Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (aig)

44
-0.50
(-1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.50
43.90
44
43.90
1,200
35.3K
4.2K
10.0x
1.2x
7% # 12%
0.9
7,097 Bi
171 Mi
19,963
58.6 - 38.9
4,523 Bi
6,021 Bi
75.1%
57.10%
731 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.90 400 44.00 800
43.80 3,100 44.20 500
43.70 200 44.60 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 43.90 -0.60 1,000 1,000
14:36 44 -0.50 100 1,100
14:37 44 -0.50 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV3,509,1893,123,9052,895,5712,896,81012,425,47411,975,78112,925,3509,707,0476,545,332
Tổng lợi nhuận trước thuế254,825252,942269,214265,2571,042,237959,495956,728817,669594,669
Lợi nhuận sau thuế 207,112202,694216,771215,034841,610786,958795,206689,360510,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ175,815171,303178,932182,015708,065651,738667,712578,592420,736
Tổng tài sản10,544,3199,840,5819,727,7309,571,53810,544,3199,506,9817,946,9857,247,1085,587,264
Tổng nợ4,523,4204,025,2754,091,6193,879,8144,523,4204,035,7223,197,7153,114,3502,115,857
Vốn chủ sở hữu6,020,8995,815,3065,636,1115,691,7236,020,8995,471,2594,749,2704,132,7583,471,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |