CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

10.70
-0.40
(-3.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh771,455555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
4. Giá vốn hàng bán531,262387,408289,621374,170294,050310,061198,233129,20149,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)239,865166,307139,555119,251131,486125,848122,34290,92122,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,8622,8662,5448288184921,13243518
7. Chi phí tài chính24,04419,48314,91014,69416,62022,49614,2495,6971,089
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,17515,28713,49413,90916,31822,23312,7434,8151,087
9. Chi phí bán hàng195,991124,768106,02682,20886,44984,64069,69550,8787,664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,6137,8588,6645,2446,1767,2117,5595,0482,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,07917,06412,49917,93423,06011,99331,97229,73210,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,73716,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,45313,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,45313,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn316,522289,941205,936216,000209,846236,048240,359151,08331,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,36621,49819,4577,41618,0864,2833,0724,4102,023
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00010,713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,529150,661102,302161,185116,097125,62691,28487,70617,387
IV. Tổng hàng tồn kho104,70778,23566,88830,16955,39884,592107,43443,3828,949
V. Tài sản ngắn hạn khác40,92028,83417,28917,22920,26521,54638,56915,5863,550
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn307,179274,883204,614220,237209,373222,983246,290114,86155,906
I. Các khoản phải thu dài hạn2383533473391251159,01116,329677
II. Tài sản cố định298,550235,446189,067204,266190,711204,567209,39371,89651,052
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,9876,9256,9256,9256,9259,00621,613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0005,984
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,3908,0978,2758,7079,6129,37712,8955,0234,177
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN623,701564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
A. Nợ phải trả436,345383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
I. Nợ ngắn hạn313,561289,555194,494208,283199,072235,548267,327121,96028,146
II. Nợ dài hạn122,78494,21641,10948,57348,39065,00659,82713,10813,976
B. Nguồn vốn chủ sở hữu187,356181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN623,701564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |