Công ty cổ phần BCG Energy (bge)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.60
4.80
4.50
790,500
13.9K
0.5K
8.2x
0.3x
2% # 4%
1.5
2,920 Bi
730 Mi
1,003,695
14.6 - 3.2
9,328 Bi
10,117 Bi
92.2%
52.03%
222 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 51,300 4.70 15,800
4.50 171,400 4.80 115,500
4.40 13,100 4.90 88,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.50 -0.20 45,000 45,000
09:17 4.60 -0.10 2,600 47,600
09:20 4.60 -0.10 1,000 48,600
09:22 4.60 -0.10 1,000 49,600
09:38 4.70 0 45,800 95,400
09:40 4.70 0 18,600 114,000
09:52 4.70 0 20,000 134,000
09:53 4.70 0 50,800 184,800
09:54 4.70 0 6,500 191,300
10:10 4.70 0 6,500 197,800
10:12 4.70 0 30,000 227,800
10:14 4.70 0 3,700 231,500
10:18 4.70 0 1,100 232,600
10:19 4.70 0 5,800 238,400
10:20 4.70 0 5,900 244,300
10:22 4.70 0 6,100 250,400
10:23 4.70 0 500 250,900
10:29 4.70 0 2,500 253,400
10:34 4.70 0 900 254,300
10:49 4.70 0 1,100 255,400
10:55 4.70 0 2,000 257,400
11:10 4.70 0 11,300 268,700
11:20 4.80 0.10 800 269,500
13:10 4.70 0 50,400 319,900
13:11 4.80 0.10 3,700 323,600
13:14 4.80 0.10 2,900 326,500
13:17 4.80 0.10 7,900 334,400
13:24 4.80 0.10 7,600 342,000
13:25 4.80 0.10 100 342,100
13:30 4.80 0.10 5,300 347,400
13:31 4.80 0.10 6,600 354,000
13:32 4.80 0.10 9,600 363,600
13:33 4.80 0.10 9,900 373,500
13:35 4.80 0.10 1,200 374,700
13:36 4.70 0 3,700 378,400
13:40 4.70 0 28,300 406,700
13:41 4.70 0 6,800 413,500
13:42 4.70 0 19,900 433,400
13:43 4.70 0 4,200 437,600
13:44 4.70 0 200 437,800
13:45 4.70 0 300 438,100
13:47 4.70 0 10,000 448,100
13:48 4.70 0 20,000 468,100
13:49 4.70 0 20,800 488,900
13:54 4.70 0 11,000 499,900
14:10 4.80 0.10 246,600 746,500
14:15 4.70 0 3,400 749,900
14:25 4.70 0 23,800 773,700
14:28 4.70 0 200 773,900
14:29 4.70 0 7,400 781,300
14:33 4.70 0 2,900 784,200
14:35 4.70 0 2,000 786,200
14:36 4.70 0 1,000 787,200
14:39 4.70 0 2,000 789,200
14:57 4.60 -0.10 1,000 790,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV248,460339,703369,343320,4541,277,9601,125,6471,063,784
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,815242,540273,15166,162468,038-147,496333,086
Lợi nhuận sau thuế -109,922213,573225,20265,467394,320-152,720295,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-56,863157,914198,03257,630356,713-35,911359,977
Tổng tài sản19,445,71820,049,13419,964,83619,624,42619,445,71819,036,55420,848,837
Tổng nợ9,328,3589,818,2009,944,0889,825,4909,328,3589,300,45213,671,759
Vốn chủ sở hữu10,117,36010,230,93410,020,7479,798,93610,117,3609,736,1027,177,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |