CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

5.60
-0.10
(-1.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,3241,881,8111,603,250237,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu189741503827436462,0222,6193,20623,3831,2881,854
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,604419,995563,922667,988800,705709,781598,679814,555923,1181,858,4281,601,963235,207106,875
4. Giá vốn hàng bán351,392378,710521,163620,210746,517667,046557,670756,959868,0021,721,4081,481,575202,37090,694
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,21241,28542,75947,77854,18942,73541,00957,59655,116137,020120,38832,83716,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính1327949529184762683235891587,5973,1181501,034
7. Chi phí tài chính5,7357,8418,6207,87011,12511,1997,60113,51916,21970,46834,6087,0331,742
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7785,9736,9186,7469,1417,9147,30011,2968,40434,33720,3264,915
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,42519,20218,27618,38321,25418,57018,21921,98521,31848,18542,6188,3374,118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,13412,50413,28612,91113,4409,8649,32810,3346,17515,98213,8496,1424,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0512,5323,5289,5318,8463,3696,18312,34711,5619,98232,43111,4757,254
12. Thu nhập khác661,1631093302123423071,973
13. Chi phí khác572291725821956311,057373209230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9-287137-252-195-61-1,055-31981,743301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,5069,95132,52913,2187,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8501,0451,4172,0132,6726431,1501,6777,8111,7022,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8501,0451,4172,0132,6726431,1501,6777,8111,7022,307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,27524,71811,5165,248
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát348
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,27524,37011,5165,248

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn268,184285,835326,693368,145347,603351,121349,372351,309465,023508,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,33027,99920,50527,19833,52418,77640,75530,49431,29312,629
1. Tiền25,33027,99920,50517,73020,81916,19610,14018,49425,69712,129
2. Các khoản tương đương tiền9,46812,7062,58030,61512,0005,596500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,204830
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,204830
III. Các khoản phải thu ngắn hạn123,942123,434154,802157,299147,925145,705147,082197,538266,813316,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng122,604123,698144,871138,367128,473120,440135,911178,606257,278265,335
2. Trả trước cho người bán1,37697010,13517,34914,24322,3159,94117,6917,74750,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5573611,3913,1786,8032,9501,2301,2411,787320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,595-1,595-1,595-1,595-1,595
IV. Tổng hàng tồn kho118,480134,119151,077152,013164,460181,460156,042122,223164,589174,224
1. Hàng tồn kho118,480134,119151,077152,013164,460181,460156,042122,223164,589174,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4322833091,4318635,1805,4941,0542,3275,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn432283308307258536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5671564,0174,884952292,242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5584506276109592,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,782
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,93611,76213,75314,05420,11026,07825,87428,12437,91686,913
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,68211,28313,67013,92019,06223,16823,44226,77934,83670,221
1. Tài sản cố định hữu hình9,68211,28313,67013,92019,06223,16823,44226,77934,83670,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn305877
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang305877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0004,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,0004,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác254479831341,0492,6051,5551,3448112,192
1. Chi phí trả trước dài hạn254479831,0492,6051,5551,3448112,192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác134
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937425,280
I. Nợ ngắn hạn107,853127,051168,664205,719192,868205,919203,424212,084347,937425,280
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn59,36982,741109,67094,905115,097116,604124,785122,214132,994284,606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,97839,73249,23888,01365,59082,46572,51081,218209,337113,044
4. Người mua trả tiền trước9801243,56415,8616,0411,5682,0591,5673744,799
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7119221,8029121,05117985799816,561
6. Phải trả người lao động1,8092,4162,9693,2933,5643,2271,8333,2572,438357
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2262753122,3158641,1531,0481,030892534
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1251994921613514075291,9161,8844,853
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6566436182593103175758510526
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25253516540
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25253516540
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002169,877
I. Vốn chủ sở hữu170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002169,877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000156,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,0455,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,312
8. Quỹ đầu tư phát triển7,9357,9357,6377,6377,6377,6377,9797,2337,2333,995
9. Quỹ dự phòng tài chính1,997
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,2611,5413,0657,6336,1232,5972,799-929-13,27610,152
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc