Công ty cổ phần BCG Energy (bge)

4.80
0.30
(6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV248,460339,703369,343320,4541,277,9601,125,6471,063,784
Giá vốn hàng bán162,808162,986155,058168,440649,292590,599546,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV85,652176,717214,285152,015628,668535,049516,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-61,189243,787231,21527,466441,279-186,707204,408
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,815242,540273,15166,162468,038-147,496333,086
Lợi nhuận sau thuế -109,922213,573225,20265,467394,320-152,720295,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-56,863157,914198,03257,630356,713-35,911359,977
Tổng tài sản ngắn hạn8,159,6948,582,5998,039,7398,109,4477,578,0018,159,6947,578,0016,485,155
Tiền mặt221,564243,364328,433243,976324,257221,564324,257334,628
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,98038,98033,480512,98039,18038,98039,180121,521
Hàng tồn kho1,7141,3791,2228168141,714814753
Tài sản dài hạn11,286,02511,466,53611,925,09711,514,97911,458,55311,286,02511,458,55314,363,682
Tài sản cố định8,842,3558,973,3889,104,6279,716,8889,399,7288,842,3559,399,7287,884,754
Đầu tư tài chính dài hạn905,6701,044,138936,241478,526339,093905,670339,093342,412
Tổng tài sản19,445,71820,049,13419,964,83619,624,42619,036,55419,445,71819,036,55420,848,837
Tổng nợ9,328,3589,818,2009,944,0889,825,4909,300,4529,328,3589,300,45213,671,759
Vốn chủ sở hữu10,117,36010,230,93410,020,7479,798,9369,736,10210,117,3609,736,1027,177,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49KK0.49K
Giá cuối kỳ9.50K15.60K15.60K
Giá / EPS (PE)19.44 (lần) (lần)31.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.43 (lần)10.12 (lần)10.71 (lần)
Giá sổ sách13.86K13.34K9.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)1.17 (lần)1.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.96%39.81%31.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.04%60.19%68.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.97%48.86%65.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.20%95.53%190.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.03%51.14%34.42%
6/ Thanh toán hiện hành249.10%246.10%154.15%
7/ Thanh toán nhanh249.05%246.07%154.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.76%10.53%7.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.57%5.91%5.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.66%14.85%16.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.63%11.56%14.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho37,881.68%72,555.16%72,637.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần27.91%-3.19%33.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.83%%1.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.53%%5.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)55%-6%66%
Tăng trưởng doanh thu13.53%5.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,093.33%-109.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.30%-31.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.92%35.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.15%-8.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |