Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (aig)

44
-0.40
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.40
44.50
44.50
44
8,400
35.3K
4.2K
10.0x
1.2x
7% # 12%
0.9
7,097 Bi
171 Mi
19,963
58.6 - 38.9
4,523 Bi
6,021 Bi
75.1%
57.10%
731 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.40 500 44.50 6,700
43.30 1,000 44.80 1,000
43.00 200 44.90 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 44.50 0.10 200 200
09:54 44.50 0.10 800 1,000
11:10 44.50 0.10 2,000 3,000
14:26 44.50 0.10 3,800 6,800
14:31 44 -0.40 1,400 8,200
14:43 44 -0.40 200 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV3,509,1893,123,9052,895,5712,896,81012,425,47411,975,78112,925,3509,707,0476,545,332
Tổng lợi nhuận trước thuế254,825252,942269,214265,2571,042,237959,495956,728817,669594,669
Lợi nhuận sau thuế 207,112202,694216,771215,034841,610786,958795,206689,360510,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ175,815171,303178,932182,015708,065651,738667,712578,592420,736
Tổng tài sản10,544,3199,840,5819,727,7309,571,53810,544,3199,506,9817,946,9857,247,1085,587,264
Tổng nợ4,523,4204,025,2754,091,6193,879,8144,523,4204,035,7223,197,7153,114,3502,115,857
Vốn chủ sở hữu6,020,8995,815,3065,636,1115,691,7236,020,8995,471,2594,749,2704,132,7583,471,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |