CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

11.40
-0.15
(-1.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV378,245345,034210,54473,492158,8731,007,316414,367317,8551,082,1831,226,0211,457,3741,684,221851,562573,659425,713
Giá vốn hàng bán344,852265,879193,70158,68473,825863,117296,481209,6461,045,3831,182,4581,378,7241,107,064593,384408,304258,111
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,99279,15516,85414,79783,701143,797115,186104,47934,12536,16073,569569,516246,966154,352145,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh60,44736,08616,10611,55919,028124,19849,27529,260132,491-242,918-382,784208,13397,25824,70316,382
Tổng lợi nhuận trước thuế57,17534,01013,50712,00618,779116,69828,92428,91598,317-167,765-386,498215,34496,16522,11019,082
Lợi nhuận sau thuế 71,02034,2969,44812,00618,778126,77126,51924,89129,990-179,999-382,811163,10482,27916,12714,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,78626,07511,95917,17614,808126,99626,85910,90419,793-181,588-385,326140,91358,87216,14514,283
Tổng tài sản ngắn hạn1,482,4811,230,7911,067,907951,815973,5061,482,481947,640623,1591,134,580974,1761,156,1881,699,775435,566282,410233,622
Tiền mặt132,30816,7497,2306,0864,267132,3088,46126,4734,32136,412162,288191,63241,93112,7097,498
Đầu tư tài chính ngắn hạn2302302302304,430230230504,90022,750453,862919,61335,57526,39466,291
Hàng tồn kho35,66888,01471,92472,098105,37335,66863,72475,46796,102129,73498,832155,27874,90148,62416,285
Tài sản dài hạn1,009,8451,192,285928,713884,915909,6651,009,845912,758617,819237,703410,793359,309261,980221,73972,112116,042
Tài sản cố định231,100177,185107,70793,03886,341231,10086,30512,22730,89949,64135,72626,81613,02513,84219,916
Đầu tư tài chính dài hạn111,178138,801278,010378,457363,849111,178383,409140,348133,341135,17469,56163,8287,867251251
Tổng tài sản2,492,3262,423,0761,996,6211,836,7301,883,1712,492,3261,860,3981,240,9781,372,2831,384,9691,515,4961,961,755657,305354,523349,664
Tổng nợ985,419988,370595,558453,079495,262985,419477,099334,198494,580504,657494,280404,014324,515244,883248,398
Vốn chủ sở hữu1,506,9071,434,7061,401,0631,383,6501,387,9091,506,9071,383,299906,780877,703880,3121,021,2171,557,742332,790109,640101,266

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K0.35K0.35K0.63KKK4.50K2.15K0.59K0.52K1.17K
Giá cuối kỳ16.98K11K4.72K13.52K24.43K19.61K124.56K250K250K250K250K
Giá / EPS (PE)18.32 (lần)31.24 (lần)13.54 (lần)21.37 (lần) (lần) (lần)27.65 (lần)116.23 (lần)423.81 (lần)479.07 (lần)213.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.31 (lần)2.02 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)2.31 (lần)8.04 (lần)11.93 (lần)16.07 (lần)24.92 (lần)
Giá sổ sách11K18.13K28.99K28.06K28.14K32.65K49.80K12.16K4.01K3.70K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)0.61 (lần)0.16 (lần)0.48 (lần)0.87 (lần)0.60 (lần)2.50 (lần)20.56 (lần)62.41 (lần)67.57 (lần)73.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ137 (Mi)76 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.48%50.94%50.22%82.68%70.34%76.29%86.65%66.27%79.66%66.81%58.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.52%49.06%49.78%17.32%29.66%23.71%13.35%33.73%20.34%33.19%41.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.54%25.64%26.93%36.04%36.44%32.62%20.59%49.37%69.07%71.04%62.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.39%34.49%36.86%56.35%57.33%48.40%25.94%97.51%223.35%245.29%166.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.46%74.36%73.07%63.96%63.56%67.39%79.41%50.63%30.93%28.96%37.59%
6/ Thanh toán hiện hành158.25%231.91%197.52%281.16%225.84%233.91%420.72%147.92%127.90%115.75%105.88%
7/ Thanh toán nhanh154.44%216.32%173.60%257.35%195.76%213.92%382.29%122.49%105.88%107.69%87.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.12%2.07%8.39%1.07%8.44%32.83%47.43%14.24%5.76%3.72%17.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.42%22.27%25.61%78.86%88.52%96.16%85.85%129.55%161.81%121.75%111.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.95%43.73%51.01%95.38%125.85%126.05%99.08%195.51%203.13%182.22%190.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.85%29.95%35.05%123.30%139.27%142.71%108.12%255.89%523.22%420.39%296.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,419.86%465.26%277.80%1,087.78%911.45%1,395.02%712.96%792.22%839.72%1,584.96%614.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.61%6.48%3.43%1.83%-14.81%-26.44%8.37%6.91%2.81%3.36%11.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.10%1.44%0.88%1.44%%%7.18%8.96%4.55%4.08%13.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.43%1.94%1.20%2.26%%%9.05%17.69%14.73%14.10%34.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%9%5%2%-15%-28%13%10%4%6%21%
Tăng trưởng doanh thu143.10%30.36%-70.63%-11.73%-15.87%-13.47%97.78%48.44%34.75%55.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận372.82%146.32%-44.91%-110.90%-52.87%-373.45%139.35%264.65%13.04%-55.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả106.54%42.76%-32.43%-2%2.10%22.34%24.50%32.52%-1.42%61.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.94%52.55%3.31%-0.30%-13.80%-34.44%368.09%203.53%8.27%9.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.97%49.91%-9.57%-0.92%-8.61%-22.75%198.45%85.41%1.39%41.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |