CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

6.60
-0.10
(-1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV31,33754,13047,86824,83752,805158,173167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Giá vốn hàng bán37,51546,12139,36316,46551,197139,463144,816141,983145,84795,748135,44474,8198,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6,1788,0098,5068,3721,60818,70922,96131,4944,1238,42410,0153,221185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,3552,3222,3271,388-365-3,3181,01212,29312,6453,9105,7732,360-53
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,6902,3208891,338-545-5,1431,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế -8,8941,9896091,040-239-5,25667110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,8941,9896091,040-239-5,25667110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản ngắn hạn160,977121,835126,264110,248100,269160,97796,864105,84472,53552,35741,47219,39723,506
Tiền mặt13,15410,7505,8877,61515,47613,15415,4764,1868,17635,9036773,8494,004
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,7007,0007,0007,70020,000
Hàng tồn kho20,34129,60712,00021,2029,65420,3417,1335,5678,2692,3214,849
Tài sản dài hạn68,811105,903107,843122,787121,09868,811123,328119,81546,55036,00435,94417,7321,554
Tài sản cố định39,63040,23641,67254,89756,14739,63056,14757,76629,87611,33712,598823951
Đầu tư tài chính dài hạn13,52649,41549,48750,14450,55313,52650,29532,49419,450
Tổng tài sản229,788227,738234,107233,035221,367229,788220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ87,05276,10884,42283,81071,89087,05272,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu142,737151,630149,685149,226149,477142,737148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.06K0.89K1.81K0.54K0.75K1.01KK
Giá cuối kỳ7.90K7.70K9.70K16.60K11.70K29.50K8.60K8.60K
Giá / EPS (PE) (lần)137.70 (lần)10.87 (lần)9.16 (lần)21.53 (lần)39.32 (lần)8.49 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.55 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.67 (lần)1.22 (lần)0.20 (lần)1.74 (lần)
Giá sổ sách11.89K12.34K12.29K12.79K10.96K10.42K8.63K7.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.62 (lần)0.79 (lần)1.30 (lần)1.07 (lần)2.83 (lần)1 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.05%43.99%46.90%60.91%59.25%53.57%52.24%93.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.95%56.01%53.10%39.09%40.75%46.43%47.76%6.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.88%32.77%34.65%35.55%25.58%19.27%58.15%45.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.99%48.74%53.02%55.16%34.37%23.87%138.97%82.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.12%67.23%65.35%64.45%74.42%80.73%41.85%54.73%
6/ Thanh toán hiện hành214.68%196.87%192.41%247.80%231.67%278.04%89.84%207.19%
7/ Thanh toán nhanh187.56%182.37%182.29%219.55%221.40%245.53%89.84%207.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.54%31.45%7.61%27.93%158.86%4.54%17.83%35.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.83%76.20%76.88%125.94%117.89%187.89%210.19%35.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.26%173.21%163.90%206.76%198.96%350.74%402.33%37.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.81%113.34%117.64%195.40%158.41%232.73%502.28%64.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho685.63%2,030.23%2,550.44%1,763.78%4,125.29%2,793.24%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.32%0.40%6.18%7.25%3.13%3.09%2.34%-2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.30%4.75%9.13%3.69%5.81%4.91%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.45%7.26%14.17%4.96%7.20%11.73%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%%8%7%3%3%2%-3%
Tăng trưởng doanh thu-5.72%-3.29%15.67%43.97%-28.38%86.39%779.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-883.31%-93.74%-1.47%233.43%-27.55%146.90%-906.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.64%-7.72%84.71%87.31%51.52%-30.92%90.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.58%0.39%92.13%16.71%5.22%302.27%13.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.36%-2.42%89.49%34.77%14.14%108.51%48.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |