CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

15.50
1.20
(8.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.40
15.50
14
16,500
11.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
3.1
106 Bi
13 Mi
4,771
9.6 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 600 15.70 2,000
13.50 300 15.80 400
12.30 500 15.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 14.40 0.10 1,600 1,600
10:17 14.40 0.10 500 2,100
10:27 15.50 1.20 2,100 4,200
10:40 15 0.70 100 4,300
10:41 15.50 1.20 1,500 5,800
10:43 15.50 1.20 800 6,600
10:47 15.50 1.20 100 6,700
10:50 15.50 1.20 900 7,600
11:10 15.50 1.20 800 8,400
11:12 15.50 1.20 200 8,600
13:10 14 -0.30 1,200 9,800
14:10 14 -0.30 2,000 11,800
14:29 14.20 -0.10 500 12,300
14:53 15 0.70 2,600 14,900
14:54 15 0.70 300 15,200
14:59 15.50 1.20 1,300 16,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 59.33 (0.01) 0% 0.13 (-0.00) -0%
2018 42.59 (0.01) 0% 0.25 (-0.01) -4%
2019 44.54 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 54.80 (0.05) 0% 0 (0) 0%
2021 57 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 96.03 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,82410,1688,8338,31138,13739,17247,32052,82648,95873,4859,94513,64948,60056,576
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,456-1,126-2,126-1,505-7,167-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6261-9,024
Lợi nhuận sau thuế -2,456-1,126-2,126-1,505-7,167-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6213-9,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,456-1,126-2,126-1,505-7,167-18,521-6,886-15,26242-5,856-10,190-6213-9,227
Tổng tài sản147,914150,636151,765154,699147,969155,857173,414181,104198,743199,634202,419211,741213,757214,340
Tổng nợ3,4193,6843,6884,4963,4284,1493,1862,8475,2356,1673,0962,2274,1824,778
Vốn chủ sở hữu144,495146,951148,077150,203144,540151,708170,229178,256193,509193,467199,323209,513209,575209,563


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |