CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.60
8.40
4,200
12.4k
0.1k
85 lần
0.7 lần
1% # 1%
1.5
102 tỷ
12 triệu
86,336
11.7 - 7
84 tỷ
149 tỷ
56.2%
64.04%
8 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 5,300 8.50 19,100
8.30 8,000 8.60 12,700
8.20 4,300 8.70 11,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 8.50 0.10 100 100
09:47 8.50 0.10 100 200
10:16 8.50 0.10 200 400
10:18 8.40 0 800 1,200
10:20 8.60 0.20 100 1,300
10:49 8.60 0.20 500 1,800
11:10 8.60 0.20 300 2,100
11:14 8.60 0.20 100 2,200
13:10 8.50 0.10 100 2,300
13:11 8.50 0.10 500 2,800
13:12 8.50 0.10 400 3,200
13:13 8.50 0.10 100 3,300
13:24 8.40 0 400 3,700
13:33 8.50 0.10 100 3,800
13:39 8.50 0.10 200 4,000
14:36 8.40 0 100 4,100
14:37 8.50 0.10 100 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV24,83752,80551,56739,490167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế1,338-5454232031,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế 1,040-2393356267110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,040-2393366267110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản233,035221,367238,037249,705220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ83,81071,89088,220100,22472,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu149,226149,477149,816149,481148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc