| TÀI SẢN | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 160,977 | 96,864 | 105,844 | 72,535 | 52,357 | 41,472 | 19,397 | 23,506 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,154 | 15,476 | 4,186 | 8,176 | 35,903 | 677 | 3,849 | 4,004 |
| 1. Tiền | 13,154 | 15,476 | 4,186 | 8,176 | 11,403 | 677 | 3,849 | 4,004 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 24,500 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,700 | | | 20,000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,700 | | | 20,000 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117,606 | 72,366 | 95,728 | 35,540 | 13,752 | 35,863 | 15,548 | 19,429 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,096 | 13,616 | 21,053 | 14,148 | 6,874 | | 5,297 | |
| 2. Trả trước cho người bán | 32,289 | 38,490 | 59,025 | 16,588 | 1,798 | 27,702 | 10,251 | 2,429 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | | | | 4,400 | 4,400 | | 17,000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 29,222 | 20,260 | 15,651 | 4,804 | 680 | 3,761 | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 20,341 | 7,133 | 5,567 | 8,269 | 2,321 | 4,849 | | |
| 1. Hàng tồn kho | 20,341 | 7,133 | 5,567 | 8,269 | 2,321 | 4,849 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,176 | 1,888 | 363 | 550 | 381 | 83 | | 72 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,724 | 1,786 | 220 | 109 | 272 | 49 | | 72 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 414 | 102 | 143 | 441 | 109 | 33 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 38 | | | | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 68,811 | 123,328 | 119,815 | 46,550 | 36,004 | 35,944 | 17,732 | 1,554 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,003 | 13,227 | 25,957 | 12,500 | 500 | 550 | 550 | 550 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 14,003 | 13,227 | 25,957 | 12,500 | 500 | 550 | 550 | 550 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 39,630 | 56,147 | 57,766 | 29,876 | 11,337 | 12,598 | 823 | 951 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 39,630 | 37,147 | 38,766 | 10,876 | 11,337 | 12,598 | 823 | 951 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | | 19,000 | 19,000 | 19,000 | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 22,168 | 16,313 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 22,168 | 16,313 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,526 | 50,295 | 32,494 | | 19,450 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 13,526 | 50,295 | 32,494 | | 19,450 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,652 | 3,660 | 3,598 | 4,174 | 4,717 | 628 | 45 | 52 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,652 | 3,660 | 3,598 | 4,174 | 4,717 | 628 | 45 | 52 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 229,788 | 220,192 | 225,658 | 119,085 | 88,361 | 77,416 | 37,129 | 25,060 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 87,052 | 72,157 | 78,193 | 42,333 | 22,600 | 14,916 | 21,591 | 11,345 |
| I. Nợ ngắn hạn | 74,983 | 49,202 | 55,011 | 29,272 | 22,600 | 14,916 | 21,591 | 11,345 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,549 | 22,749 | 21,887 | 11,486 | 9,132 | 4,400 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,765 | 13,154 | 15,442 | 7,360 | 11,260 | 6,465 | 19,386 | 11,115 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 2,113 | 7,744 | 10,833 | 8,649 | 1,163 | 1,876 | 1,488 | 227 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 26 | 367 | 1,469 | 1,777 | 559 | 1,225 | 656 | 4 |
| 6. Phải trả người lao động | 543 | 99 | 815 | | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,414 | 4,613 | 4,340 | | 485 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,389 | | | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,185 | 476 | 224 | | | 950 | 61 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 12,068 | 22,954 | 23,182 | 13,061 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,068 | 22,954 | 23,182 | 13,061 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 142,737 | 148,035 | 147,465 | 76,752 | 65,761 | 62,500 | 15,537 | 13,715 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 142,737 | 148,035 | 147,465 | 76,752 | 65,761 | 62,500 | 15,537 | 13,715 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 18,000 | 18,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,275 | 27,574 | 26,903 | 16,190 | 5,300 | 2,039 | -2,463 | -4,285 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | 101 | 100 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 229,788 | 220,192 | 225,658 | 119,085 | 88,361 | 77,416 | 37,129 | 25,060 |