Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,837 | 52,805 | 51,567 | 39,490 | 23,528 | 84,439 | 47,414 | 35,783 | 19,984 | 57,184 | 45,091 | 32,143 | 11,042 | 49,558 | 18,492 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 24,837 | 52,805 | 51,567 | 39,490 | 23,528 | 84,439 | 47,414 | 35,783 | 19,984 | 57,184 | 45,091 | 32,143 | 11,042 | 49,558 | 18,492 |
4. Giá vốn hàng bán | 16,465 | 51,197 | 45,143 | 34,160 | 12,017 | 62,907 | 42,160 | 30,036 | 17,140 | 53,392 | 40,437 | 31,164 | 10,706 | 48,655 | 18,184 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,372 | 1,608 | 6,423 | 5,330 | 11,511 | 21,532 | 5,253 | 5,747 | 2,844 | 3,792 | 4,653 | 979 | 336 | 904 | 308 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 44 | 8,906 | 1,653 | 2,273 | 2 | 272 | 249 | 243 | 237 | 1 | 700 | 29 | 33 | 202 | 247 |
7. Chi phí tài chính | 1,190 | 1,134 | 1,596 | 1,795 | 1,310 | 7,447 | 785 | 456 | 582 | 24 | 14 | 71 | 161 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,040 | 1,133 | 1,596 | 1,795 | 1,310 | 1,025 | 785 | 456 | 582 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -150 | -3,301 | -26 | 510 | -623 | -1,041 | -278 | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,094 | 2,359 | 2,269 | 2,601 | 3,410 | 735 | 336 | 730 | 312 | 14 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,594 | 4,084 | 3,751 | 3,762 | 3,569 | 5,742 | 3,718 | 1,626 | 1,101 | 1,874 | 1,214 | 947 | 351 | 292 | 387 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,388 | -365 | 435 | -45 | 2,601 | 6,839 | 386 | 3,177 | 1,086 | 1,906 | 4,140 | 37 | 4 | 743 | 7 |
12. Thu nhập khác | 440 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 49 | 180 | 12 | 192 | 49 | 15 | 10 | 2 | 65 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -49 | -180 | -11 | 248 | -49 | -15 | -10 | -2 | -65 | ||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,338 | -545 | 423 | 203 | 2,601 | 6,839 | 386 | 3,177 | 1,086 | 1,857 | 4,125 | 26 | 2 | 678 | 7 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 298 | -306 | 88 | 141 | 646 | 1,576 | 133 | 635 | 217 | 366 | 830 | 5 | 149 | 1 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 298 | -306 | 88 | 141 | 646 | 1,576 | 133 | 635 | 217 | 366 | 830 | 5 | 149 | 1 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,040 | -239 | 335 | 62 | 1,954 | 5,263 | 253 | 2,542 | 869 | 1,491 | 3,294 | 21 | 2 | 530 | 6 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1 | -1 | 1 | -2 | 1 | 1 | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,040 | -239 | 336 | 62 | 1,953 | 5,265 | 252 | 2,542 | 868 | 1,491 | 3,294 | 21 | 2 | 530 | 6 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 110,248 | 100,269 | 136,616 | 144,656 | 118,089 | 96,724 | 72,535 | 52,357 | 65,927 | 63,562 | 34,797 | 19,397 | 23,506 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,615 | 15,476 | 5,089 | 6,468 | 3,933 | 3,511 | 8,176 | 35,903 | 2,789 | 1,896 | 3,094 | 3,849 | 4,004 |
1. Tiền | 7,615 | 15,476 | 5,089 | 6,468 | 3,933 | 3,511 | 8,176 | 11,403 | 2,789 | 1,896 | 3,094 | 3,849 | 4,004 |
2. Các khoản tương đương tiền | 24,500 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 80,652 | 72,014 | 113,866 | 123,529 | 105,181 | 83,349 | 35,540 | 13,752 | 62,642 | 61,392 | 31,610 | 15,548 | 19,429 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,856 | 13,616 | 6,660 | 8,940 | 20,994 | 21,997 | 14,148 | 6,874 | 2,546 | 1,365 | 3,217 | 5,297 | |
2. Trả trước cho người bán | 37,925 | 38,141 | 58,912 | 57,424 | 60,231 | 42,860 | 16,588 | 1,798 | 53,883 | 60,027 | 28,393 | 10,251 | 2,429 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,139 | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,300 | 32,953 | 40,117 | 4,400 | 2,001 | 17,000 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 20,570 | 20,257 | 14,202 | 17,048 | 23,956 | 18,492 | 4,804 | 680 | 4,212 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,202 | 9,654 | 15,043 | 13,872 | 8,751 | 6,029 | 8,269 | 2,321 | |||||
1. Hàng tồn kho | 21,202 | 9,654 | 15,043 | 13,872 | 8,751 | 6,029 | 8,269 | 2,321 | |||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 780 | 3,125 | 2,619 | 787 | 224 | 3,834 | 550 | 381 | 496 | 274 | 93 | 72 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 555 | 3,022 | 2,554 | 652 | 200 | 3,813 | 109 | 272 | 72 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 225 | 102 | 65 | 136 | 21 | 22 | 441 | 109 | 496 | 274 | 93 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 122,787 | 121,098 | 101,421 | 105,049 | 113,832 | 136,066 | 46,550 | 36,004 | 25,097 | 25,415 | 18,277 | 17,732 | 1,554 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,042 | 13,227 | 11,667 | 11,667 | 25,307 | 45,847 | 12,500 | 500 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 14,042 | 13,227 | 11,667 | 11,667 | 25,307 | 45,847 | 12,500 | 500 | 550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 54,897 | 56,147 | 57,398 | 58,649 | 53,380 | 57,667 | 29,876 | 11,337 | 7,600 | 7,896 | 1,385 | 823 | 951 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 35,897 | 37,147 | 38,398 | 39,649 | 34,380 | 38,667 | 10,876 | 11,337 | 7,600 | 7,896 | 1,385 | 823 | 951 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 19,000 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 695 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 695 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | 16,313 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50,144 | 50,553 | 32,355 | 32,381 | 31,871 | 32,552 | 19,450 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 50,295 | 50,553 | 32,355 | 32,381 | 31,871 | 32,552 | 19,450 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -150 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,010 | 1,171 | 2,351 | 3,274 | 4,174 | 4,717 | 634 | 655 | 28 | 45 | 52 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,010 | 1,171 | 2,351 | 3,274 | 4,174 | 4,717 | 634 | 655 | 28 | 45 | 52 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 233,035 | 221,367 | 238,037 | 249,705 | 231,921 | 232,791 | 119,085 | 88,361 | 91,024 | 88,978 | 53,074 | 37,129 | 25,060 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 83,810 | 71,890 | 88,220 | 100,224 | 82,501 | 84,592 | 42,333 | 22,600 | 28,217 | 27,661 | 37,514 | 21,591 | 11,345 |
I. Nợ ngắn hạn | 56,397 | 49,920 | 64,765 | 74,297 | 61,528 | 46,724 | 29,272 | 22,600 | 28,217 | 27,661 | 37,514 | 21,591 | 11,345 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,575 | 23,734 | 24,279 | 23,099 | 28,802 | 10,652 | 11,486 | 9,132 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,139 | 13,154 | 13,264 | 14,868 | 13,710 | 23,497 | 7,360 | 11,260 | 22,963 | 22,084 | 30,953 | 19,386 | 11,115 |
4. Người mua trả tiền trước | 21,022 | 7,744 | 23,727 | 34,640 | 12,342 | 6,600 | 8,649 | 1,163 | 2,665 | 4,719 | 3,977 | 1,488 | 227 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 655 | 449 | 757 | 1,203 | 2,116 | 1,909 | 1,777 | 559 | 1,671 | 832 | 559 | 656 | 4 |
6. Phải trả người lao động | 592 | 99 | 65 | 98 | 815 | 38 | |||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,414 | 4,613 | 2,636 | 332 | 4,311 | 3,077 | 485 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 127 | 37 | 57 | 248 | 174 | 880 | 27 | 2,025 | 61 | ||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 27,413 | 21,969 | 23,455 | 25,926 | 20,973 | 37,868 | 13,061 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 27,413 | 21,969 | 23,455 | 25,926 | 20,973 | 37,868 | 13,061 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 149,226 | 149,477 | 149,816 | 149,481 | 149,420 | 148,199 | 76,752 | 65,761 | 62,807 | 61,316 | 15,560 | 15,537 | 13,715 |
I. Vốn chủ sở hữu | 149,226 | 149,477 | 149,816 | 149,481 | 149,420 | 148,199 | 76,752 | 65,761 | 62,807 | 61,316 | 15,560 | 15,537 | 13,715 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 28,764 | 29,016 | 29,255 | 28,919 | 28,857 | 27,637 | 16,190 | 5,300 | 2,346 | 855 | -2,440 | -2,463 | -4,285 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 100 | 101 | 101 | 101 | 100 | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 233,035 | 221,367 | 238,037 | 249,705 | 231,921 | 232,791 | 119,085 | 88,361 | 91,024 | 88,978 | 53,074 | 37,129 | 25,060 |