CTCP Viễn thông VTC (vtc)

27.10
2.40
(9.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh87,03967,25241,48540,823122,30325,78912,54118,224111,59918,684113,86315,91136,82926,90852,53324,577112,714146,18655,783114,072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10
3. Doanh thu thuần (1)-(2)87,03967,25241,48440,823122,30325,78912,54118,224111,59918,684113,86315,91136,82926,89852,53324,577112,714146,18655,783114,072
4. Giá vốn hàng bán62,05558,54332,92134,51797,83519,0317,44013,40993,70511,66796,09411,36427,64225,67343,26017,82188,762134,09546,086101,268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,9838,7098,5636,30624,4686,7585,1014,81517,8947,01717,7694,5479,1871,2269,2736,75623,95212,0929,69712,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính2385122332244019878-422422061225594856373931,269373315318
7. Chi phí tài chính2,2292,7934,7703,0113,0732,4632,6811,9203,3801,5513,2691,4921,6791,2821,4981,4081,5742,2963,8202,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1412,7923,3383,0102,1632,7812,3621,9202,6261,5512,4701,4921,5811,2561,4941,3821,5322,2923,4862,455
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0543,4633,5584,0563,5332,9092,6923,5264,1223,4553,9243,3263,1032,2923,1504,3508,2694,2594,3685,437
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1404,8635,6166,1261,6434,8146,4474,7803,4613,2153,9352,9422,4882,1583,2973,7484,3603,3504,5903,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,584-2,325-5,259-6,85416,443-3,387-6,520-5,3336,888-9626,847-3,0902,476-4,0201,965-2,35711,0192,560-2,7651,520
12. Thu nhập khác5461,1071118,13756712-353580431,7354835891,9742,145434
13. Chi phí khác-132541,4366,6902663525433327733351952,797104523
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)559853-1,3251,447-266-352-50-26610-1123580121,731448394-8232,041-89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,143-1,473-6,584-6,85517,890-3,654-6,872-5,3836,622-9526,735-3,0553,277-4,0183,697-1,90911,4131,737-7231,431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7031,06827179581,329981,005100463-433410931,88824311324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-217234-334257
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4862341,068-63336581,329981,005100463-433410931,88824311324
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,657-1,473-6,818-6,85516,821-3,591-7,208-5,4415,293-1,0505,730-3,1562,814-3,5853,287-2,0029,5251,495-7351,107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát843-359-416503-8401605237719628112399-11742114762462202125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,813-1,473-6,459-6,43816,319-2,751-6,943-5,4934,916-1,2455,449-3,2792,715-3,4683,244-2,1168,7631,032-936982

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,669209,448238,529221,599245,696203,220201,614197,488245,952229,838266,271231,952223,350206,032215,812249,404344,150323,591438,719416,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,86315,40112,43314,22215,5052,9448,6852,92017,4253,02410,5739,49031,69118,2227,4054,69217,57520,39413,24316,922
1. Tiền24,86315,4019,43314,22215,5052,9446,6851,92016,4253,0248,5733,66031,2419,5725,9554,04214,22517,16410,3437,522
2. Các khoản tương đương tiền3,0002,0001,0001,0002,0005,8304508,6501,4506503,3503,2302,9009,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31011,3108,3106,3103103101,3101,3103,8107,3106,50011,50011,00013,50013,50013,00017,50016,50015,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh7,310
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31011,3108,3106,3103103101,3101,3106,50011,50011,00013,50013,50013,00017,50016,50015,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn128,25697,633122,703118,474153,387100,45799,507113,970143,615118,462190,190144,011118,637124,604143,747181,095259,240221,408262,405334,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng103,93854,27986,56578,084133,76264,92559,37470,960115,97161,672117,82462,40388,96371,879101,400139,627235,446185,874239,186285,000
2. Trả trước cho người bán5,0856,7139,46812,1998,3829,4269,0445,8735,59125,86633,22343,7154,97814,3707,1872,2491,3977,4523,89118,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn601
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,92436,81226,84127,76011,41426,27731,25937,30722,22431,09539,31438,15324,95738,61435,42139,47922,65728,34219,58930,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-691-170-170-170-170-170-170-170-170-170-170-260-260-260-260-260-260-260-260-260
IV. Tổng hàng tồn kho83,01583,83692,98481,46974,62897,28489,96775,99279,72596,47558,68765,69461,04849,20849,79650,21849,70164,422139,56554,250
1. Hàng tồn kho83,01583,83692,98481,46974,62897,28489,96775,99279,72596,47558,68765,69461,12749,28749,87550,29749,78065,394140,53855,222
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-79-79-79-79-79-972-972-972
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2261,2682,0981,1241,8662,2252,1463,2961,3774,5663201,2579744981,3633991338678,506593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3595508074171,3733664771,1922631,4291762198469180265133385316593
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2301921,1955741451,8001,6111,8121,1143,137999437572721,1841334678,046
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước637525951333475858292469513315714144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,04320,82421,71522,00623,36724,90525,62124,69526,39927,66429,07430,08530,98832,67634,25535,68037,59730,28429,92931,293
I. Các khoản phải thu dài hạn8718087757649368168163396746748215117597597597591,0141,014809787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8718087757649368168163396746748215117597597597591,0141,014809787
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,71015,45216,16617,37117,73519,12819,99019,82621,21322,47923,65025,06226,55928,08529,42030,94132,51022,96222,56223,298
1. Tài sản cố định hữu hình13,79814,37114,91615,60215,19915,81815,90619,75421,13422,39023,55324,95726,44527,96129,28230,78632,33822,90722,49723,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính8871,0491,2121,7262,4853,2534,020
3. Tài sản cố định vô hình2532384451576472798997106114124138155171556576
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn700
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang700
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-899350350350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-899
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn350350350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4624,5644,7744,7704,6974,9614,8154,5294,5124,5104,6024,5113,6703,8334,0773,9804,0735,9596,2086,159
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1994,2854,4964,4904,6204,8854,8154,5294,5124,5104,6024,5113,6703,8334,0773,9804,0735,9596,2086,159
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2632782782807777
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,711230,272260,244243,606269,063228,125227,236222,184272,351257,502295,345262,037254,338238,708250,067285,084381,746353,875468,648447,755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả177,295169,657198,156170,131187,743163,571159,090143,716180,144170,588207,381177,068166,176153,361161,134192,244283,369265,023381,291350,172
I. Nợ ngắn hạn175,354167,167195,428167,481184,487160,924158,711143,716180,144170,588207,381177,068166,176153,361161,134192,244283,369265,023381,291350,172
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,73095,699135,328110,967107,29896,09096,80978,12891,70380,781135,25889,60574,63878,57572,34284,303104,43144,036149,482156,914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn79,66756,15940,97838,49355,50442,54539,98845,54261,32150,89343,67543,35247,13749,46962,78275,514141,108174,855172,346147,037
4. Người mua trả tiền trước4081,0182,5142,4957813,3953,2401673,10919,7598,29920,27819,0109019115,0161,4827,82918,2367,993
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6356481,2293,5044,6672,0322,2722,7233,8912,2562,0461,7278613082,0882,3484,8472,1724,6472,993
6. Phải trả người lao động4541,0211,1681793481,0166521,5954,7413,2343,4741,4219741,7649561,2527,9941,4451,216827
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8111,7872,7767293,2002,0212,6903,6313,6652,6863,8796,8058,5588,3658,11311,38312,19423,46122,78024,452
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8910549154436525702
11. Phải trả ngắn hạn khác8,4508,6079,2378,7679,33110,3709,2979,1398,9878,2267,95210,94011,3059,4259,3569,0358,1958,0649,2677,796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn383383383
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1112,1222,1482,1922,5382,5482,6782,7912,7292,7522,7982,9413,6934,5544,5853,3933,1183,1613,3172,160
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9412,4902,7282,6513,2562,647379
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3501,5881,8272,0653,2562,541
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả180413413257
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn411489489497
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn89105121
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,41760,61562,08873,47481,32064,55568,14578,46892,20786,91487,96484,96888,16185,34788,93392,84098,37788,85287,35797,583
I. Vốn chủ sở hữu80,41760,61562,08873,47481,32064,55568,14578,46892,20786,91487,96484,96888,16185,34788,93392,84098,37788,85287,35797,583
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,347
2. Thặng dư vốn cổ phần200200200200200200200200200200200200200200200200200200200200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,22611,22611,22611,22610,46913,02913,02913,02913,02913,00913,00913,00911,20211,00010,69810,6988,721
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu301301301
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,6573,6985,1714,37312,352-3,911-1,1607,09518,25113,13914,38511,67114,99412,27915,74721,50324,02215,25914,02523,873
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,26811,42511,42512,38412,25011,74712,58815,41215,43515,25415,05814,77714,66714,56914,68614,64317,86417,10216,84119,196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,711230,272260,244243,606269,063228,125227,236222,184272,351257,502295,345262,037254,338238,708250,067285,084381,746353,875468,648447,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |