CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

9.30
1.20
(14.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh339,912381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,3241,881,8111,603,250237,061
4. Giá vốn hàng bán315,462351,392378,710521,163620,210746,517667,046557,670756,959868,0021,721,4081,481,575202,37090,694
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,45030,21241,28542,75947,77854,18942,73541,00957,59655,116137,020120,38832,83716,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính1221327949529184762683235891587,5973,1181501,034
7. Chi phí tài chính3,2155,7357,8418,6207,87011,12511,1997,60113,51916,21970,46834,6087,0331,742
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4404,7785,9736,9186,7469,1417,9147,30011,2968,40434,33720,3264,915
9. Chi phí bán hàng10,38911,42519,20218,27618,38321,25418,57018,21921,98521,31848,18542,6188,3374,118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,03711,13412,50413,28612,91113,4409,8649,32810,3346,17515,98213,8496,1424,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9302,0512,5323,5289,5318,8463,3696,18312,34711,5619,98232,43111,4757,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8572,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,5069,95132,52913,2187,555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,27524,71811,5165,248
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,27524,37011,5165,248

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn303,077268,184285,835326,693368,145347,603351,121349,372351,309465,023508,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,15725,33027,99920,50527,19833,52418,77640,75530,49431,29312,629
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,204830
III. Các khoản phải thu ngắn hạn156,418123,942123,434154,802157,299147,925145,705147,082197,538266,813316,367
IV. Tổng hàng tồn kho101,166118,480134,119151,077152,013164,460181,460156,042122,223164,589174,224
V. Tài sản ngắn hạn khác3364322833091,4318635,1805,4941,0542,3275,024
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4869,93611,76213,75314,05420,11026,07825,87428,12437,91686,913
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định8,4229,68211,28313,67013,92019,06223,16823,44226,77934,83670,221
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn305877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0004,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64254479831341,0492,6051,5551,3448112,192
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN311,563278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
A. Nợ phải trả142,108107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937425,280
I. Nợ ngắn hạn142,083107,853127,051168,664205,719192,868205,919203,424212,084347,937425,280
II. Nợ dài hạn2525253516540
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,455170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002169,877
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN311,563278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |