CTCP Container Miền Trung (vsm)

17.70
0.90
(5.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV62,80962,56067,75072,72860,958263,996324,314259,200182,384164,109142,999127,033120,11594,093
Giá vốn hàng bán56,55855,49061,96665,45455,859238,768293,763231,065164,137148,857126,981112,505101,53978,326
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,2517,0715,7847,2745,09925,22830,55128,13518,24715,25316,01914,52718,57615,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,1544,8773,2914,3852,13214,68419,28017,37010,4128,0227,7975,44911,7029,836
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3314,9653,3324,4432,26615,00620,16417,53810,5589,7178,4235,53012,03212,806
Lợi nhuận sau thuế 2,5233,9662,5633,5011,71511,74515,97914,0119,0597,7596,7384,4169,6259,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5234,0272,5253,4411,68111,67415,13913,1308,8087,6626,7384,4169,6259,988
Tổng tài sản ngắn hạn82,45378,99279,86786,39171,95478,99277,19773,32158,54940,74638,57540,41136,94430,107
Tiền mặt35,82337,96529,30228,54720,99737,96519,04721,19516,33311,68012,17612,2449,04114,724
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0001,0001,0001,0002,0001,1025,027450
Hàng tồn kho8071,1298581,4439551,1291,1191,4981,4341,1931,5127361,062848
Tài sản dài hạn47,17351,04953,44354,91256,50151,04959,19240,98342,26247,79735,54729,02128,35927,046
Tài sản cố định44,55547,11248,29050,76352,16047,11254,71332,53335,57942,10633,44028,79027,78526,549
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản129,625130,041133,310141,303128,456130,041136,389114,304100,81088,54374,12369,43265,30257,153
Tổng nợ45,66948,60855,67062,20051,87348,60860,52250,83846,70938,49228,38826,72822,45516,664
Vốn chủ sở hữu83,95681,43377,64179,10376,58281,43375,86763,46654,10250,05245,73542,70442,84740,488

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.73K3.48K4.96K4.30K2.89K2.51K2.21K1.45K3.16K3.27K
Giá cuối kỳ17.08K15.87K14.89K21.25K10.57K6.68K7.19K7.45K15.10K15.10K
Giá / EPS (PE)4.58 (lần)4.56 (lần)3 (lần)4.94 (lần)3.66 (lần)2.66 (lần)3.25 (lần)5.15 (lần)4.78 (lần)4.61 (lần)
Giá sổ sách25.02K24.27K24.87K20.81K17.74K16.41K15K14K14.05K13.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.65 (lần)0.60 (lần)1.02 (lần)0.60 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)1.07 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.61%60.74%56.60%64.15%58.08%46.02%52.04%58.20%56.57%52.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.39%39.26%43.40%35.85%41.92%53.98%47.96%41.80%43.43%47.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.23%37.38%44.37%44.48%46.33%43.47%38.30%38.50%34.39%29.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.40%59.69%79.77%80.10%86.34%76.90%62.07%62.59%52.41%41.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.77%62.62%55.63%55.52%53.67%56.53%61.70%61.50%65.61%70.84%
6/ Thanh toán hiện hành227.80%201.84%163.35%151.77%145.33%151.70%157.83%156.70%188.14%183.27%
7/ Thanh toán nhanh225.57%198.96%160.98%148.66%141.77%147.26%151.64%153.85%182.74%178.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn98.97%97.01%40.30%43.87%40.54%43.48%49.82%47.48%46.04%89.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.09%203.01%237.79%226.76%180.92%185.34%192.92%182.96%183.94%164.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn322.42%334.21%420.11%353.51%311.51%402.76%370.70%314.35%325.13%312.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu316.65%324.19%427.48%408.41%337.11%327.88%312.67%297.47%280.33%232.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho29,673.85%21,148.63%26,252.28%15,424.90%11,446.09%12,477.54%8,398.21%15,286.01%9,561.11%9,236.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.71%4.42%4.67%5.07%4.83%4.67%4.71%3.48%8.01%10.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.66%8.98%11.10%11.49%8.74%8.65%9.09%6.36%14.74%17.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.91%14.34%19.95%20.69%16.28%15.31%14.73%10.34%22.46%24.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%6%5%5%5%4%9%13%
Tăng trưởng doanh thu-12.34%-18.60%25.12%42.12%11.14%14.76%12.57%5.76%27.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.30%-22.89%15.30%49.07%14.96%13.71%52.58%-54.12%-3.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.96%-19.69%19.05%8.84%21.35%35.59%6.21%19.03%34.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.63%7.34%19.54%17.31%8.09%9.44%7.10%-0.33%5.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.91%-4.65%19.32%13.39%13.85%19.45%6.76%6.32%14.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc