CTCP X20 (x20)

10.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV226,350131,724367,936403,912210,8641,034,3951,143,871912,842774,933910,1681,047,6071,043,3401,019,615923,297
Giá vốn hàng bán190,819108,190316,671342,562184,276863,918958,596750,616625,576782,852910,943903,824891,587808,715
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,53223,53451,26561,34926,588170,477185,275161,719149,354127,316136,646139,045126,163114,581
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3054,77313,09212,377-29627,93429,10916,14021,9207,27830,42133,79340,23245,689
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4085,46412,22511,872-47226,94428,29813,02321,5067,47930,68338,76640,94848,587
Lợi nhuận sau thuế 3,8983,4878,2709,397-1,28720,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8983,4878,2709,397-1,28720,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
Tổng tài sản ngắn hạn353,886264,903205,762380,965292,498380,903345,362386,099293,089263,023683,956593,867465,330621,050
Tiền mặt151,846100,60087,67455,56955,63355,569111,060126,86357,71426,91535,14775,50623,844145,436
Đầu tư tài chính ngắn hạn3003003003003003005,122
Hàng tồn kho160,874115,96079,496226,544175,200226,544180,156220,472207,757164,508300,942269,223239,164236,534
Tài sản dài hạn196,047196,367198,559208,961204,079208,861207,076219,694235,399265,143261,961258,400226,268189,375
Tài sản cố định178,124183,989186,190194,644177,729194,644191,473214,365228,296253,440224,683211,193194,072134,637
Đầu tư tài chính dài hạn3,4693,4693,3483,2313,3143,3483,4443,2562,9161,6591,6591,6591,6591,659
Tổng tài sản549,933461,270404,322589,925496,577589,764552,438605,793528,488528,166945,917852,266691,598810,425
Tổng nợ288,941190,423136,845330,834245,827330,557295,891350,557281,147291,138690,190592,159431,157549,313
Vốn chủ sở hữu260,992270,847267,477259,092250,750259,207256,547255,236247,341237,028255,726260,108260,441261,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.18K1.28K0.55K0.95K0.31K1.39K1.78K1.91K2.16K
Giá cuối kỳ10.14K8.82K7.01K10.46K7.17K7.38K6.47KK15.20K15.20K
Giá / EPS (PE)6.98 (lần)7.47 (lần)5.46 (lần)19.05 (lần)7.58 (lần)24.12 (lần)4.65 (lần) (lần)7.98 (lần)7.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)1,000 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách15.13K15.03K14.87K14.80K14.34K13.74K14.82K15.08K15.10K15.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.59 (lần)0.47 (lần)0.71 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)0.44 (lần) (lần)1.01 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.35%64.59%62.52%63.73%55.46%49.80%72.31%69.68%67.28%76.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.65%35.41%37.48%36.27%44.54%50.20%27.69%30.32%32.72%23.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.54%56.05%53.56%57.87%53.20%55.12%72.97%69.48%62.34%67.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.71%127.53%115.34%137.35%113.67%122.83%269.89%227.66%165.55%210.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.46%43.95%46.44%42.13%46.80%44.88%27.03%30.52%37.66%32.22%
6/ Thanh toán hiện hành124.10%116.45%118.02%114.46%107.56%94.08%99.24%100.46%108.05%113.16%
7/ Thanh toán nhanh67.69%47.19%56.45%49.10%31.32%35.24%55.57%54.92%52.52%70.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.25%16.99%37.95%37.61%21.18%9.63%5.10%12.77%5.54%26.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.47%175.39%207.06%150.69%146.63%172.33%110.75%122.42%147.43%113.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn319.29%271.56%331.21%236.43%264.40%346.04%153.17%175.69%219.12%148.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu432.93%399.06%445.87%357.65%313.31%383.99%409.66%401.12%391.50%353.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho595.65%381.35%532.09%340.46%301.11%475.87%302.70%335.72%372.79%341.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.22%1.97%1.94%1.04%2.11%0.58%2.29%2.95%3.22%4.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.56%3.46%4.01%1.56%3.09%1%2.54%3.61%4.75%4.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.60%7.86%8.64%3.71%6.60%2.23%9.39%11.82%12.62%14.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%1%3%1%3%3%4%5%
Tăng trưởng doanh thu12.41%-9.57%25.31%17.80%-14.86%-13.12%0.41%2.33%10.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận73.11%-8.04%133.92%-41.94%209.15%-78.02%-21.89%-6.46%-11.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.54%11.72%-15.59%24.69%-3.43%-57.82%16.55%37.34%-21.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.08%1.04%0.51%3.19%4.35%-7.31%-1.68%-0.13%-0.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.74%6.76%-8.81%14.63%0.06%-44.16%10.99%23.23%-14.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |