CTCP Container Miền Trung (vsm)

16.80
-0.10
(-0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
16.90
16.80
4,400
25.0k
3.7k
4.5 lần
10%
15%
0.7
57 tỷ
3 triệu
1,155
20.8 - 13.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 100 17.30 2,000
16.50 200 17.50 200
16.00 5,000 17.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 16.90 0.30 300 300
10:15 16.90 0.30 100 400
14:17 16.80 0.20 2,000 2,400
14:18 16.80 0.20 300 2,700
14:44 16.80 0.20 1,700 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 120 (0.13) 0% 5.50 (0.00) 0%
2018 115 (0.14) 0% 8 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 8 (0.01) 0%
2020 145 (0.18) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2022 291 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 284 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV62,80962,56067,75072,728263,996324,314259,200182,384164,109142,999127,033120,11594,093
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3314,9653,3324,44315,00620,16417,53810,5589,7178,4235,53012,03212,806
Lợi nhuận sau thuế 2,5233,9662,5633,50111,74515,97914,0119,0597,7596,7384,4169,6259,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5234,0272,5253,44111,67415,13913,1308,8087,6626,7384,4169,6259,988
Tổng tài sản129,625130,041133,310141,303130,041136,389114,304100,81088,54374,12369,43265,30257,153
Tổng nợ45,66948,60855,67062,20048,60860,52250,83846,70938,49228,38826,72822,45516,664
Vốn chủ sở hữu83,95681,43377,64179,10381,43375,86763,46654,10250,05245,73542,70442,84740,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc