| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 3 2023 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,324,534 | 1,090,835 | 697,620 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,219,805 | 1,012,565 | 639,111 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 104,546 | 77,824 | 58,458 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,189 | 8,755 | 3,937 |
| 7. Chi phí tài chính | 54,821 | 44,286 | 49,309 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 46,585 | 43,883 | 46,140 |
| 9. Chi phí bán hàng | 16,930 | 13,800 | 13,226 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,941 | 8,199 | 6,310 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 27,042 | 20,294 | -6,450 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 27,686 | 20,632 | -3,213 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 27,554 | 20,464 | -3,416 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 27,554 | 20,464 | -3,416 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | ||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,639,577 | 2,522,236 | 2,267,563 | 2,074,198 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 214,038 | 244,048 | 215,046 | 257,531 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 310,931 | 308,560 | 281,773 | 252,975 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,329,165 | 1,156,876 | 993,097 | 830,184 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 696,310 | 716,353 | 694,484 | 653,362 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 89,133 | 96,399 | 83,163 | 80,147 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,801,105 | 1,785,865 | 1,755,162 | 1,758,011 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,385 | 9,724 | 9,724 | 10,678 |
| II. Tài sản cố định | 1,633,076 | 1,637,332 | 1,603,091 | 1,590,561 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,133 | 13,918 | 15,915 | 32,753 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 140,510 | 119,891 | 121,431 | 119,019 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,440,681 | 4,308,101 | 4,022,725 | 3,832,209 |
| A. Nợ phải trả | 3,178,517 | 3,073,490 | 2,808,578 | 2,642,804 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,364,151 | 2,385,408 | 2,116,864 | 1,988,174 |
| II. Nợ dài hạn | 814,365 | 688,082 | 691,714 | 654,630 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,262,165 | 1,234,611 | 1,214,147 | 1,189,405 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,440,681 | 4,308,101 | 4,022,725 | 3,832,209 |