CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

9.90
0.60
(6.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,83752,80551,56739,49023,52884,43947,41435,78319,98457,18445,09132,14311,04249,55818,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,83752,80551,56739,49023,52884,43947,41435,78319,98457,18445,09132,14311,04249,55818,492
4. Giá vốn hàng bán16,46551,19745,14334,16012,01762,90742,16030,03617,14053,39240,43731,16410,70648,65518,184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,3721,6086,4235,33011,51121,5325,2535,7472,8443,7924,653979336904308
6. Doanh thu hoạt động tài chính448,9061,6532,273227224924323717002933202247
7. Chi phí tài chính1,1901,1341,5961,7951,3107,447785456582241471161
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0401,1331,5961,7951,3101,025785456582
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-150-3,301-26510-623-1,041-278
9. Chi phí bán hàng2,0942,3592,2692,6013,41073533673031214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5944,0843,7513,7623,5695,7423,7181,6261,1011,8741,214947351292387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,388-365435-452,6016,8393863,1771,0861,9064,1403747437
12. Thu nhập khác440
13. Chi phí khác4918012192491510265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-49-180-11248-49-15-10-2-65
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,338-5454232032,6016,8393863,1771,0861,8574,1252626787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành298-306881416461,57613363521736683051491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)298-306881416461,57613363521736683051491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,040-239335621,9545,2632532,5428691,4913,2942125306
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-11-211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,040-239336621,9535,2652522,5428681,4913,2942125306

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,248100,269136,616144,656118,08996,72472,53552,35765,92763,56234,79719,39723,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,61515,4765,0896,4683,9333,5118,17635,9032,7891,8963,0943,8494,004
1. Tiền7,61515,4765,0896,4683,9333,5118,17611,4032,7891,8963,0943,8494,004
2. Các khoản tương đương tiền24,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,65272,014113,866123,529105,18183,34935,54013,75262,64261,39231,61015,54819,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,85613,6166,6608,94020,99421,99714,1486,8742,5461,3653,2175,297
2. Trả trước cho người bán37,92538,14158,91257,42460,23142,86016,5881,79853,88360,02728,39310,2512,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,139
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,30032,95340,1174,4002,00117,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,57020,25714,20217,04823,95618,4924,8046804,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho21,2029,65415,04313,8728,7516,0298,2692,321
1. Hàng tồn kho21,2029,65415,04313,8728,7516,0298,2692,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7803,1252,6197872243,8345503814962749372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5553,0222,5546522003,81310927272
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22510265136212244110949627493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,787121,098101,421105,049113,832136,06646,55036,00425,09725,41518,27717,7321,554
I. Các khoản phải thu dài hạn14,04213,22711,66711,66725,30745,84712,500500550550550550550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,04213,22711,66711,66725,30745,84712,500500550550550550550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định54,89756,14757,39858,64953,38057,66729,87611,3377,6007,8961,385823951
1. Tài sản cố định hữu hình35,89737,14738,39839,64934,38038,66710,87611,3377,6007,8961,385823951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,00019,00019,00019,00019,00019,00019,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn69516,31316,31316,31316,313
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang69516,31316,31316,31316,313
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,14450,55332,35532,38131,87132,55219,450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,29550,55332,35532,38131,87132,55219,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0101,1712,3513,2744,1744,717634655284552
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0101,1712,3513,2744,1744,717634655284552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN233,035221,367238,037249,705231,921232,791119,08588,36191,02488,97853,07437,12925,060
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả83,81071,89088,220100,22482,50184,59242,33322,60028,21727,66137,51421,59111,345
I. Nợ ngắn hạn56,39749,92064,76574,29761,52846,72429,27222,60028,21727,66137,51421,59111,345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,57523,73424,27923,09928,80210,65211,4869,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,13913,15413,26414,86813,71023,4977,36011,26022,96322,08430,95319,38611,115
4. Người mua trả tiền trước21,0227,74423,72734,64012,3426,6008,6491,1632,6654,7193,9771,488227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6554497571,2032,1161,9091,7775591,6718325596564
6. Phải trả người lao động59299659881538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,4144,6132,6363324,3113,077485
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1273757248174880272,02561
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,41321,96923,45525,92620,97337,86813,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,41321,96923,45525,92620,97337,86813,061
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,226149,477149,816149,481149,420148,19976,75265,76162,80761,31615,56015,53713,715
I. Vốn chủ sở hữu149,226149,477149,816149,481149,420148,19976,75265,76162,80761,31615,56015,53713,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,00060,00060,00060,00060,00018,00018,00018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần462462462462462462462462462462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,76429,01629,25528,91928,85727,63716,1905,3002,346855-2,440-2,463-4,285
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát100101101101100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN233,035221,367238,037249,705231,921232,791119,08588,36191,02488,97853,07437,12925,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc