CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

14.40
-1.40
(-8.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.30
15.30
13.70
29,200
11.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
3.1
106 Bi
13 Mi
4,771
9.6 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 200 14.40 2,000
14.00 400 14.50 5,000
13.90 800 14.80 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.30 (0.10) 22.1%
MCH 126.30 (-1.60) 13.6%
MVN 60.40 (-1.40) 7.6%
BSR 18.45 (0.90) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.30 (-1.50) 4.9%
VEF 176.00 (-9.30) 3.8%
SSH 88.00 (-0.60) 3.6%
PGV 18.85 (-0.25) 2.3%
MSR 18.10 (0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 15.30 -0.30 3,000 3,000
10:13 15.30 -0.30 1,000 4,000
10:39 14.90 -0.70 900 4,900
10:40 14.80 -0.80 600 5,500
10:41 14.80 -0.80 400 5,900
10:49 14.80 -0.80 1,600 7,500
10:50 14.90 -0.70 2,000 9,500
10:51 14.90 -0.70 1,300 10,800
10:54 14.70 -0.90 3,000 13,800
11:21 14.80 -0.80 100 13,900
11:23 14.60 -1 1,000 14,900
11:30 14.40 -1.20 1,000 15,900
13:10 14.40 -1.20 2,900 18,800
13:16 14.70 -0.90 5,000 23,800
13:20 14.70 -0.90 1,300 25,100
13:27 14 -1.60 2,100 27,200
13:29 14 -1.60 1,000 28,200
13:40 14.40 -1.20 100 28,300
13:41 14.40 -1.20 900 29,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 59.33 (0.01) 0% 0.13 (-0.00) -0%
2018 42.59 (0.01) 0% 0.25 (-0.01) -4%
2019 44.54 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 54.80 (0.05) 0% 0 (0) 0%
2021 57 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 96.03 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,82410,1688,8338,31138,13739,17247,32052,82648,95873,4859,94513,64948,60056,576
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,456-1,126-2,126-1,505-7,167-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6261-9,024
Lợi nhuận sau thuế -2,456-1,126-2,126-1,505-7,167-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6213-9,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,456-1,126-2,126-1,505-7,167-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6213-9,227
Tổng tài sản147,914150,636151,765154,699147,969155,857173,414181,104198,743199,634202,419211,741213,757214,340
Tổng nợ3,4193,6843,6884,4963,4284,1493,1862,8475,2356,1673,0962,2274,1824,778
Vốn chủ sở hữu144,495146,951148,077150,203144,540151,708170,229178,256193,509193,467199,323209,513209,575209,563


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |