CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

301.10
-13.90
(-4.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
315
300.90
315
300.90
1,500
106.2K
30.2K
12.3x
3.5x
25% # 28%
1.6
927 Bi
3 Mi
340
440 - 187.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
301.00 1,000 315.00 1,800
300.00 300 315.50 500
289.00 100 315.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 300.90 -14.10 200 200
13:22 315 0 1,200 1,400
14:24 301.10 -13.90 100 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 134.50 (0.13) 0% 57.84 (0.06) 0%
2018 145.72 (0.13) 0% 62.25 (0.07) 0%
2019 153.70 (0.13) 0% 66.88 (0.07) 0%
2020 153.70 (0.11) 0% 67.10 (0.06) 0%
2021 130.98 (0.05) 0% 52.62 (0.01) 0%
2023 120.13 (0.03) 0% 44.83 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,96340,82039,51038,990158,282140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,180
Tổng lợi nhuận trước thuế19,96525,40725,14224,17394,68783,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,800
Lợi nhuận sau thuế 15,83620,24920,05319,33375,47166,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,83620,24920,05319,33375,47166,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,276
Tổng tài sản307,620302,255274,472256,333307,620284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237
Tổng nợ42,02644,96937,43534,08742,02681,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,235
Vốn chủ sở hữu265,594257,286237,037222,246265,594202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |