CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.80
6.80
6.50
46,100
11.9K / 5.9K
0K / 0K
0x / 0x
0.8x / 1.7x
0% # 0%
1.4
121 Bi
24 Mi / 24Mi
117,030
11.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 3,700 6.70 3,200
6.50 19,000 6.80 4,700
6.40 800 6.90 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.80 0.10 100 100
09:28 6.70 0 400 500
09:32 6.70 0 100 600
09:39 6.60 -0.10 3,000 3,600
10:10 6.70 0 400 4,000
11:14 6.60 -0.10 13,500 17,500
11:18 6.60 -0.10 100 17,600
11:21 6.60 -0.10 200 17,800
11:22 6.60 -0.10 800 18,600
11:27 6.50 -0.20 500 19,100
11:28 6.60 -0.10 100 19,200
11:29 6.60 -0.10 10,200 29,400
13:10 6.60 -0.10 400 29,800
13:13 6.60 -0.10 4,700 34,500
13:36 6.60 -0.10 800 35,300
13:48 6.60 -0.10 2,000 37,300
14:29 6.60 -0.10 3,700 41,000
14:39 6.60 -0.10 5,000 46,000
14:57 6.70 0 100 46,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV31,33754,13047,86824,837158,173167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,6902,3208891,338-5,1431,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế -8,8941,9896091,040-5,25667110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,8941,9896091,040-5,25667110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản229,788227,738234,107233,035229,788220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ87,05276,10884,42283,81087,05272,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu142,737151,630149,685149,226142,737148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |