| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 294,481 | 263,996 | 324,314 | 259,200 | 182,384 | 164,109 | 142,999 | 127,033 | 120,115 | 94,093 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 263,141 | 238,768 | 293,763 | 231,065 | 164,137 | 148,857 | 126,981 | 112,505 | 101,539 | 78,326 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,340 | 25,228 | 30,551 | 28,135 | 18,247 | 15,253 | 16,019 | 14,527 | 18,576 | 15,767 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 617 | 867 | 324 | 315 | 340 | 299 | 317 | 409 | 95 | 192 |
| 7. Chi phí tài chính | 399 | 1,053 | 891 | 498 | 891 | 644 | 238 | 312 | 189 | 55 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 379 | 1,036 | 873 | 381 | 869 | 639 | 238 | 284 | 186 | 55 |
| 9. Chi phí bán hàng | 3,473 | 2,199 | 2,380 | 2,082 | 1,632 | 1,529 | 2,831 | 4,961 | 2,126 | 2,173 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,188 | 8,158 | 8,324 | 8,499 | 5,652 | 5,357 | 5,470 | 4,214 | 4,654 | 3,896 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 15,895 | 14,684 | 19,280 | 17,370 | 10,412 | 8,022 | 7,797 | 5,449 | 11,702 | 9,836 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 16,151 | 15,006 | 20,164 | 17,538 | 10,558 | 9,717 | 8,423 | 5,530 | 12,032 | 12,806 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,333 | 11,745 | 15,979 | 14,011 | 9,059 | 7,759 | 6,738 | 4,416 | 9,625 | 9,988 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,250 | 11,674 | 15,139 | 13,130 | 8,808 | 7,662 | 6,738 | 4,416 | 9,625 | 9,988 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,430 | 78,992 | 77,197 | 73,321 | 58,549 | 40,746 | 38,575 | 40,411 | 36,944 | 30,107 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 35,026 | 37,965 | 19,047 | 21,195 | 16,333 | 11,680 | 12,176 | 12,244 | 9,041 | 14,724 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 1,000 | 2,000 | 1,102 | 5,027 | 450 | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,933 | 38,023 | 54,519 | 49,591 | 38,757 | 27,355 | 24,671 | 25,929 | 21,603 | 13,805 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 3,094 | 1,129 | 1,119 | 1,498 | 1,434 | 1,193 | 1,512 | 736 | 1,062 | 848 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,377 | 1,874 | 1,512 | 37 | 25 | 518 | 216 | 401 | 211 | 280 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,958 | 51,049 | 59,192 | 40,983 | 42,262 | 47,797 | 35,547 | 29,021 | 28,359 | 27,046 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 481 | 1,710 | 1,571 | 1,704 | 1,452 | 300 | ||||
| II. Tài sản cố định | 44,445 | 47,112 | 54,713 | 32,533 | 35,579 | 42,106 | 33,440 | 28,790 | 27,785 | 26,549 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 258 | 2,310 | ||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,773 | 2,228 | 2,908 | 4,436 | 5,231 | 5,391 | 2,107 | 231 | 574 | 498 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,388 | 130,041 | 136,389 | 114,304 | 100,810 | 88,543 | 74,123 | 69,432 | 65,302 | 57,153 |
| A. Nợ phải trả | 36,457 | 48,608 | 60,522 | 50,838 | 46,709 | 38,492 | 28,388 | 26,728 | 22,455 | 16,664 |
| I. Nợ ngắn hạn | 36,457 | 39,135 | 47,259 | 48,312 | 40,288 | 26,860 | 24,441 | 25,788 | 19,636 | 16,428 |
| II. Nợ dài hạn | 9,474 | 13,263 | 2,526 | 6,421 | 11,632 | 3,947 | 940 | 2,819 | 237 | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,930 | 81,433 | 75,867 | 63,466 | 54,102 | 50,052 | 45,735 | 42,704 | 42,847 | 40,488 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,388 | 130,041 | 136,389 | 114,304 | 100,810 | 88,543 | 74,123 | 69,432 | 65,302 | 57,153 |