CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

10.90
0.50
(4.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,7181351613315
3. Doanh thu thuần (1)-(2)553,715429,176493,421425,536435,909320,575220,12272,001
4. Giá vốn hàng bán387,408289,621374,170294,050310,061198,233129,20149,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)166,307139,555119,251131,486125,848122,34290,92122,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8662,5448288184921,13243518
7. Chi phí tài chính19,48314,91014,69416,62022,49614,2495,6971,089
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,28713,49413,90916,31822,23312,7434,8151,087
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng124,768106,02682,20886,44984,64069,69550,8787,664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8588,6645,2446,1767,2117,5595,0482,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,06412,49917,93423,06011,99331,97229,73210,693
12. Thu nhập khác41022071119257
13. Chi phí khác341601,4728,5021,974119405
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-341-56-1,370-8,295-1,973-148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3182,5781,7901,4848053,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3182,5781,7901,4848053,442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn289,941205,936216,000209,846236,048240,359151,08331,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,49819,4577,41618,0864,2833,0724,4102,023
1. Tiền21,49819,4577,41618,0864,2833,0724,4102,023
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,713
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn150,661102,302161,185116,097125,62691,28487,70617,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng117,72989,409113,62379,78266,31667,99446,38411,991
2. Trả trước cho người bán34,3208,13510,84019,6137,2154,10636,817396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,50022,5007,4807,48013,9804,505
6. Phải thu ngắn hạn khác1,69348814,2229,22344,6155,2045,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,081-3,231
IV. Tổng hàng tồn kho78,23566,88830,16955,39884,592107,43443,3828,949
1. Hàng tồn kho78,23566,88830,16955,39884,592107,43443,3828,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28,83417,28917,22920,26521,54638,56915,5863,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,7851,9542,1163,104137,8723,665474
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,03515,31715,09517,16121,53330,69611,9203,076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước141818111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn274,883204,614220,237209,373222,983246,290114,86155,906
I. Các khoản phải thu dài hạn3533473391251159,01116,329677
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3533473391251159,01116,329677
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định235,446189,067204,266190,711204,567209,39371,89651,052
1. Tài sản cố định hữu hình173,35184,66790,63295,873101,72898,91150,38038,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính62,095104,400113,63494,830102,808110,42721,51612,509
3. Tài sản cố định vô hình83255
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,9876,9256,9256,9256,9259,00621,613
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,9876,9256,9256,9256,9259,00621,613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0005,984
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0978,2758,7079,6129,37712,8955,0234,177
1. Chi phí trả trước dài hạn8,0978,2758,7079,6129,37712,8955,0234,177
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
I. Nợ ngắn hạn289,555194,494208,283199,072235,548267,327121,96028,146
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn232,019151,317167,343162,466181,016193,08398,85021,992
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,89135,98036,56231,10948,90565,52921,2895,823
4. Người mua trả tiền trước6761,2775346365598501,559242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5521816587964613,4491890
6. Phải trả người lao động3,2033,3822,7503,8262,914
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8421,9954371924,606907124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác37336146593119
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn94,21641,10948,57348,39065,00659,82713,10813,976
1. Phải trả người bán dài hạn8,752
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn85,46441,10948,57348,39065,00659,82713,10813,976
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693
I. Vốn chủ sở hữu181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu142,999142,999142,999142,999142,999129,999100,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4168,416
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,63823,38336,23428,61015,33028,74630,12710,693
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát148148148149749749
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc