CTCP Viễn thông VTC (vtc)

27.10
2.40
(9.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh236,598179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,94888,96677,39561,78872,722101,98792,77785,619107,108112,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu103171,192
3. Doanh thu thuần (1)-(2)236,598179,085261,286140,838428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,63188,96676,20361,78872,722101,98792,77785,619107,108112,986
4. Giá vốn hàng bán188,036139,983219,196114,395370,356591,425428,384378,708257,87176,10182,32869,29760,42050,26750,55871,46965,93461,96887,04388,335
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,56239,10242,09026,44358,40062,04962,26349,05239,07532,57226,30319,66915,78311,52222,16430,51826,84323,65120,06524,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính2635465282,0662,2763,1601,5891,7541,4291,638214199286722487636672313535737
7. Chi phí tài chính12,80411,2689,6605,85910,14811,67314,3047,8138,5631,3136904047591,5902,8852,9482,9241,0311,063609
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,28110,1778,1085,7139,76610,96813,4505,6455,6401,1516363457041,2742,1312,1192,266824533338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh33054661336136250-290-462
9. Chi phí bán hàng12,13012,41514,27112,89522,36121,55517,41012,32511,62712,20810,2218,3387,8417,5277,83511,15910,6169,3657,7506,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,74514,05316,16911,69116,04217,53816,61613,52111,3689,8019,2128,2767,43710,18310,40210,8659,1265,3866,2456,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,1451,9132,518-1,93612,12514,44315,52217,1489,27511,4357,0073,21168-6,8061,2385,7204,8488,1835,54112,028
12. Thu nhập khác1,7648,1425513,0245,1436,12363723,079212,3561,1014881,16551971617516910306
13. Chi phí khác1,6777,362427423,6205,7861419271362371,0488772,0821,3473174932318159139
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)877791242,9821,523337496-9252,943-2161,309224-1,594-183201224-5688-49167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,2322,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,3163,435-1,526-6,9891,4405,9434,7938,2715,49212,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7032,4821,3535362,2533,3255,0962,9281,8141,5721,5751,4737253232521,3071,0701,5378471,698
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại17-10014361437533537-136-310-47
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7212,3821,3535362,2533,3255,0963,0701,8201,5861,6121,5267603601169961,0231,5378471,698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,5113101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,7031,908-2,286-7,3491,3244,9473,7696,7344,64510,496
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát67-5997681381,3501,5682,6804,1792,7801,9502,1521,8929951985371,0478881,5439603,266
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,44390952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,55117-3,281-7,5477873,9002,8815,1913,6857,230

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,669247,739234,413223,350344,150504,536443,800402,990163,50688,38698,98449,20747,21857,10756,72979,83286,020101,22169,87857,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,86315,50517,42531,69117,57547,15949,78832,57723,5659,5785,03710,5402,1993,1693,15814,3844,8065,99610,09919,224
1. Tiền24,86315,50516,42531,24114,22538,40929,2698,4964,9243,6825,03710,5402,1993,1693,15814,3844,8065,99610,09919,224
2. Các khoản tương đương tiền1,0004503,3508,75120,51924,08118,6415,897
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3103103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,1272106,15360115660227208
1. Chứng khoán kinh doanh6,15360115660227208
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3103103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,127210
III. Các khoản phải thu ngắn hạn128,256158,564143,339118,637259,240387,185317,944301,19593,40261,54566,96618,21726,30633,97637,11046,92758,40472,48142,48123,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng103,938133,965115,97188,963235,446354,363272,387263,64674,55550,24166,51916,49720,69529,96524,03533,85236,19454,56428,11017,334
2. Trả trước cho người bán5,0858,4415,5914,9781,39725,14227,61813,0794,0503,1743859531,4241,1316291,8137,58010,1541,817728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn10,70513,4186,5838,3443,259
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,2814703884723,7482,01911,285
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn281
6. Phải thu ngắn hạn khác19,92416,32921,94824,95722,6577,94018,11025,32812,4338,1602544916171,3021,4508741,3701,1814,2112,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-691-170-170-260-260-260-170-857-917-782-580-195-178-441-288-318-157
IV. Tổng hàng tồn kho83,01572,44568,46661,04849,70152,07557,84945,73142,68416,18211,75112,81713,19014,37513,17214,62318,44419,71616,71814,455
1. Hàng tồn kho83,01572,44568,46661,12749,78053,04857,84947,92542,68416,18211,97912,81713,19014,37513,17214,62318,44419,71616,71814,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-79-79-972-2,194-228
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2269151,3729741336177192,4267298709,0787,5735,4084,9273,2883,8994,3653,029353196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn359423258841335957091,030350582461470412206919614172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2301451,114757231,3613802885941391555354339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước637347133103514342274723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,6176,4945,2654,7573,2263,8253,7872,981
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,04323,28726,70830,98837,59731,52430,00029,63935,21240,19037,64537,15237,63536,67138,45740,54527,2309,98412,21513,494
I. Các khoản phải thu dài hạn8719366747591,0141,1729997611,057377144143143143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng143
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8719366747591,0141,1729997611,057377144143143
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,71017,73521,21826,55932,51023,17922,14823,64524,92527,55726,77026,25326,39725,56927,98930,72821,0347,19110,30212,410
1. Tài sản cố định hữu hình13,79815,19921,13726,44532,33823,09322,02023,47524,71327,45626,72226,19826,39125,55027,94130,67020,9357,12910,20012,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính8872,485
3. Tài sản cố định vô hình25518111417186128170211101485561948589961102189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7007007007007007007007001,725474
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn700
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang700700700700
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3503,5806,6176,0715,4565,0875,0514,1964,486
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,6176,0715,4565,0875,0514,1964,486
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3503,580
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4624,6174,8153,6704,0736,1236,1544,5324,9514,9394,1044,7435,4506,0516,2725,3314,3272,1761,770941
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1994,3374,8153,6704,0736,1236,1544,5324,8184,8003,7224,1464,7514,7635,2004,3473,6602,1761,770941
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26328013313915319033437040731047
3. Tài sản dài hạn khác230408365918666674621
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,711271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,62986,36084,85393,77895,186120,377113,250111,20482,09470,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả177,295189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,85820,80220,71728,84222,51049,01146,90262,78135,65227,119
I. Nợ ngắn hạn175,354186,854177,155166,214283,704439,977380,438342,456111,25747,75465,66820,29920,07828,43021,29344,93538,50956,14235,12925,273
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,730108,25191,70374,638104,431148,295178,992127,01138,6649,28913,5501,6122,3468,1886,87322,0984,7239,0008,6392,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn79,66755,74461,32147,137141,108228,434174,796182,72653,19326,78837,89711,9559,71612,4247,45010,80322,09236,09617,1929,037
4. Người mua trả tiền trước4087811,40919,0101,4827,7385,35110,45935684101,5353375831,0941,3765,0496,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6354,5792,7268644,6359,9324,0394,5061,2221,7343,3268852,1431,3892,2483,1642,6691,7078941,397
6. Phải trả người lao động4549742,3819748,2048,7847,0168,4215,7425,4643,7703,0411,7401,5881,6203,1912,7672,7491,4432,646
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8113,2503,3988,55812,19424,9457512,3041636473312782,1061,0825602,446460165
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng174286286411779807292499645234234
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn89347163
11. Phải trả ngắn hạn khác8,45010,38911,33511,3058,1958,9326,9704,97310,8562,5185,6061,5151,1661,0991,1371,6773,2464,1321,5103,094
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1112,5382,8833,7273,4552,9182,5232,0551,061894902716450346261681958438166352
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9413,0691,1332,0191905036394111,2174,0768,3936,6395231,846
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1302102201010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3502,3031,1331,8898054,0538,3786,5833801,846
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả180180
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm231556143
10. Dự phòng phải trả dài hạn411497
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn89190293419401401
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,41781,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,77165,55864,13564,93772,67671,36566,34748,42446,44243,830
I. Vốn chủ sở hữu80,41781,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,77165,55864,13564,93772,67671,36566,34748,42446,44243,830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34740,50140,50126,08224,15017,977
2. Thặng dư vốn cổ phần200200200200200200200200200200200200200200200200200200200200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,3395,3395,3392,9541,127656
5. Cổ phiếu quỹ-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-237
8. Quỹ đầu tư phát triển11,22610,46913,00911,0008,7217,0726,8027,4834,1734,6684,8264,6133,9564,0693,9483,4843,2078,101
9. Quỹ dự phòng tài chính7,0662,5792,4192,2562,1502,1102,1672,1062,1061,9681,797
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3013583581789051,3731,2531,1441,0291,0151,0371,4141,0749341,054
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,65712,18612,64414,97023,82222,65620,37717,3107,386916-6,280-8,396-7,021-3,6575,4419,5096,0034,3336,2755,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,26812,20115,36014,65317,72918,91420,06320,21120,45019,08618,09517,16716,31214,65414,66214,17412,23111,1999,7079,609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,711271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,62986,36084,85393,77895,186120,377113,250111,20482,09470,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |