CTCP Container Miền Trung (vsm)

15.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh294,481263,996324,314259,200182,384164,109142,999127,033120,11594,093
4. Giá vốn hàng bán263,141238,768293,763231,065164,137148,857126,981112,505101,53978,326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,34025,22830,55128,13518,24715,25316,01914,52718,57615,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính61786732431534029931740995192
7. Chi phí tài chính3991,05389149889164423831218955
-Trong đó: Chi phí lãi vay3791,03687338186963923828418655
9. Chi phí bán hàng3,4732,1992,3802,0821,6321,5292,8314,9612,1262,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,1888,1588,3248,4995,6525,3575,4704,2144,6543,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,89514,68419,28017,37010,4128,0227,7975,44911,7029,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,15115,00620,16417,53810,5589,7178,4235,53012,03212,806
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,33311,74515,97914,0119,0597,7596,7384,4169,6259,988
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,25011,67415,13913,1308,8087,6626,7384,4169,6259,988

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,43078,99277,19773,32158,54940,74638,57540,41136,94430,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,02637,96519,04721,19516,33311,68012,17612,2449,04114,724
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0002,0001,1025,027450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,93338,02354,51949,59138,75727,35524,67125,92921,60313,805
IV. Tổng hàng tồn kho3,0941,1291,1191,4981,4341,1931,5127361,062848
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3771,8741,5123725518216401211280
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,95851,04959,19240,98342,26247,79735,54729,02128,35927,046
I. Các khoản phải thu dài hạn4811,7101,5711,7041,452300
II. Tài sản cố định44,44547,11254,71332,53335,57942,10633,44028,79027,78526,549
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2582,310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7732,2282,9084,4365,2315,3912,107231574498
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,388130,041136,389114,304100,81088,54374,12369,43265,30257,153
A. Nợ phải trả36,45748,60860,52250,83846,70938,49228,38826,72822,45516,664
I. Nợ ngắn hạn36,45739,13547,25948,31240,28826,86024,44125,78819,63616,428
II. Nợ dài hạn9,47413,2632,5266,42111,6323,9479402,819237
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,93081,43375,86763,46654,10250,05245,73542,70442,84740,488
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,388130,041136,389114,304100,81088,54374,12369,43265,30257,153
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |