CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

15.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,484,0652,030,4422,031,3361,196,7231,368,4581,919,5371,683,8921,029,0411,133,0991,478,660986,803215,521188,97658,686269,788277,724479,599488,433183,382789,587
4. Giá vốn hàng bán1,371,1391,906,3671,920,1191,104,6751,212,2381,797,0301,578,755937,6131,105,1211,333,569854,654210,953132,399176,247415,261270,738408,802421,193169,972758,535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)112,926124,074111,21792,048156,220122,508105,13891,42827,978145,091132,1484,56856,577-119,095-146,2125,86369,35465,34712,46530,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,3625,1645,7791,3401,6431,4625,8432,230244,0606604,270226360,75235,32131,68316,58017,38917,71216,48517,981
7. Chi phí tài chính21,76121,23826,19515,55632,56111,14023,98818,568-29,69029,71727,41821,759-41,95149,28137,74827,93119,94523,21322,52323,613
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,27616,58216,09314,45010,9059,2059,4269,44618,28924,19719,68816,3408,97939,74815,21127,82920,50321,14720,32421,228
9. Chi phí bán hàng11,41217,30313,3838,1599,62913,17511,7535,37411,25611,1635,3041,2411,74827,9604,2586,4738,3386,4271,9788,527
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp79,61776,79973,02464,03981,01171,14064,23853,93160,52553,33252,61829,79043,64830,97261,02661,82775,06452,98039,18857,008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,49713,8994,3945,63334,66228,51511,00115,785229,9477,081-6,204-108,089226,288-191,987-217,585-73,789-16,604438-34,738-41,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,47218,5975,82716,00835,42234,34611,51216,413229,3346,998-6,456-108,074228,360-192,250-220,273-72,567-15,975604-35,160-38,153
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,53214,4984,34112,64523,75334,34611,51216,413229,3346,998-6,456-108,074228,360-192,250-220,516-72,855-16,30024-32,105-41,517
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,74614,7494,14213,14224,17134,48112,14316,206229,3956,971-7,038-108,074228,360-191,943-221,436-71,514-14,770401-31,179-40,177

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |