CTCP X20 (x20)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.50
1,300
16.8K
2.6K
5.2x
0.8x
7% # 16%
1.2
238 Bi
17 Mi
5,886
19 - 9.1
402 Bi
290 Bi
138.5%
41.92%
231 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 1,000 13.70 1,100
13.00 1,200 14.00 900
12.90 900 14.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 49.60 (-1.50) 20.7%
TCM 29.95 (-0.65) 18.5%
STK 24.55 (-0.75) 14.0%
TNG 17.00 (-0.10) 13.3%
GIL 16.60 (0.20) 10.1%
TTF 2.55 (0.02) 6.1%
ADS 8.40 (0.03) 3.7%
GDT 20.85 (-0.50) 3.0%
SAV 18.45 (0.00) 2.7%
EVE 9.40 (0.13) 2.4%
TVT 15.80 (-0.10) 2.0%
X20 13.50 (0.00) 1.5%
KMR 3.09 (-0.01) 1.1%
TDT 6.90 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 13.50 0 300 300
14:10 13.50 0 300 600
14:17 13.50 0 100 700
14:20 13.50 0 200 900
14:46 13.50 0 400 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,050.24 (1.04) 0% 40.80 (0.03) 0%
2018 1,029.32 (1.05) 0% 40 (0.02) 0%
2019 800 (0.91) 0% 25 (0.01) 0%
2020 700 (0.77) 0% 21 (0.02) 0%
2021 803 (0.91) 0% 0 (0.01) 0%
2022 843.15 (1.14) 0% 18.72 (0.02) 0%
2023 900 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV575,542226,350131,724367,9361,301,5531,034,3951,143,871912,842774,933910,1681,047,6071,043,3401,019,615923,297
Tổng lợi nhuận trước thuế34,9634,4085,46412,22557,06026,94428,29813,02321,5067,47930,68338,76640,94848,587
Lợi nhuận sau thuế 29,7663,8983,4878,27045,42120,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,7663,8983,4878,27045,42120,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
Tổng tài sản692,320549,933461,270404,322692,320589,764552,438605,793528,488528,166945,917852,266691,598810,425
Tổng nợ402,087288,941190,423136,845402,087330,557295,891350,557281,147291,138690,190592,159431,157549,313
Vốn chủ sở hữu290,233260,992270,847267,477290,233259,207256,547255,236247,341237,028255,726260,108260,441261,112


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |