CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

13.80
0.70
(5.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0661,0116,0017,0291,03715,1073,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,274
Giá vốn hàng bán62911,4061,687513,2451821751274,4043,95219,26921,44944,175128,534
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0059214,5955,34198611,8623,7303,4733,3475,0476,67817,69559,5583,4514,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36714361,3611291,8776216277888628,885357,43469,9831,725-6,174
Tổng lợi nhuận trước thuế54914251,3591292,05467018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,420
Lợi nhuận sau thuế 41790-251,060731,54140316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17649-53573874519816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435
Tổng tài sản ngắn hạn1,250,6751,242,0221,238,0041,234,6841,231,4301,250,6751,231,4301,114,6621,389,4331,215,8821,206,003919,7241,008,454101,81081,625
Tiền mặt11,8829,98510,0679,8679,84211,8829,84112,10310,31512,48114,41131,26071,63855,3801,932
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
Hàng tồn kho1,185,9361,181,9911,179,2801,177,9251,175,8691,185,9361,175,8691,060,3541,223,3391,159,4381,132,453758,665612,9616,27937,892
Tài sản dài hạn488,847488,659488,589487,251487,727488,847487,728487,727468,635468,761469,138499,3599,003153,893148,411
Tài sản cố định1171471872823951173958641,9752,4652,9563,4521,0394,7625,008
Đầu tư tài chính dài hạn482,927482,937482,946482,956482,964482,927482,965482,976462,722462,784463,011494,012
Tổng tài sản1,739,5221,730,6811,726,5941,721,9351,719,1571,739,5221,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036
Tổng nợ478,176469,752465,755461,071459,353478,176459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644
Vốn chủ sở hữu1,261,3461,260,9291,260,8391,260,8641,259,8041,261,3461,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.34K0.01K0.01K0.48K5.52K1.57K0.16KK0.05K0.05K0.01K1.29K7.10K2.50K0.63K0.89K
Giá cuối kỳ11.60K8.05K8.30K31K9.56K16.75K18.20K16.90K13.63K5K5.07K4.09K4.01K5.95K14.03K36K36K36K
Giá / EPS (PE)778.52 (lần)2,032.83 (lần)24.56 (lần)5,595.67 (lần)1,418.40 (lần)34.92 (lần)3.29 (lần)10.74 (lần)84.16 (lần) (lần)95.38 (lần)89.48 (lần)415.46 (lần)4.62 (lần)1.98 (lần)14.42 (lần)57.32 (lần)40.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)38.39 (lần)102.89 (lần)113.76 (lần)446.17 (lần)50.58 (lần)78.79 (lần)24.62 (lần)10.30 (lần)4.15 (lần)0.54 (lần)1.65 (lần)0.59 (lần)0.66 (lần)0.50 (lần)0.65 (lần)3.67 (lần)4.87 (lần)5.53 (lần)
Giá sổ sách25.23K25.20K25.19K25.24K25.23K25.22K20.29K14.71K12.23K11.89K12.42K12.26K12.25K13.29K17.66K9.26K6.77K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)1.23 (lần)0.38 (lần)0.66 (lần)0.90 (lần)1.15 (lần)1.11 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.79 (lần)3.89 (lần)5.32 (lần)4.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.90%71.63%69.56%74.78%72.17%71.99%64.81%99.12%39.82%35.48%81.86%77.39%75.34%82.14%76.23%71.96%72.15%77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.10%28.37%30.44%25.22%27.83%28.01%35.19%0.88%60.18%64.52%18.14%22.61%24.66%17.86%23.77%28.04%27.85%23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.49%26.72%21.40%32.08%25.11%24.72%28.52%27.69%30.62%25.06%47.46%46.20%56.74%55.14%61.31%68.57%73.21%68.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.91%36.46%27.23%47.23%33.54%32.83%39.89%38.30%44.14%33.44%90.33%85.89%131.17%122.92%158.46%218.20%273.23%220.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.51%73.28%78.60%67.92%74.89%75.28%71.48%72.31%69.37%74.94%52.54%53.80%43.26%44.86%38.69%31.43%26.79%31.23%
6/ Thanh toán hiện hành330.73%342.70%458.77%2,055.01%376.36%384.07%301.89%575.25%142.50%159.82%217.71%234.92%150.31%153.55%149.89%119.38%106.50%130.24%
7/ Thanh toán nhanh17.12%15.46%22.35%245.66%17.47%23.42%52.87%225.60%133.71%85.63%30.81%10.29%16.59%23.08%41.62%14.57%14.22%40.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.14%2.74%4.98%15.26%3.86%4.59%10.26%40.86%77.51%3.78%0.80%0.36%0.54%4.04%17.14%3.34%2.60%3.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.87%0.23%0.23%0.19%0.56%0.63%2.60%8.06%18.63%57.94%12.97%30.20%21.41%40.37%47.15%33.26%29.25%27.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.21%0.32%0.33%0.25%0.78%0.88%4.02%8.14%46.78%163.28%15.84%39.03%28.42%49.15%61.86%46.22%40.54%35.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.20%0.31%0.29%0.28%0.75%0.84%3.64%11.15%26.85%77.31%24.69%56.14%49.49%90%121.88%105.85%109.18%87.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.27%0.02%0.02%0.01%0.38%0.35%2.54%3.50%703.54%339.21%11.57%31.65%26.73%45.02%46.78%29.70%39.29%43.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.93%5.06%463.19%7.97%3.57%225.60%747.32%95.93%4.93%-4.08%1.73%0.66%0.16%10.77%32.98%25.47%8.50%13.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.01%1.05%0.01%0.02%1.43%19.47%7.74%0.92%%0.22%0.20%0.03%4.35%15.55%8.47%2.49%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.06%0.02%1.34%0.02%0.03%1.90%27.23%10.70%1.32%%0.43%0.37%0.08%9.69%40.19%26.96%9.28%11.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%109%9,655%218%8%607%1,434%367%5%-4%3%1%%14%60%45%10%16%
Tăng trưởng doanh thu286.17%7.24%5.01%-63.24%-11.09%-71.24%-54.95%72.28%-64.26%199.58%-55.42%13.50%-49.33%-20.31%119.55%32.73%13.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận276.26%-98.83%6,000%-17.80%-98.59%-91.32%250.97%3,250.70%-143.22%-804.93%16.29%373.57%-99.25%-73.97%184.25%297.61%-29.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.10%33.93%-42.45%40.87%2.19%2.31%43.62%259.82%35.85%-64.59%6.62%-34.49%-1.67%-16.29%38.46%9.34%12.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.12%0.03%-0.21%0.04%0.03%24.32%37.89%314.72%2.90%-4.34%1.37%0.06%-7.86%7.92%90.67%36.91%-9.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.18%7.29%-13.76%10.29%0.57%18.04%39.47%297.91%11.16%-32.93%3.80%-19.54%-4.45%-6.92%54.87%16.72%5.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |