CTCP Container Miền Trung (vsm)

14.50
-1
(-6.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
14.20
15
14.20
1,600
26.2K
3.7K
6.2x
0.9x
10% # 14%
0.8
76 Bi
4 Mi
2,337
23.6 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 300 15.00 1,500
14.20 500 15.30 1,000
14.10 200 15.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.20 -1.30 1,400 1,400
10:10 15 -0.50 100 1,500
13:10 14.50 -1 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 120 (0.13) 0% 5.50 (0.00) 0%
2018 115 (0.14) 0% 8 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 8 (0.01) 0%
2020 145 (0.18) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2022 291 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 284 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV83,23577,80870,62862,809294,481263,996324,314259,200182,384164,109142,999127,033120,11594,093
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2294,3264,2643,33116,15115,00620,16417,53810,5589,7178,4235,53012,03212,806
Lợi nhuận sau thuế 3,0023,3913,4162,52312,33311,74515,97914,0119,0597,7596,7384,4169,6259,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0373,3363,3542,52312,25011,67415,13913,1308,8087,6626,7384,4169,6259,988
Tổng tài sản124,388122,194128,569129,625124,388130,041136,389114,304100,81088,54374,12369,43265,30257,153
Tổng nợ36,45737,26646,98845,66936,45748,60860,52250,83846,70938,49228,38826,72822,45516,664
Vốn chủ sở hữu87,93084,92881,58183,95687,93081,43375,86763,46654,10250,05245,73542,70442,84740,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |