Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (aig)

44
-0.50
(-1.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV3,509,1893,123,9052,895,5712,896,8103,282,13512,425,47411,975,78112,925,3509,707,0476,545,332
Giá vốn hàng bán2,944,1272,643,4222,414,2692,420,0152,784,37910,421,83210,096,64811,050,7978,097,9125,422,257
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV551,465468,538472,858471,849487,4661,964,7111,818,7261,833,9281,586,8441,109,436
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh252,982250,684267,302265,525244,5401,036,493950,936945,892810,186595,073
Tổng lợi nhuận trước thuế254,825252,942269,214265,257247,1521,042,237959,495956,728817,669594,669
Lợi nhuận sau thuế 207,112202,694216,771215,034205,207841,610786,958795,206689,360510,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ175,815171,303178,932182,01535,285708,065651,738667,712578,592420,736
Tổng tài sản ngắn hạn7,443,5016,889,3966,906,9906,950,8277,018,9137,443,5017,007,8545,690,4985,429,3683,902,621
Tiền mặt730,633310,831451,690495,599383,276730,633383,276472,517488,601265,947
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,938,8821,957,8322,114,3482,536,8442,548,1511,938,8822,548,151437,0001,173,2851,318,520
Hàng tồn kho2,710,6582,564,2392,547,1622,086,2592,245,4062,710,6582,242,2372,740,8182,046,6391,076,001
Tài sản dài hạn3,100,8182,951,1852,820,7402,620,7112,497,8513,100,8182,499,1272,256,4871,817,7401,684,643
Tài sản cố định1,436,4961,291,4851,305,1161,237,2661,254,1241,436,4961,254,1241,299,2701,079,8121,034,584
Đầu tư tài chính dài hạn554,463548,601440,755238,770236,528554,463238,370234,12152,7443,500
Tổng tài sản10,544,3199,840,5819,727,7309,571,5389,516,76510,544,3199,506,9817,946,9857,247,1085,587,264
Tổng nợ4,523,4204,025,2754,091,6193,879,8144,048,1694,523,4204,035,7223,197,7153,114,3502,115,857
Vốn chủ sở hữu6,020,8995,815,3065,636,1115,691,7235,468,5966,020,8995,471,2594,749,2704,132,7583,471,407

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.15K3.82K3.91K3.39K2.47K
Giá cuối kỳ46.20K63K63K63K63K
Giá / EPS (PE)11.13 (lần)16.49 (lần)16.10 (lần)18.58 (lần)25.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)0.90 (lần)0.83 (lần)1.11 (lần)1.64 (lần)
Giá sổ sách35.29K32.07K27.84K24.22K20.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)1.96 (lần)2.26 (lần)2.60 (lần)3.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ171 (Mi)171 (Mi)171 (Mi)171 (Mi)171 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.59%73.71%71.61%74.92%69.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.41%26.29%28.39%25.08%30.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.90%42.45%40.24%42.97%37.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.13%73.76%67.33%75.36%60.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.10%57.55%59.76%57.03%62.13%
6/ Thanh toán hiện hành168.42%177.11%181.38%179.82%194.02%
7/ Thanh toán nhanh107.08%120.44%94.02%112.04%140.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.53%9.69%15.06%16.18%13.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.84%125.97%162.64%133.94%117.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.93%170.89%227.14%178.79%167.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu206.37%218.89%272.15%234.88%188.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho384.48%450.29%403.19%395.67%503.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.70%5.44%5.17%5.96%6.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.72%6.86%8.40%7.98%7.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.76%11.91%14.06%14%12.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%6%7%8%
Tăng trưởng doanh thu3.76%-7.35%33.15%48.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.64%-2.39%15.40%37.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.08%26.21%2.68%47.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.05%15.20%14.92%19.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.91%19.63%9.66%29.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |