| Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
| 2024 | 9.50k = C | 1,277,960 = R356,713 = P221,564 = CM | 19,445,718 = A9,328,358 = L10,117,360 = E | 0.49k19.39x13.86k | 1.83%3.53% | 13.53% = R-1,093.33% = P3.92% = E2.15% = A0.30% = L | 27.91% = P/R47.97% = L/A52.03% = E/A1.14% = CM/A6.57% = R/A |
| 2023 | 15.60k = C | 1,125,647 = R-35,911 = P324,257 = CM | 19,036,554 = A9,300,452 = L9,736,102 = E | -0.05k-312x13.34k | -0.19%-0.37% | 5.82% = R-109.98% = P35.66% = E-8.69% = A-31.97% = L | -3.19% = P/R48.86% = L/A51.14% = E/A1.70% = CM/A5.91% = R/A |
| 2022 | 15.60k = C | 1,063,784 = R359,977 = P334,628 = CM | 20,848,837 = A13,671,759 = L7,177,078 = E | 0.49k31.84x9.83k | 1.73%5.02% | 33.84% = P/R65.58% = L/A34.42% = E/A1.61% = CM/A5.10% = R/A |