi
47,503
16.2 - 7.5
478 Bi
1,261 Bi
37.9%
72.51%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 200 13.90 14,800
13.25 3,400 13.95 100
13.20 1,000 14.00 15,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.30 0.40 900 900
09:33 13.90 0 50,000 50,900
09:34 14.20 0.30 100 51,000
09:35 13.90 0 50,000 101,000
09:36 13.85 -0.05 150,000 251,000
09:52 13.80 -0.10 200 251,200
11:10 13.80 -0.10 210,300 461,500
13:10 13.80 -0.10 1,100 462,600
13:31 13.65 -0.25 500 463,100
13:46 13.30 -0.60 100 463,200
13:48 13.30 -0.60 200 463,400
14:10 13.25 -0.65 5,500 468,900
14:46 13.90 0 400 469,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 393.99 (0.08) 0% 120.53 (0.08) 0%
2018 820 (0.04) 0% 304 (0.28) 0%
2019 400 (0.01) 0% 210 (0.03) 0%
2020 4 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 8 (0.00) 0% 1 (0.00) 0%
2022 10 (0.00) 0% 1.20 (0.02) 1%
2023 3 (0.00) 0% 0.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0661,0116,0017,02915,1073,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,274
Tổng lợi nhuận trước thuế54914251,3592,05467018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,420
Lợi nhuận sau thuế 41790-251,0601,54140316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17649-5357374519816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435
Tổng tài sản1,739,5221,730,6811,726,5941,721,9351,739,5221,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036
Tổng nợ478,176469,752465,755461,071478,176459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644
Vốn chủ sở hữu1,261,3461,260,9291,260,8391,260,8641,261,3461,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |