CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8.50
-0.40
(-4.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh763,190509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698563,910418,105378,917182,957182,957
4. Giá vốn hàng bán683,095441,739378,969274,929209,790195,445347,093430,173216,446497,040541,594393,090357,681166,573166,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,07867,23235,47323,50215,84117,0442,11514,73514,06522,65721,38522,51719,46715,27615,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính46647721216119811187515434592823,9431,7801,780
7. Chi phí tài chính15,91414,4128,6585,3842,9801,36490465148422941952391,1591,159
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,49612,5167,1754,5092,9761,36390465131416569
9. Chi phí bán hàng33,97331,65113,9356,9697,1792,5591,1101,380567800735700533533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,09312,5869,0385,3456,3678,8547,4706,7626,3336,3055,5316,8465,2335,1295,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,5659,0614,0555,966-4884,278-7,3526,0177,27115,96415,02015,02317,23810,23610,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,1588,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,17015,92015,10714,15010,33210,332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,58113,90412,6519,5279,527
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,3836,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,58113,90412,6519,5279,527

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,884259,163189,898142,291118,00589,39576,23678,46478,31285,60672,22565,73859,83741,59527,713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4008,7786,6603,9479655,4625,1405,6945,22314,5042,8721,2533,76612,48711,316
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,9872,1404,6902,724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,66389,24393,58579,99167,65742,92324,43916,71930,80925,50233,17814,49411,9235,8554,714
IV. Tổng hàng tồn kho236,327157,64288,30657,65843,95936,96145,51254,87141,94645,60035,72847,98542,13023,00411,633
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5081,3601,3466957321,3241,1451,1803334462,0062,01824849
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,50991,84455,53548,74437,57333,27728,96231,97624,65428,06623,09225,04527,38936,62341,302
I. Các khoản phải thu dài hạn473226226226
II. Tài sản cố định68,93559,87832,15737,56332,44628,94827,74225,55123,37827,03722,71224,47826,71032,37435,958
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,42220,03813,553155717254,9021
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,4584,442
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,15211,4559,60010,8014,1854,3041,2201,5221,2741,029380567679791903
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN510,393351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,31690,78387,22678,21769,015
A. Nợ phải trả411,522262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,8128,7647,0058,0869,1562,347
I. Nợ ngắn hạn386,050245,393151,222104,04272,51840,30530,43525,07919,01623,8128,7415,7045,2867,5561,830
II. Nợ dài hạn25,47217,1258,3383,7534,0673,463231,3012,8001,600516
B. Nguồn vốn chủ sở hữu98,87188,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,86086,55283,77879,14069,06166,668
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN510,393351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,31690,78387,22678,21769,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |