CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

194.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,99034,88836,78434,446140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,18094,101
Giá vốn hàng bán14,96413,21813,63414,28955,09944,08540,61952,50758,63757,89854,53549,80145,56241,342
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,02621,67023,15020,15885,16049,97014,12058,50874,93274,49573,04569,44562,61752,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,82417,94822,46619,32378,80243,92911,09761,29382,12279,81973,05667,60659,33049,100
Tổng lợi nhuận trước thuế24,17319,33523,73420,44283,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,80068,839
Lợi nhuận sau thuế 19,33315,29718,93316,30566,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,33315,29718,93316,30566,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Tổng tài sản ngắn hạn224,912255,661251,425229,697255,661192,097158,661167,136259,028306,608263,095216,616164,53186,547
Tiền mặt5,63744,13621,7205,52944,13612,216135,27298,99023,74516,86410,06924,96135,39817,099
Đầu tư tài chính ngắn hạn208,420200,270216,770211,980200,270171,08011,60055,768221,300241,723212,200153,00090,00063,500
Hàng tồn kho129913149916286065118394510161
Tài sản dài hạn31,42128,54427,22525,52228,54425,50327,09328,25328,19821,76220,19318,32430,70571,885
Tài sản cố định27,17626,64323,45024,09826,64324,50226,20227,04621,31120,72115,64616,39218,73722,772
Đầu tư tài chính dài hạn11,87647,876
Tổng tài sản256,333284,205278,649255,219284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237158,432
Tổng nợ34,08781,29245,67238,96981,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,23537,315
Vốn chủ sở hữu222,246202,913232,977216,250202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002121,117

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)27.95K26.59K15.24K4.67K22.46K27.46K26.60K24.47K22.39K19.31K21.33K10.79K9.96K7.40K7.05K6.41K5.40K
Giá cuối kỳ199K173.83K155.12K168.82K189.75K105.62K74.08K87.81K100.14K80.90K75.16K32.69K20.03K14K16.57KKK
Giá / EPS (PE)7.12 (lần)6.54 (lần)10.18 (lần)36.18 (lần)8.45 (lần)3.85 (lần)2.79 (lần)3.59 (lần)4.47 (lần)4.19 (lần)3.52 (lần)3.03 (lần)2.01 (lần)1.89 (lần)2.35 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách88.90K81.17K76.36K66.61K66.33K99.75K116.10K96.29K78.38K62K48.45K34.17K28.96K24.56K21.18K18.24K16.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)2.14 (lần)2.03 (lần)2.53 (lần)2.86 (lần)1.06 (lần)0.64 (lần)0.91 (lần)1.28 (lần)1.30 (lần)1.55 (lần)0.96 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.74%89.96%88.28%85.41%85.54%90.18%93.37%92.87%92.20%84.27%54.63%45.28%43.95%52.32%57.40%60.82%49.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.26%10.04%11.72%14.59%14.46%9.82%6.63%7.13%7.80%15.73%45.37%54.72%56.05%47.68%42.60%39.18%50.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.30%28.60%12.27%10.35%15.13%13.18%11.61%15.02%16.60%20.61%23.55%21.85%29.59%28.16%25.38%27%29.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.34%40.06%13.98%11.55%17.83%15.17%13.13%17.68%19.90%25.96%30.81%27.96%42.02%39.21%34%36.98%41.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.70%71.40%87.73%89.65%84.87%86.82%88.39%84.98%83.40%79.39%76.45%78.15%70.41%71.84%74.62%73%70.60%
6/ Thanh toán hiện hành753.25%331.80%845.46%1,055.77%663.74%774.84%907.80%687.18%611.41%446.09%252.14%228.82%158.41%198.52%245.46%239.54%177.71%
7/ Thanh toán nhanh753.21%331.67%845.39%1,055.58%663.50%774.64%907.45%687.08%611.28%445.82%251.96%228.35%158.11%198.23%245.43%239.53%177.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.88%57.28%53.77%900.13%393.11%71.03%49.93%26.30%70.45%95.97%49.82%111.27%18.90%90.35%56.07%6.80%13.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.61%49.35%43.22%29.47%56.82%46.50%40.32%45.03%50.76%55.41%59.40%70.01%68.43%56.48%57.87%55.61%54.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.52%54.86%48.96%34.50%66.42%51.57%43.18%48.49%55.05%65.75%108.73%154.62%155.69%107.95%100.82%91.43%110.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.29%69.12%49.27%32.87%66.95%53.56%45.61%53%60.86%69.79%77.69%89.58%97.18%78.62%77.55%76.17%77.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho467,541.66%55,655.56%275,531.25%145,067.86%87,511.67%90,210.77%49,066.10%139,833.33%110,668.89%45,110.89%67,773.77%40,170.87%44,924.71%41,184.62%472,450%822,350%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.15%47.40%40.52%21.31%50.58%51.40%50.22%47.95%46.94%44.63%56.67%35.25%35.40%38.34%42.94%46.15%41.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)27.26%23.39%17.51%6.28%28.74%23.90%20.25%21.60%23.82%24.73%33.66%24.67%24.22%21.65%24.85%25.66%22.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.44%32.76%19.96%7%33.86%27.53%22.91%25.41%28.57%31.15%44.03%31.57%34.40%30.14%33.30%35.15%32.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)125%121%86%29%107%117%115%112%112%106%129%65%65%69%93%97%76%
Tăng trưởng doanh thu28.78%49.12%71.83%-50.69%-16.89%0.89%3.77%6.99%10.23%14.96%22.97%8.78%45.75%17.57%18.17%7.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận40.57%74.46%226.71%-79.23%-18.22%3.25%8.69%9.30%15.94%-9.47%97.72%8.32%34.57%4.96%9.96%18.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.35%204.58%38.82%-34.98%-21.86%-0.71%-10.44%9.13%-3.08%7.83%56.23%-21.47%26.37%33.70%6.72%-2.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.60%6.29%14.64%0.43%-33.51%-14.08%20.57%22.86%26.41%27.98%41.78%18.01%17.92%15.96%16.07%9.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.08%30.61%17.14%-4.93%-31.97%-12.53%15.91%20.58%20.34%23.23%44.94%6.33%20.30%20.46%13.54%5.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc