CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

11.15
0.05
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.15
11.15
11.15
200
13.1K
0.9K
15.5x
1.1x
2% # 7%
1.3
208 Bi
14 Mi
13,716
19 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.75 100 11.15 11,000
10.70 200 11.20 1,000
10.50 200 11.50 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 11.15 0.65 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.44) 0% 31 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 20.10 (0.01) 0%
2021 435 (0.49) 0% 15.30 (0.01) 0%
2022 500 (0.42) 0% 15.20 (0.01) 0%
2023 480 (0.12) 0% 11.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV226,056170,347204,754170,298771,455555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5593,1186,2274,83317,73716,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
Lợi nhuận sau thuế 2,8351,8254,9283,86413,45313,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8351,8254,9283,86413,45313,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693
Tổng tài sản623,701638,690618,881609,885623,701564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Tổng nợ436,345454,170436,186424,968436,345383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
Vốn chủ sở hữu187,356184,520182,696184,917187,356181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |