CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.30
10
170,900
11.9K / 5.9K
0K / 0K
0x / 0x
0.9x / 1.7x
0% # 0%
1.6
122 Bi
24 Mi / 24Mi
82,867
10.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 4,700 10.20 14,000
10.00 11,300 10.30 42,200
9.90 16,400 10.40 19,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 76.40 (-0.60) 22.5%
ACV 100.00 (-1.70) 21.1%
MCH 143.80 (4.50) 14.1%
MVN 79.00 (0.20) 9.1%
BSR 19.60 (-0.05) 5.9%
VEA 39.20 (-0.40) 5.0%
FOX 92.50 (0.40) 4.4%
SSH 98.70 (-1.90) 3.6%
VEF 186.50 (-0.10) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.70 (-0.40) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 48.00 (-0.20) 1.7%
VTP 141.90 (0.90) 1.7%
VSF 34.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 0 82,500 82,500
09:17 10.20 0 100 82,600
09:28 10.20 0 200 82,800
09:35 10.20 0 100 82,900
09:37 10.20 0 300 83,200
09:39 10.20 0 500 83,700
09:40 10.20 0 300 84,000
09:41 10.20 0 400 84,400
09:42 10.30 0.10 300 84,700
09:43 10.20 0 1,100 85,800
09:46 10.20 0 100 85,900
09:47 10.20 0 200 86,100
09:50 10.20 0 200 86,300
09:51 10.20 0 200 86,500
09:53 10.20 0 100 86,600
09:55 10.20 0 400 87,000
09:56 10.20 0 1,200 88,200
09:57 10.20 0 200 88,400
09:58 10.20 0 400 88,800
10:10 10.30 0.10 2,600 91,400
10:12 10.30 0.10 200 91,600
10:13 10.30 0.10 100 91,700
10:15 10.30 0.10 1,300 93,000
10:17 10.20 0 1,000 94,000
10:18 10.30 0.10 100 94,100
10:20 10.30 0.10 100 94,200
10:25 10.30 0.10 200 94,400
10:27 10.30 0.10 100 94,500
10:29 10.30 0.10 100 94,600
10:34 10.30 0.10 100 94,700
10:38 10 -0.20 11,800 106,500
10:39 10.30 0.10 100 106,600
10:43 10.30 0.10 1,100 107,700
11:10 10 -0.20 1,500 109,200
11:11 10.20 0 100 109,300
13:10 10.30 0.10 54,700 164,000
13:11 10.30 0.10 100 164,100
13:13 10.20 0 2,000 166,100
13:14 10.20 0 2,000 168,100
13:15 10.20 0 2,300 170,400
13:17 10.20 0 100 170,500
13:21 10.20 0 100 170,600
13:25 10.20 0 200 170,800
13:30 10.20 0 100 170,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV31,33754,13047,86824,837158,173167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,6902,3208891,338-5,1431,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế -8,8941,9896091,040-5,25667110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,8941,9896091,040-5,25667110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản229,788227,738234,107233,035229,788220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ87,05276,10884,42283,81087,05272,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu142,737151,630149,685149,226142,737148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |