CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

12.35
-0.20
(-1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh378,245345,034210,54473,492158,873111,51081,52061,775113,55670,75969,34067,502247,751277,477311,578289,531352,047433,504181,106257,939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu402-11111,3481921,14628-462,4822111387903,7241,1631,180847
3. Doanh thu thuần (1)-(2)377,844345,034210,55573,481157,525111,51081,32860,629113,52870,80566,85867,502247,539277,464311,569288,741348,323432,341179,926257,092
4. Giá vốn hàng bán344,852265,879193,70158,68473,82589,56074,95032,50467,17350,17140,18155,656199,569272,228347,524250,799303,457359,708174,445197,278
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,99279,15516,85414,79783,70121,9506,37828,12546,35520,63426,67611,84747,9705,236-35,95437,94244,86672,6335,48159,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,95624,50940,87936,11311,94610,76415,3575,69826,95531,25119245360,4391,95414,7111,3283,1142,9005,4178,107
7. Chi phí tài chính16,2039,7196,1124,6454,5397,1066,3263,9033,9981,673-2,0254,652-3158,7646,7575,5172,3121,2852,2034,048
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,4708,0453,6624,6454,5356,8956,1453,9033,9981,594-2,2184,599-3154,5414,7314,0742,3121,285-251,449
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,108-11,3911,389-4,130-5,408-3,487-1,5711,25696137457-331546,567
9. Chi phí bán hàng9,2927,0844,6474,9063,6884,0575,3682,8414,4423,0053,44410,04421,09812,39620,92022,714111,5416,74519,80414,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,89739,38432,25825,67162,98415,4112,86523,96446,05223,30512,91712,62031,67142,10084,89656,79420,57551,17958,53941,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,44736,08616,10611,55919,0282,6545,6064,37018,91524,03912,815-15,224355,954-56,071-134,148-45,754-86,39416,324-63,0827,534
12. Thu nhập khác701-436478813605389917,5731,095-3,85417,0287,71018838814,21770,032
13. Chi phí khác3,3422,0782,163311,063484,79445217,5174,1941,80496434,96575-7992,5665891,225989264
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,272-2,077-2,598447-250557-4,405-361-9,944-3,099-5,65816,064-27,255-74887-2,17913,629-1,22569,043-264
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,17534,01013,50712,00618,7793,2111,2014,0098,97020,9407,158840328,699-56,144-133,261-47,933-72,76615,0995,9627,270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,291-4344341-3,9306,14330845,8696649,3234,5873,4053493,1861,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-19,1361483,6251,5141,6614,0391,4765,803
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-13,845-2874,0591-3,9306,14330847,38366410,9844,5877,4441,8258,9901,756
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,02034,2969,44812,00618,7783,2115,1314,0098,97014,7976,849840281,316-56,809-144,246-52,520-80,20913,274-3,0285,514
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7658,221-2,511-5,1703,969-2,916-703-1276,8334,965974-35,6905,1857,087-6,92714,3168021291,955
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,78626,07511,95917,17614,8086,1275,8344,1362,1379,8325,875843275,626-61,994-151,333-45,592-94,52512,472-3,1573,559

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,482,4811,230,7911,067,907951,815973,506973,648687,539507,620642,104709,255675,703856,5631,130,035885,946835,924938,4561,007,245910,766829,279848,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền132,30816,7497,2306,0864,2679,6937,47410,70326,9665,52732,1576,8284,32232,63923,03721,96038,40952,93964,049160,773
1. Tiền120,41616,7497,2306,0864,2679,6937,47410,70326,9665,52732,1576,8284,32232,63923,03721,96036,40950,93958,946112,671
2. Các khoản tương đương tiền11,8922,0002,0005,10348,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2302302302304,43023023013050504,90040,87036,22027,08620,7503,550129,500164,500
1. Chứng khoán kinh doanh75,00085,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2302302302304,43023023013050504,90040,87036,22027,08620,7503,55054,50079,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,290,4541,132,5701,009,904891,132870,032883,334604,225423,120564,194630,076592,051777,6751,056,222714,991655,160675,527759,930663,904428,611366,635
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng340,591320,345246,404163,073243,660209,254145,838127,993147,92898,90293,306114,628118,656305,273290,803282,932304,625352,842228,402215,198
2. Trả trước cho người bán349,563343,993224,128118,33297,801103,51086,42588,56996,086194,192190,697215,483217,622265,129226,594211,946267,13177,97424,24225,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn329,691311,765327,186308,033274,214394,589245,950139,601164,483171,608157,7211,916414,673
6. Phải thu ngắn hạn khác338,945244,143296,920378,920334,262248,748198,649142,927216,534203,672188,625480,931753,233177,977171,152473,838481,290526,175469,055-289,168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,336-87,676-84,734-77,226-79,905-72,767-72,636-75,971-60,837-38,298-38,298-35,283-33,290-33,388-33,388-293,189-293,115-293,088-293,088
IV. Tổng hàng tồn kho35,66853,68237,51537,54270,67221,07519,29431,75037,31155,04234,35634,06818,01423,27545,970138,403104,12666,586129,94788,336
1. Hàng tồn kho35,66888,01471,92472,098105,37355,77553,88665,91097,571115,30194,61699,44797,96794,686117,381172,563136,46388,144151,505109,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,331-34,408-34,556-34,700-34,700-34,592-34,160-60,260-60,260-60,260-65,378-79,953-71,411-71,411-34,159-32,337-21,558-21,558-21,558
V. Tài sản ngắn hạn khác23,82127,56113,02916,82524,10459,31656,31641,91813,58318,56017,13837,99146,57774,17175,53875,48084,030123,78677,17168,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,2446,8651,8504,1521,84342,01242,97729,2311,6363,56186218,10815,10817,35419,70421,60035,54175,10327,78824,144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,51818,37611,17612,66920,75316,53313,30612,68611,73414,49015,92819,58631,12456,46755,70752,82148,10648,21648,74344,041
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước592,319331,508771332145103482973453501261,059383467640483
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,009,8451,192,285928,713884,915909,665878,196821,890954,025605,180555,542506,845351,602250,422369,272386,145388,078437,208385,151391,007379,442
I. Các khoản phải thu dài hạn306,746472,251375,036390,486381,590353,046345,957475,046370,467314,108325,025162,34452,99213,50213,50213,56213,59016,58517,85022,901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn36,569104,01945,42145,42036,45012,7305,150125,7861,02514,85039,090
5. Phải thu dài hạn khác270,177368,232329,615345,067345,140340,316340,807349,259370,467313,083310,175123,25452,99213,50213,50213,56213,59016,58517,85022,901
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,100177,185107,70793,03886,34176,60110,04011,04013,36818,90318,73929,39930,85343,05345,54747,52049,37347,04035,88136,803
1. Tài sản cố định hữu hình58,4197,5431,9851,0691,1981,2051,1601,5672,9333,0542,4432,6362,8803,7404,2864,7204,9133,2803,6213,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình172,681169,641105,72191,96985,14475,3968,8819,47310,43515,84916,29626,76327,97339,31341,26142,80144,46043,76032,26032,810
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,73816,92115,91713,49813,36712,02623,85622,7599,6329,6329,6325,5021,3367,42610,03210,6899,0919,64414,271
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,73816,92115,91713,49813,36712,02623,85622,7599,6329,6329,6325,5021,3367,42610,03210,6899,0919,64414,271
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn111,178138,801278,010378,457363,849369,257372,743373,365142,433134,237133,798133,341132,573132,573132,573135,174150,550104,062104,06295,738
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh103,807104,915244,124344,571354,799360,207363,693365,265140,675132,479132,040131,583130,815130,815130,815131,147138,43092,17692,17685,610
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,71645,05345,05345,05318,66618,66618,66617,7169,6169,6169,6169,6169,6169,6169,61623,25623,25623,25623,25621,498
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,345-11,167-11,167-11,167-9,616-9,616-9,616-9,616-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-19,228-11,370-11,370-11,370
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-11,136
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,75190,1207,8159,4361,0351,9162,0752,7224,4624,6725,0775,63616,483112,695121,613112,397143,096143,217146,443129,797
1. Chi phí trả trước dài hạn54,90786,4263,9731,5401,0351,9162,0752,5923,6403,8505,0775,6367,918102,616111,534100,657143,096139,178140,928118,478
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,8433,6943,8427,8961308228,56610,07910,07911,7414,0395,51511,319
3. Tài sản dài hạn khác822
VII. Lợi thế thương mại289,332297,008144,22963,48365,35167,21969,09464,81973,99014,57515,38016,18460,02262,87868,73671,50874,24777,12679,932
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,492,3262,423,0761,996,6211,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,461,6451,247,2841,264,7971,182,5481,208,1651,380,4561,255,2181,222,0691,326,5341,444,4531,295,9171,220,2861,228,354
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả985,419988,370595,558453,079495,262482,713593,510550,856337,362362,176299,397329,621505,511616,361526,404498,736535,010261,751199,128201,623
I. Nợ ngắn hạn936,785927,124529,071384,947429,957414,908573,993532,154316,316341,130278,351308,575431,211546,361456,404428,736465,010260,540199,128201,623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn527,656498,687202,675128,997164,695141,580362,173334,55182,439112,34093,49588,941119,093199,567166,567124,458124,42412,64518,0005,043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn139,364166,366156,69788,75697,336118,16398,72290,36585,61893,32869,06185,10188,772131,337129,745142,235169,16777,63552,41388,849
4. Người mua trả tiền trước6,36316,64525,22321,19727,89640,7336,6086,2686,1528,4577,39110,1348,8458,29510,7067,3491,73623,2631,2922,673
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,43648,76537,13132,86636,17128,39329,36038,73939,94741,19338,28834,63579,65060,47358,92362,05758,55041,65835,46635,147
6. Phải trả người lao động15,2669,9625,7552,0865,5404,0614,4003,7554,1503,4842,9074,63112,69913,4785,2398,7351,6051,1188931,089
7. Chi phí phải trả ngắn hạn59,03741,93532,59319,94822,58019,47419,49318,17216,79615,77733,48548,42353,80777,51840,40776,96651,05069,06473,22645,861
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,99711,2201,08212,5668919440
11. Phải trả ngắn hạn khác150,813131,91468,99879,87974,65649,93853,23740,30481,21466,54532,38836,70468,34055,68844,8106,84258,27835,11217,83126,154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8512,85161,336666666666
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,63461,24766,48768,13265,30567,80519,51718,70221,04621,04621,04621,04674,30070,00070,00070,00070,0001,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác191991883,3001,211
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,58932,21537,45538,67247,67250,1721,8121,0001,0001,0001,0001,00071,00070,00070,00070,00070,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,04529,03229,03229,46117,61417,61417,61417,61420,04620,04620,04620,046
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,506,9071,434,7061,401,0631,383,6501,387,9091,369,131915,920910,789909,922902,621883,150878,543874,945638,857695,665827,797909,4431,034,1661,021,1581,026,731
I. Vốn chủ sở hữu1,506,9071,434,7061,401,0631,383,6501,387,9091,369,131915,920910,789909,922902,621883,150878,543874,945638,857695,665827,797909,4431,034,1661,021,1581,026,731
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,370,0151,370,0151,313,5331,313,533762,800762,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800
2. Thặng dư vốn cổ phần141141141141550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873772,918772,918824,411824,4111,132,144
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-141,715-141,715-141,715
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-250-250-367-102100
8. Quỹ đầu tư phát triển10,91310,913
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối75,9154,12986,54974,59161,46046,65240,52534,69127,68325,54625,01321,40917,451-246,077-184,083-264,871-190,27911,401-560-301,830
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát49,92449,509840-4,61312,7758,80611,72212,42518,56613,402-5,536-6,539-6,17821,26116,0757,20014,25427,63726,32525,233
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,492,3262,423,0761,996,6211,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,461,6451,247,2841,264,7971,182,5481,208,1651,380,4561,255,2181,222,0691,326,5341,444,4531,295,9171,220,2861,228,354
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |