CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.80
200
10.9k
0.1k
72.5 lần
0%
1%
0.7
90 tỷ
16 triệu
3,644
9.5 - 5.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.00 500
0 6.10 2,200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 5.80 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 896.66 (0.60) 0% 11.92 (0.01) 0%
2018 646.60 (0.71) 0% 8.39 (0.00) 0%
2019 624.15 (0.80) 0% 16.11 (0.01) 0%
2020 652.15 (0.67) 0% 9.24 (0.01) 0%
2021 709 (0.56) 0% 9.36 (0.00) 0%
2022 519.30 (0.42) 0% 3.23 (0.00) 0%
2023 445.98 (0.06) 0% 1.63 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV70,709130,76986,734105,570381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,3241,881,811
Tổng lợi nhuận trước thuế-7131,6986434972,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,5069,951
Lợi nhuận sau thuế -7849605754971,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7849605754971,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,275
Tổng tài sản283,837278,133303,635256,041278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
Tổng nợ114,380107,865134,33487,315107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937425,280
Vốn chủ sở hữu169,457170,268169,302168,726170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002169,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc