CTCP X20 (x20)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,034,3951,143,871912,842774,933910,1681,047,6071,043,3401,019,615923,297
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5073184721,865
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,034,3951,143,871912,335774,931910,1681,047,5891,042,8681,017,750923,297
4. Giá vốn hàng bán863,918958,596750,616625,576782,852910,943903,824891,587808,715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)170,477185,275161,719149,354127,316136,646139,045126,163114,581
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2632,0209933446322,0912713,8759,667
7. Chi phí tài chính1011,0651,9684,3367,7301,1871,67226750
-Trong đó: Chi phí lãi vay268841,7214,1026,86575776097
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh503271340206232
9. Chi phí bán hàng24,64723,10438,63922,89519,74923,87020,76917,84516,327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp121,560134,287106,305100,75393,19083,25983,31471,69462,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,93429,10916,14021,9207,27830,42133,79340,23245,689
12. Thu nhập khác2831,1497431,3343,5015856,6778913,177
13. Chi phí khác1,2731,9603,8601,7483,3013231,704175279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-990-811-3,117-4142002624,9737162,898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,94428,29813,02321,5067,47930,68338,76640,94848,587
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,3106,4042,3276,9342,2016,6728,0278,08511,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại253-2681,222-1,745
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5636,1363,5495,1892,2016,6728,0278,08511,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn380,903345,362386,099293,089263,023683,956593,867465,330621,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,569111,060126,86357,71426,91535,14775,50623,844145,436
1. Tiền54,063108,060120,86351,71426,91532,64775,50623,844145,436
2. Các khoản tương đương tiền1,5053,0006,0006,0002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3005,122
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3005,122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,54049,78244,46132,90167,252347,444248,585204,339244,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,77863,12347,44229,65351,907328,185229,754147,031202,951
2. Trả trước cho người bán1,82828211,7851,5501,4108,9478,11637,74533,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2041647717,68718,75310,31310,71519,5628,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,270-13,788-15,537-5,989-4,819-244
IV. Tổng hàng tồn kho219,540171,508205,623194,204164,445300,889269,201234,191231,130
1. Hàng tồn kho226,544180,156220,472207,757164,508300,942269,223239,164236,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,004-8,648-14,849-13,553-63-53-22-4,973-5,404
V. Tài sản ngắn hạn khác13,9547,8919,1518,2704,4124765752,956194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4651,8155915683324765752,956
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,9084,6728,5227,7011,975182
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5821,4043812,10412
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn208,861207,076219,694235,399265,143261,961258,400226,268189,375
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định194,644191,473214,365228,296253,440224,683211,193194,072134,637
1. Tài sản cố định hữu hình183,421180,044202,661222,983248,050219,331205,698188,585132,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,22311,42911,7055,3135,3915,3535,4955,4872,182
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,32456012215231,80940,17122,05440,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,32456012215231,80940,17122,05440,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3483,4443,2562,9161,6591,6591,6591,6591,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,3483,4443,2562,9161,6591,6591,6591,6591,659
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,54511,6001,9504,03510,0443,8095,3778,48312,664
1. Chi phí trả trước dài hạn9,00810,8091,4282,29110,0443,8095,3778,48312,664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5377915231,745
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN589,764552,438605,793528,488528,166945,917852,266691,598810,425
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả330,557295,891350,557281,147291,138690,190592,159431,157549,313
I. Nợ ngắn hạn327,094292,642337,320272,477279,565689,192591,161430,657548,813
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,15021,09584,207128,168242,964191,310300,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn232,405139,33088,57475,572101,852270,265148,290102,67879,628
4. Người mua trả tiền trước3,51456,461160,520100,6112,14027,1988913065,160
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,4775,9983,8765,5624,07711,53710,0547,53313,649
6. Phải trả người lao động60,15460,92951,55944,91137,28651,89235,05038,29436,084
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,6713,6375,85012,3998,7043,4602,7434,7796,078
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn543,24838760010,760143,619144,93263,93741,857
11. Phải trả ngắn hạn khác6,52213,89411,0945,64425,11349,0014,76520,85863,239
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,0524,5179,2793,0193,9832,438468
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,2444,6282,0293,0641,4431,6141,0049623,117
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,4643,24913,2378,67011,573998998500500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,498998998998998998998500500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,2397,67210,575
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn185
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,9662,066
B. Nguồn vốn chủ sở hữu259,207256,547255,236247,341237,028255,726260,108260,441261,112
I. Vốn chủ sở hữu259,207256,547255,236247,341237,028255,726260,108260,441261,112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu172,500172,500172,500172,500172,500172,500172,500172,500172,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển68,09264,00158,17256,99856,99856,96356,63654,99251,270
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,61520,04624,56417,8437,53026,26330,97232,94937,342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN589,764552,438605,793528,488528,166945,917852,266691,598810,425
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc