CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.80
7.90
7.80
12,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.6
1.8k
4.4 lần
5%
7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
47 tỷ
6 triệu
135,250
12.1 - 7.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 3,700 7.90 900
7.70 25,500 8.00 22,300
7.60 11,100 8.10 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 -0.10 4,200 4,200
10:30 7.90 0 200 4,400
11:26 7.90 0 500 4,900
13:10 7.80 -0.10 1,200 6,100
13:23 7.80 -0.10 2,600 8,700
14:10 7.80 -0.10 2,000 10,700
14:43 7.90 0 2,000 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV52,80551,56739,49023,528167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế-5454232032,6011,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế -239335621,95467110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-239336621,95367110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản221,367238,037249,705231,921220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ71,89088,220100,22482,50172,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu149,477149,816149,481149,420148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc