CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

10.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.60
10.40
4,200
12.9k
0.9k
11.1 lần
2%
7%
0.9
149 tỷ
14 triệu
57,946
8.5 - 4.6
425 tỷ
185 tỷ
229.8%
30.32%
27 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.75 (0.60) 76.9%
HSG 20.75 (0.25) 5.7%
VCS 66.50 (-0.40) 4.8%
NKG 23.85 (0.30) 2.8%
HT1 12.00 (-0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.80 (-0.15) 0.7%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
GKM 36.90 (1.90) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.50 (-0.24) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 42.70 (-1.00) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.85 (0.03) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (-0.10) 0.1%
HOM 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 2,900 10.40 200
10.20 10,000 10.45 100
0.00 0 10.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 10.40 0 1,200 1,200
09:50 10.40 0 100 1,300
12:59 10.50 0.10 200 1,500
13:21 10.40 0 900 2,400
13:56 10.40 0 1,800 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.44) 0% 31 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 20.10 (0.01) 0%
2021 435 (0.49) 0% 15.30 (0.01) 0%
2022 500 (0.42) 0% 15.20 (0.01) 0%
2023 480 (0.12) 0% 11.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,298156,614159,097137,104555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8333,9404,2163,90716,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
Lợi nhuận sau thuế 3,8643,0753,3713,16613,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8643,0753,3713,16613,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693
Tổng tài sản609,885564,813486,907482,740564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Tổng nợ424,968383,982309,151308,207383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
Vốn chủ sở hữu184,917180,831177,757174,534181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc