CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

9.60
-0.80
(-7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
9.70
10.20
9.60
52,200
10.9K
0.0K
133.3x
0.4x
0% # 0%
1.0
62 Bi
16 Mi
3,415
5.9 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 2,600 10.00 1,300
9.30 1,000 10.10 3,000
9.10 3,000 10.20 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 9.70 -0.70 1,000 1,000
09:27 9.70 -0.70 500 1,500
09:28 9.80 -0.60 2,000 3,500
09:29 9.80 -0.60 2,000 5,500
09:30 9.80 -0.60 1,200 6,700
09:45 9.80 -0.60 4,300 11,000
09:46 9.80 -0.60 500 11,500
09:48 9.80 -0.60 2,500 14,000
09:54 10.20 -0.20 1,200 15,200
09:55 10.20 -0.20 300 15,500
09:56 10.10 -0.30 100 15,600
09:57 10.10 -0.30 400 16,000
09:58 10.10 -0.30 1,000 17,000
10:10 9.80 -0.60 5,000 22,000
10:11 9.80 -0.60 100 22,100
10:16 9.80 -0.60 2,000 24,100
10:17 9.80 -0.60 1,600 25,700
10:36 10.10 -0.30 500 26,200
10:49 10 -0.40 6,500 32,700
10:52 10 -0.40 300 33,000
10:53 10.10 -0.30 100 33,100
11:10 10 -0.40 1,000 34,100
11:12 10 -0.40 100 34,200
11:21 10 -0.40 1,000 35,200
13:10 10 -0.40 1,500 36,700
13:42 10 -0.40 2,500 39,200
13:57 9.80 -0.60 2,500 41,700
14:16 9.80 -0.60 2,200 43,900
14:23 9.80 -0.60 1,800 45,700
14:24 9.80 -0.60 200 45,900
14:25 9.70 -0.70 2,200 48,100
14:26 9.70 -0.70 200 48,300
14:27 9.70 -0.70 1,100 49,400
14:31 9.60 -0.80 1,400 50,800
14:32 9.60 -0.80 100 50,900
14:33 9.60 -0.80 900 51,800
14:35 9.60 -0.80 100 51,900
14:36 9.60 -0.80 100 52,000
14:37 9.60 -0.80 200 52,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 896.66 (0.60) 0% 11.92 (0.01) 0%
2018 646.60 (0.71) 0% 8.39 (0.00) 0%
2019 624.15 (0.80) 0% 16.11 (0.01) 0%
2020 652.15 (0.67) 0% 9.24 (0.01) 0%
2021 709 (0.56) 0% 9.36 (0.00) 0%
2022 519.30 (0.42) 0% 3.23 (0.00) 0%
2023 445.98 (0.06) 0% 1.63 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV139,67559,92269,60770,709339,912381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,324
Tổng lợi nhuận trước thuế1,386212-27-7138572,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,506
Lợi nhuận sau thuế 1,025212-27-7844261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,025212-27-7844261,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,506
Tổng tài sản311,563244,420279,746283,837311,563278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939
Tổng nợ142,10875,990111,509114,380142,108107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937
Vốn chủ sở hữu169,455168,430168,236169,457169,455170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |