| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,443,501 | 6,889,396 | 6,906,990 | 6,950,827 | 7,018,913 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 730,633 | 310,831 | 451,690 | 495,599 | 383,276 |
| 1. Tiền | 369,456 | 209,373 | 363,910 | 372,599 | 183,066 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 361,178 | 101,458 | 87,780 | 123,000 | 200,210 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,938,882 | 1,957,832 | 2,114,348 | 2,536,844 | 2,548,151 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,938,882 | 1,957,832 | 2,114,348 | 2,536,844 | 2,548,151 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,917,265 | 1,932,487 | 1,689,184 | 1,743,914 | 1,769,633 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,667,441 | 1,651,983 | 1,415,396 | 1,490,120 | 1,523,173 |
| 2. Trả trước cho người bán | 214,553 | 204,545 | 135,254 | 163,934 | 162,091 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 62,705 | 94,938 | 157,592 | 108,774 | 101,810 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,434 | -18,979 | -19,059 | -18,915 | -17,442 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,670,406 | 2,516,465 | 2,499,171 | 2,037,382 | 2,197,383 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,710,658 | 2,564,239 | 2,547,162 | 2,086,259 | 2,245,406 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -40,252 | -47,774 | -47,991 | -48,878 | -48,022 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 186,315 | 171,781 | 152,597 | 137,089 | 120,470 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23,210 | 25,003 | 24,017 | 22,870 | 13,574 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 161,084 | 145,853 | 127,570 | 113,739 | 106,545 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,020 | 925 | 1,011 | 480 | 351 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,100,818 | 2,951,185 | 2,820,740 | 2,620,711 | 2,497,851 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,698 | 1,910 | 2,120 | 1,716 | 4,626 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 1,698 | 1,910 | 2,120 | 1,716 | 4,626 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 1,436,496 | 1,291,485 | 1,305,116 | 1,237,266 | 1,254,124 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 1,404,381 | 1,263,340 | 1,276,173 | 1,208,399 | 1,224,507 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 32,115 | 28,144 | 28,943 | 28,867 | 29,617 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 176,725 | 178,377 | 136,780 | 206,618 | 188,914 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 176,725 | 178,377 | 136,780 | 206,618 | 188,914 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 554,463 | 548,601 | 440,755 | 238,770 | 236,528 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 553,563 | 547,701 | 439,355 | 237,370 | 237,276 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -1,849 | ||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 1,100 | ||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 900 | 900 | 1,400 | 1,400 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 931,435 | 930,812 | 935,969 | 936,341 | 813,660 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 931,435 | 930,812 | 935,969 | 936,341 | 813,660 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,544,319 | 9,840,581 | 9,727,730 | 9,571,538 | 9,516,765 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 4,523,420 | 4,025,275 | 4,091,619 | 3,879,814 | 4,048,169 |
| I. Nợ ngắn hạn | 4,419,734 | 3,956,151 | 4,031,319 | 3,814,497 | 3,969,995 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,748,133 | 2,502,878 | 2,482,218 | 2,449,839 | 2,448,278 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,185,105 | 995,341 | 1,109,668 | 1,006,813 | 1,055,850 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 32,609 | 29,894 | 18,558 | 17,187 | 21,068 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 67,173 | 71,036 | 69,312 | 80,216 | 57,519 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,977 | 2,324 | 3,569 | 2,312 | 2,590 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 172,015 | 136,062 | 122,236 | 70,466 | 181,971 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 7 | 367 | 367 | 366 | 6,180 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,352 | 18,628 | 32,173 | 6,395 | 15,508 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 205,364 | 199,620 | 193,217 | 180,903 | 181,032 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 103,687 | 69,124 | 60,301 | 65,317 | 78,174 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 82,416 | 48,224 | 39,402 | 44,669 | 53,144 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 14,887 | 14,310 | 14,220 | 13,878 | 18,171 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,384 | 6,319 | 6,319 | 6,319 | 6,319 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 270 | 360 | 450 | 540 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,020,899 | 5,815,306 | 5,636,111 | 5,691,723 | 5,468,596 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 6,020,899 | 5,815,306 | 5,636,111 | 5,691,723 | 5,468,596 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,706,013 | 1,706,013 | 1,706,013 | 1,706,013 | 1,706,013 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 174,000 | 174,000 | 174,000 | 174,000 | 174,000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 9,400 | 5,123 | 10,216 | 7,055 | 3,980 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 29,884 | 29,884 | 29,884 | 29,884 | 29,884 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,264,260 | 3,095,593 | 2,931,064 | 2,884,980 | 2,701,523 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 837,341 | 804,693 | 784,933 | 889,791 | 853,195 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,544,319 | 9,840,581 | 9,727,730 | 9,571,538 | 9,516,765 |