CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

10.40
-0.25
(-2.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0371,0251,0148353,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,27444,487
Giá vốn hàng bán515146331821751274,4043,95219,26921,44944,175128,53427,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9869749688023,7303,4733,3475,0476,67817,69559,5583,4514,74016,588
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1291911631376216277888628,885357,43469,9831,725-6,174-34
Tổng lợi nhuận trước thuế12919121513467018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,4201,560
Lợi nhuận sau thuế 731161189540316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ875783619816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435771
Tổng tài sản ngắn hạn1,231,4301,225,3771,218,0871,213,4901,231,4301,114,6621,389,4331,215,8821,206,003919,7241,008,454101,81081,625280,775
Tiền mặt9,84210,61310,1659,8599,84112,10310,31512,48114,41131,26071,63855,3801,9321,033
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
Hàng tồn kho1,175,8691,170,7671,165,2321,159,7001,175,8691,060,3541,223,3391,159,4381,132,453758,665612,9616,27937,892241,038
Tài sản dài hạn487,727487,725487,712487,710487,728487,727468,635468,761469,138499,3599,003153,893148,41162,223
Tài sản cố định3955076197423958641,9752,4652,9563,4521,0394,7625,00810,440
Đầu tư tài chính dài hạn482,964482,975482,975482,975482,965482,976462,722462,784463,011494,012
Tổng tài sản1,719,1571,713,1021,705,7991,701,2001,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998
Tổng nợ459,353453,370446,184441,702459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644162,787
Vốn chủ sở hữu1,259,8041,259,7311,259,6151,259,4971,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.34K0.01K0.01K0.48K5.52K1.57K0.16KK0.05K0.05K0.01K1.29K7.10K2.50K0.63K0.89K
Giá cuối kỳ8.05K8.30K31K9.56K16.75K18.20K16.90K13.63K5K5.07K4.09K4.01K5.95K14.03KKKK
Giá / EPS (PE)2,032.83 (lần)24.56 (lần)5,595.67 (lần)1,418.40 (lần)34.92 (lần)3.29 (lần)10.74 (lần)84.16 (lần) (lần)95.38 (lần)89.48 (lần)415.46 (lần)4.62 (lần)1.98 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.20K25.19K25.24K25.23K25.22K20.29K14.71K12.23K11.89K12.42K12.26K12.25K13.29K17.66K9.26K6.77K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.33 (lần)1.23 (lần)0.38 (lần)0.66 (lần)0.90 (lần)1.15 (lần)1.11 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.63%69.56%74.78%72.17%71.99%64.81%99.12%39.82%35.48%81.86%77.39%75.34%82.14%76.23%71.96%72.15%77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.37%30.44%25.22%27.83%28.01%35.19%0.88%60.18%64.52%18.14%22.61%24.66%17.86%23.77%28.04%27.85%23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.72%21.40%32.08%25.11%24.72%28.52%27.69%30.62%25.06%47.46%46.20%56.74%55.14%61.31%68.57%73.21%68.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.46%27.23%47.23%33.54%32.83%39.89%38.30%44.14%33.44%90.33%85.89%131.17%122.92%158.46%218.20%273.23%220.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.28%78.60%67.92%74.89%75.28%71.48%72.31%69.37%74.94%52.54%53.80%43.26%44.86%38.69%31.43%26.79%31.23%
6/ Thanh toán hiện hành342.70%458.77%2,055.01%376.36%384.07%301.89%575.25%142.50%159.82%217.71%234.92%150.31%153.55%149.89%119.38%106.50%130.24%
7/ Thanh toán nhanh15.46%22.35%245.66%17.47%23.42%52.87%225.60%133.71%85.63%30.81%10.29%16.59%23.08%41.62%14.57%14.22%40.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.74%4.98%15.26%3.86%4.59%10.26%40.86%77.51%3.78%0.80%0.36%0.54%4.04%17.14%3.34%2.60%3.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.23%0.23%0.19%0.56%0.63%2.60%8.06%18.63%57.94%12.97%30.20%21.41%40.37%47.15%33.26%29.25%27.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.32%0.33%0.25%0.78%0.88%4.02%8.14%46.78%163.28%15.84%39.03%28.42%49.15%61.86%46.22%40.54%35.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.31%0.29%0.28%0.75%0.84%3.64%11.15%26.85%77.31%24.69%56.14%49.49%90%121.88%105.85%109.18%87.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.02%0.02%0.01%0.38%0.35%2.54%3.50%703.54%339.21%11.57%31.65%26.73%45.02%46.78%29.70%39.29%43.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.06%463.19%7.97%3.57%225.60%747.32%95.93%4.93%-4.08%1.73%0.66%0.16%10.77%32.98%25.47%8.50%13.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.01%1.05%0.01%0.02%1.43%19.47%7.74%0.92%%0.22%0.20%0.03%4.35%15.55%8.47%2.49%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.02%1.34%0.02%0.03%1.90%27.23%10.70%1.32%%0.43%0.37%0.08%9.69%40.19%26.96%9.28%11.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)109%9,655%218%8%607%1,434%367%5%-4%3%1%%14%60%45%10%16%
Tăng trưởng doanh thu7.24%5.01%-63.24%-11.09%-71.24%-54.95%72.28%-64.26%199.58%-55.42%13.50%-49.33%-20.31%119.55%32.73%13.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.83%6,000%-17.80%-98.59%-91.32%250.97%3,250.70%-143.22%-804.93%16.29%373.57%-99.25%-73.97%184.25%297.61%-29.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.93%-42.45%40.87%2.19%2.31%43.62%259.82%35.85%-64.59%6.62%-34.49%-1.67%-16.29%38.46%9.34%12.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.03%-0.21%0.04%0.03%24.32%37.89%314.72%2.90%-4.34%1.37%0.06%-7.86%7.92%90.67%36.91%-9.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.29%-13.76%10.29%0.57%18.04%39.47%297.91%11.16%-32.93%3.80%-19.54%-4.45%-6.92%54.87%16.72%5.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc