CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (ybc)

10.50
0.90
(9.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh964,989857,599760,570743,720728,476532,048490,780467,330463,866484,001433,954363,432335,982302,108318,238225,851161,147149,501
4. Giá vốn hàng bán871,457774,068708,501690,216674,911483,667438,567426,952422,325434,827385,143321,424274,206237,386250,872168,512122,956124,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,72283,53152,06453,50353,56648,38152,21340,37841,54248,18447,57437,71558,99761,91462,90057,16238,18124,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính947673422163452635782523251146363
7. Chi phí tài chính40,34832,30029,33029,50328,26428,28729,93225,35826,47728,08837,39937,10544,27632,68025,32626,0846,9997,512
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,49532,43529,55529,90028,48128,36230,21625,75826,66028,53533,90037,08644,27632,68025,32525,8616,997
9. Chi phí bán hàng17,86219,1797,7919,21211,0212,5552,6543,6122,8293,88718,44614,37223,25624,47123,10818,95416,9956,402
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,31914,88511,04910,99111,43311,31211,38610,2998,65410,91810,9529,3669,1588,2419,1358,5676,2915,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,28717,2443,9683,8012,8516,2298,2561,1133,5855,297-19,197-23,094-17,615-3,2265,6573,6717,9585,072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,94110,0282,8592,3052,0024,1553,1252,1585,7164,455-19,935-19,697-14,1632,3719,1686,0769,2174,958
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455-19,935-19,705-14,8651,7678,5855,4668,2764,454
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455-19,935-19,705-14,8651,7678,5855,4668,2764,454

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn557,697361,354381,620363,954351,796332,920246,579226,870149,944150,589120,389105,07498,51292,92770,64266,08639,348147,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,6827,9633,8597,1634,0804,3451,0262,8092,1453,2921,4673,3441,0678,76811,53413,4804,0957,722
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn355,771192,700200,985164,436123,91999,07284,52381,52439,45247,18942,02151,87547,08946,96533,73428,06418,01881,218
IV. Tổng hàng tồn kho193,515158,824174,240190,781222,254221,086158,488132,48699,27789,74063,54846,26743,00531,33023,93120,99913,72057,359
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7301,8662,5351,5751,5438,4162,54210,0519,07110,36813,3533,5887,3515,8641,4433,5433,5151,504
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn535,396455,804413,089399,952383,051358,587363,955317,846284,872240,967256,935269,248246,238258,473266,924281,703253,42974,700
I. Các khoản phải thu dài hạn4,8904,5674,3773,648460440372353295
II. Tài sản cố định401,864384,376341,014347,161315,297327,672274,125279,409266,642235,583246,086245,032233,869251,664255,959266,67636,25649,025
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn117,55347,50048,90216,34044,92619,63467,26021,11514,5818021,97416,1363,5303823,2477,748211,31519,776
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,4764,3294,1933,9682,5712,3532,2781,9941,5951,4118804,2624,2624,2624,2624,2624,2624,262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,61415,03214,60428,83619,7988,48819,92014,9761,7593,1707,9953,8184,5762,1643,4563,0171,5951,636
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,093,093817,159794,709763,906734,848691,506610,534544,716434,816391,556377,324374,323344,750351,400337,567347,789292,777222,502
A. Nợ phải trả968,954702,147687,206658,470631,008617,055571,863509,171401,428373,828364,051341,115291,865283,642264,862289,677263,031196,279
I. Nợ ngắn hạn724,902547,053572,216617,211594,933554,468498,131406,061279,158260,453238,651193,501189,257167,996118,207111,837106,80187,328
II. Nợ dài hạn244,052155,094114,99041,25936,07662,58673,732103,109122,270113,374125,400147,614102,607115,647146,655177,840156,230108,951
B. Nguồn vốn chủ sở hữu124,139115,011107,503105,436103,83974,45238,67135,54633,38817,72813,27333,20852,88667,75872,70558,11229,74626,224
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,093,093817,159794,709763,906734,848691,506610,534544,716434,816391,556377,324374,323344,750351,400337,567347,789292,777222,502
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |