Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (aig)

44
-0.50
(-1.12%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - AIG

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024 170,601,298 = S46.20k = C 12,425,474 = R708,065 = P730,633 = CM 10,544,319 = A4,523,420 = L6,020,899 = E 4.15k11.13x35.29k 6.72%11.76% 3.76% = R8.64% = P10.05% = E10.91% = A12.08% = L 5.70% = P/R42.90% = L/A57.10% = E/A6.93% = CM/A117.84% = R/A
2023 170,601,298 = S63k = C 11,975,781 = R651,738 = P383,276 = CM 9,506,981 = A4,035,722 = L5,471,259 = E 3.82k16.49x32.07k 6.86%11.91% -7.35% = R-2.39% = P15.20% = E19.63% = A26.21% = L 5.44% = P/R42.45% = L/A57.55% = E/A4.03% = CM/A125.97% = R/A
2022 170,601,298 = S63k = C 12,925,350 = R667,712 = P472,517 = CM 7,946,985 = A3,197,715 = L4,749,270 = E 3.91k16.11x27.84k 8.40%14.06% 33.15% = R15.40% = P14.92% = E9.66% = A2.68% = L 5.17% = P/R40.24% = L/A59.76% = E/A5.95% = CM/A162.64% = R/A
2021 170,601,298 = S63k = C 9,707,047 = R578,592 = P488,601 = CM 7,247,108 = A3,114,350 = L4,132,758 = E 3.39k18.58x24.22k 7.98%14.00% 48.30% = R37.52% = P19.05% = E29.71% = A47.19% = L 5.96% = P/R42.97% = L/A57.03% = E/A6.74% = CM/A133.94% = R/A
2020 170,601,298 = S63k = C 6,545,332 = R420,736 = P265,947 = CM 5,587,264 = A2,115,857 = L3,471,407 = E 2.47k25.51x20.35k 7.53%12.12% 6.43% = P/R37.87% = L/A62.13% = E/A4.76% = CM/A117.15% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |