CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

195
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,99034,88836,78434,44634,14028,93427,01422,58815,5194,32359920,15929,65830,10529,17419,08432,65332,36933,40533,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,99034,88836,78434,44634,14028,93427,01422,58815,5194,32359920,15929,65830,10529,17419,08432,65332,36933,40533,706
4. Giá vốn hàng bán14,96413,21813,63414,28913,95811,48612,26410,9109,4268,0448,16611,79312,61614,25513,26110,59114,40013,75814,29415,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,02621,67023,15020,15820,18217,44914,75111,6776,093-3,721-7,5668,36617,04215,84915,9138,49318,25318,61119,11218,149
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9183,3283,3313,0522,6052,4582,1331,4601,3251,3691,4571,4881,3892,4183,7753,6823,5185,3194,6505,081
7. Chi phí tài chính16996
-Trong đó: Chi phí lãi vay169
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1207,0514,0153,8863,7234,3543,1233,1742,7671,8561,2362,7242,9102,7312,6411,9383,1292,9822,9013,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,82417,94822,46619,32319,06415,55213,7619,9644,652-4,208-7,3467,13015,52115,36717,04710,23718,64120,94720,76520,168
12. Thu nhập khác1,3491,3871,2681,0289631,2041,05887679066679189731,1891,0857601,0681,200902926
13. Chi phí khác-9090384430
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3491,3871,2681,1188731,1671,05887679066679189731,1851,0857601,0681,196873926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,17319,33523,73420,44219,93716,71914,81910,8405,442-3,542-7,3398,04716,49416,55318,13210,99719,71022,14421,63721,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,8404,0384,8014,1363,9913,4232,9982,1981,0921,6363,3012,3806912,2253,9504,5144,3414,246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,8404,0384,8014,1363,9913,4232,9982,1981,0921,6363,3012,3806912,2253,9504,5144,3414,246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,33315,29718,93316,30515,94613,29611,8218,6424,350-3,542-7,3396,41113,19314,17217,4418,77315,76017,62917,29716,847
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,33315,29718,93316,30515,94613,29611,8218,6424,350-3,542-7,3396,41113,19314,17217,4418,77315,76017,62917,29716,847

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn224,912255,661251,425229,697210,378192,097184,657166,382160,048158,661162,236173,168168,100167,136211,154269,869257,116259,028300,012326,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,63744,13621,7205,5299,61412,21615,124130,178140,550135,272141,690148,280140,38798,99020,79239,87815,61023,74559,86849,322
1. Tiền5,63720,9363,7205,5295,6147,2167,1243,4782,6501,2836108,74012,9374,1509,3523,5814,41019,7455,0685,822
2. Các khoản tương đương tiền23,20018,0004,0005,0008,000126,700137,900133,989141,080139,540127,45094,84011,44036,29711,2004,00054,80043,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn208,420200,270216,770211,980190,980171,080161,08028,10011,70011,60011,60015,60016,76855,768176,568215,068225,400221,300217,100256,900
1. Chứng khoán kinh doanh28,100217,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn208,420200,270216,770211,980190,980171,080161,08011,70011,60011,60015,60016,76855,768176,568215,068225,400221,300256,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,0798,43711,47010,4358,0476,1195,9585,5615,1007,1987,4767,7939,3268,40013,54214,73715,80810,88022,83420,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,3884,5095,2424,5676,2014,5624,3204,7374,1106,0454,6284,7776,0746,0608,0168,93810,8257,9399,7159,456
2. Trả trước cho người bán9892,1704,1874,0931702063483850116322592659056331,1402163967,7896,057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8711,9272,2011,9341,8341,5101,4439391,0931,1902,9132,8533,0821,5324,9654,7324,8392,6185,3304,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-168-168-159-159-159-159-153-153-153-153-96-96-96-96-73-73-73-73
IV. Tổng hàng tồn kho1299131415161717182828283060342532654868
1. Hàng tồn kho1299131415161717182828283060342532654868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7642,7201,4521,7381,7222,6672,4782,5262,6804,5631,4421,4671,5893,9162171612673,03816285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn764901262314196231181150135616132135740121716126734716285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8181,1901,4241,5262,4352,2972,3762,6674,5071,1401,1461,2323,5152,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,42128,54427,22525,52224,61325,50324,49425,29626,20927,09328,22927,85528,69328,25327,63227,61427,38928,19821,36021,394
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,17626,64323,45024,09823,50924,50223,72324,46025,40026,20226,40726,81627,07227,04626,56826,50020,43321,31119,96420,432
1. Tài sản cố định hữu hình25,85625,42422,35622,91922,24523,15223,15824,17725,09425,87326,04026,40126,60726,53126,32726,23020,30121,15819,82120,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3191,2191,0941,1791,2651,350565283306329366415465516241270132153143101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4991,1143,0247453962772713334265571,4145581,0666005505496,3036,3491,002711
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,4991,1143,0247453962772713334265571,4145581,0666005505496,3036,3491,002711
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác747787751679708724500504383333409481554607514565653539394251
1. Chi phí trả trước dài hạn747787751679708724500504383333409481554607514565653539394251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN256,333284,205278,649255,219234,991217,601209,151191,678186,257185,754190,466201,024196,792195,389238,785297,483284,505287,227321,372347,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,08781,29245,67238,96930,34026,69025,94418,41517,25819,22718,14222,80120,13029,56982,136154,70524,59237,92785,179125,449
I. Nợ ngắn hạn29,85977,05241,42434,83826,34322,72121,87014,37513,20115,02813,70018,35815,65525,18177,486150,04620,11533,51380,671120,959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,44043,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,037318108143105528681181201,5741,3251,3691,3211,3871,2831,3551,3201,8561,146938
4. Người mua trả tiền trước13526632339341831867711195140143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9634,98116,50612,7225,4204,1919,0363,5314961832,7717,2834,4023,2957,5149,3595,1725,5065,7545,816
6. Phải trả người lao động5,31514,32813,32310,2605,8854,5654,6602,5822,0663,3842,5622,1321,1869,4416,5264,2534,44515,14312,0558,869
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5055441746419420299
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2783811552151971771211195084215255311223211235266780
11. Phải trả ngắn hạn khác7,09542,9875,0024,9041607,1574,3324,2727,6145,9954,2704,1746,9047,43547,238133,4706,5778,51856,77657,599
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,6153,262
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,53014,0316,2126,5714,7016,0343,5933,7342,3373,7562,6803,1771,1653,3011,3982,0582,4134,8334,015
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,2284,2404,2494,1313,9983,9694,0744,0404,0574,1994,4434,4434,4754,3884,6504,6604,4784,4134,5084,490
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2284,2404,2494,1313,9983,9694,0744,0404,0574,1994,2434,2434,2754,1884,2504,2604,0784,0133,9083,890
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200200200200400400400400600600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu222,246202,913232,977216,250204,651190,910183,206173,264169,000166,527172,323178,223176,662165,819156,649142,778259,913249,300236,194222,328
I. Vốn chủ sở hữu222,246202,913232,977216,250204,651190,910183,206173,264169,000166,527172,323178,223176,662165,819156,649142,778259,913249,300236,194222,328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển118,927118,927118,927118,927118,927118,927114,725114,725111,305111,305116,567116,567111,305111,305105,439105,439100,076100,06096,37893,034
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,31958,98689,05072,32360,72446,98343,48233,53932,69430,22230,75636,65640,35729,51426,21112,339134,837124,240114,815104,294
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN256,333284,205278,649255,219234,991217,601209,151191,678186,257185,754190,466201,024196,792195,389238,785297,483284,505287,227321,372347,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc