CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

313.50
14.80
(4.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,96340,82039,51038,99034,888158,282140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,180
Giá vốn hàng bán18,04515,30914,57814,96413,21862,89555,09944,08540,61952,50758,63757,89854,53549,80145,562
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,91825,51124,93224,02621,67095,38785,16049,97014,12058,50874,93274,49573,04569,44562,617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,53623,89923,70022,82417,94888,95978,80243,92911,09761,29382,12279,81973,05667,60659,330
Tổng lợi nhuận trước thuế19,96525,40725,14224,17319,33594,68783,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,800
Lợi nhuận sau thuế 15,83620,24920,05319,33315,29775,47166,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,83620,24920,05319,33315,29775,47166,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,276
Tổng tài sản ngắn hạn273,542268,396239,646224,912255,661273,542255,661192,097158,661167,136259,028306,608263,095216,616164,531
Tiền mặt131,448123,69941,0905,63744,136131,44844,13612,216135,27298,99023,74516,86410,06924,96135,398
Đầu tư tài chính ngắn hạn130,580130,580186,420208,420200,270130,580200,270171,08011,60055,768221,300241,723212,200153,00090,000
Hàng tồn kho97199312999799162860651183945101
Tài sản dài hạn34,07833,85834,82631,42128,54434,07828,54425,50327,09328,25328,19821,76220,19318,32430,705
Tài sản cố định33,06732,77933,57827,17626,64333,06726,64324,50226,20227,04621,31120,72115,64616,39218,737
Đầu tư tài chính dài hạn11,876
Tổng tài sản307,620302,255274,472256,333284,205307,620284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237
Tổng nợ42,02644,96937,43534,08781,29242,02681,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,235
Vốn chủ sở hữu265,594257,286237,037222,246202,913265,594202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)30.19K26.59K15.24K4.67K22.46K27.46K26.60K24.47K22.39K19.31K21.33K10.79K9.96K7.40K7.05K6.41K5.40K
Giá cuối kỳ270K172.50K153.94K167.54K188.31K104.82K73.51K87.14K99.37K80.28K74.59K32.44K19.88K13.89K16.45K34K34K
Giá / EPS (PE)8.94 (lần)6.49 (lần)10.10 (lần)35.91 (lần)8.38 (lần)3.82 (lần)2.76 (lần)3.56 (lần)4.44 (lần)4.16 (lần)3.50 (lần)3.01 (lần)2 (lần)1.88 (lần)2.33 (lần)5.30 (lần)6.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.26 (lần)3.07 (lần)4.09 (lần)7.65 (lần)4.24 (lần)1.96 (lần)1.39 (lần)1.71 (lần)2.08 (lần)1.86 (lần)1.98 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.72 (lần)1 (lần)2.45 (lần)2.63 (lần)
Giá sổ sách106.24K81.17K76.36K66.61K66.33K99.75K116.10K96.29K78.38K62K48.45K34.17K28.96K24.56K21.18K18.24K16.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.54 (lần)2.13 (lần)2.02 (lần)2.52 (lần)2.84 (lần)1.05 (lần)0.63 (lần)0.90 (lần)1.27 (lần)1.29 (lần)1.54 (lần)0.95 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)1.86 (lần)2.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.92%89.96%88.28%85.41%85.54%90.18%93.37%92.87%92.20%84.27%54.63%45.28%43.95%52.32%57.40%60.82%49.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.08%10.04%11.72%14.59%14.46%9.82%6.63%7.13%7.80%15.73%45.37%54.72%56.05%47.68%42.60%39.18%50.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.66%28.60%12.27%10.35%15.13%13.18%11.61%15.02%16.60%20.61%23.55%21.85%29.59%28.16%25.38%27%29.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.82%40.06%13.98%11.55%17.83%15.17%13.13%17.68%19.90%25.96%30.81%27.96%42.02%39.21%34%36.98%41.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.34%71.40%87.73%89.65%84.87%86.82%88.39%84.98%83.40%79.39%76.45%78.15%70.41%71.84%74.62%73%70.60%
6/ Thanh toán hiện hành720.62%331.80%845.46%1,055.77%663.74%774.84%907.80%687.18%611.41%446.09%252.14%228.82%158.41%198.52%245.46%239.54%177.71%
7/ Thanh toán nhanh720.37%331.67%845.39%1,055.58%663.50%774.64%907.45%687.08%611.28%445.82%251.96%228.35%158.11%198.23%245.43%239.53%177.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn346.29%57.28%53.77%900.13%393.11%71.03%49.93%26.30%70.45%95.97%49.82%111.27%18.90%90.35%56.07%6.80%13.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.45%49.35%43.22%29.47%56.82%46.50%40.32%45.03%50.76%55.41%59.40%70.01%68.43%56.48%57.87%55.61%54.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.86%54.86%48.96%34.50%66.42%51.57%43.18%48.49%55.05%65.75%108.73%154.62%155.69%107.95%100.82%91.43%110.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.60%69.12%49.27%32.87%66.95%53.56%45.61%53%60.86%69.79%77.69%89.58%97.18%78.62%77.55%76.17%77.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho64,840.21%55,655.56%275,531.25%145,067.86%87,511.67%90,210.77%49,066.10%139,833.33%110,668.89%45,110.89%67,773.77%40,170.87%44,924.71%41,184.62%472,450%822,350%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần47.68%47.40%40.52%21.31%50.58%51.40%50.22%47.95%46.94%44.63%56.67%35.25%35.40%38.34%42.94%46.15%41.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)24.53%23.39%17.51%6.28%28.74%23.90%20.25%21.60%23.82%24.73%33.66%24.67%24.22%21.65%24.85%25.66%22.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.42%32.76%19.96%7%33.86%27.53%22.91%25.41%28.57%31.15%44.03%31.57%34.40%30.14%33.30%35.15%32.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)120%121%86%29%107%117%115%112%112%106%129%65%65%69%93%97%76%
Tăng trưởng doanh thu12.85%49.12%71.83%-50.69%-16.89%0.89%3.77%6.99%10.23%14.96%22.97%8.78%45.75%17.57%18.17%7.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.52%74.46%226.71%-79.23%-18.22%3.25%8.69%9.30%15.94%-9.47%97.72%8.32%34.57%4.96%9.96%18.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-48.30%204.58%38.82%-34.98%-21.86%-0.71%-10.44%9.13%-3.08%7.83%56.23%-21.47%26.37%33.70%6.72%-2.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.89%6.29%14.64%0.43%-33.51%-14.08%20.57%22.86%26.41%27.98%41.78%18.01%17.92%15.96%16.07%9.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.24%30.61%17.14%-4.93%-31.97%-12.53%15.91%20.58%20.34%23.23%44.94%6.33%20.30%20.46%13.54%5.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |