CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

19
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh155,896171,508378,296529,248828,346225,7391,014,314297,389
4. Giá vốn hàng bán125,289150,849257,594342,163583,922148,844760,821187,145
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,60720,659120,702187,086244,42476,894253,494110,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,79310,84110,2675,3008,9629,2146,1889,203
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng11,95115,28211,867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,29919,61921,02516,19921,64124,66120,57517,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,10111,88197,993160,905219,87861,448239,107101,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,24728,11093,335160,470216,29455,279246,406103,741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,78321,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,78321,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |