| Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
| 2024 | 8.30k = C | 0 = R0 = P214,038 = CM | 4,440,681 = A3,178,517 = L1,262,165 = E | 0k0x11.92k | 0%0% | -100% = R-100% = P6.12% = E15.88% = A20.27% = L | 0% = P/R71.58% = L/A28.42% = E/A4.82% = CM/A0% = R/A |
| 2023 | 11.90k = C | 3,205,529 = R62,461 = P257,531 = CM | 3,832,209 = A2,642,804 = L1,189,405 = E | 0.63k18.89x11.90k | 1.63%5.25% | 15.17% = R-7.95% = P5.54% = E6.08% = A6.33% = L | 1.95% = P/R68.96% = L/A31.04% = E/A6.72% = CM/A83.65% = R/A |
| 2022 | 11.90k = C | 2,783,261 = R67,857 = P83,257 = CM | 3,612,504 = A2,485,556 = L1,126,948 = E | 0.68k17.50x11.28k | 1.88%6.02% | 2.44% = P/R68.80% = L/A31.20% = E/A2.30% = CM/A77.05% = R/A |