CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

14.40
0.30
(2.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn39,43241,26744,29745,49045,89756,92258,65356,51760,64370,48061,31761,30962,74271,71276,68077,12173,74475,28077,29572,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7611,8105,6452,0212,4942,8382,0069634,40814,8532,3842,2562,4275,2659,4726,9707,7451,2692,5575,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,00017,00016,00020,00020,00019,00019,00017,00014,0004,0004,0004,0004,0005,00019,50044,50051,00048,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,8404,8864,2615,4314,84812,96413,12313,61515,39720,65019,99221,25922,41131,53331,56822,82819,71710,02711,7609,064
IV. Tổng hàng tồn kho16,02416,76516,95017,23017,74821,31322,70924,13226,01629,56931,34131,51229,31531,64231,93233,30023,83417,68810,7367,426
V. Tài sản ngắn hạn khác8078071,4418078078071,8148078231,4083,6002,2824,5903,2713,7079,0242,9481,7961,2411,673
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn108,482109,368107,469109,209109,961111,222111,493114,216114,992116,227116,037119,563118,361119,867121,773119,667124,999125,183126,436127,445
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định27,67028,53827,25928,07728,90329,77230,66731,63032,59733,65634,65735,65534,93845,30237,39147,89349,09351,70953,02154,333
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10425525525525525525525525525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,5629,5808,9499,8829,80810,2009,57611,33611,14511,32110,13012,23411,6492,79112,6074,1321,6991,6411,337
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,914150,636151,765154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634
A. Nợ phải trả3,4193,6843,6884,4964,1984,0683,9962,7873,1865,0714,9595,4582,84710,99514,2347,3375,2355,7038,9786,167
I. Nợ ngắn hạn3,3193,5843,6884,3964,0983,9683,8962,6873,0864,9714,8595,3582,74710,89514,2347,2375,1355,6038,8786,067
II. Nợ dài hạn100100100100100100100100100100100100100100100100100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,495146,951148,077150,203151,659164,076166,150167,946172,450181,636172,395175,414178,256180,583184,218189,451193,509194,760194,754193,467
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,914150,636151,765154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |