Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
9
9
8.90
51,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.3
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
5,546 tỷ
560 triệu
685,282
21.5 - 9.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
91,155 tỷ
5,095 tỷ
1,789.2%
5.3%
8,461 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.20 (0.20) 25.0%
BID 49.20 (-0.40) 14.8%
TCB 46.60 (0.45) 9.7%
CTG 32.80 (-0.20) 9.3%
VPB 18.55 (-0.05) 7.3%
MBB 22.25 (0.00) 6.0%
ACB 26.85 (0.05) 5.3%
HDB 23.60 (1.10) 3.3%
STB 28.20 (-0.25) 3.1%
VIB 21.10 (-0.05) 2.6%
SSB 22.00 (0.00) 2.6%
LPB 20.90 (0.10) 2.1%
SHB 11.45 (0.35) 2.0%
TPB 17.90 (-0.05) 1.7%
MSB 13.60 (0.05) 1.6%
EIB 17.95 (0.00) 1.3%
OCB 13.65 (0.05) 1.1%
BAB 12.30 (0.10) 0.6%
NVB 8.90 (0.00) 0.3%
EVF 13.15 (-0.40) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 13,600 9.00 10,200
8.80 15,600 9.10 12,800
8.70 10,600 9.20 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9 0.10 300 300
09:15 9 0.10 500 800
09:24 9 0.10 600 1,400
09:26 8.90 0 2,700 4,100
09:30 8.90 0 8,200 12,300
10:17 8.90 0 600 12,900
10:23 8.90 0 8,500 21,400
10:45 9 0.10 100 21,500
10:48 9 0.10 7,400 28,900
10:50 9 0.10 200 29,100
10:54 9 0.10 700 29,800
11:10 9 0.10 8,600 38,400
11:19 8.90 0 1,100 39,500
12:59 8.90 0 100 39,600
13:10 8.90 0 2,200 41,800
13:18 8.90 0 100 41,900
13:41 8.90 0 1,600 43,500
13:47 8.90 0 100 43,600
14:23 8.90 0 400 44,000
14:26 8.90 0 2,200 46,200
14:44 8.90 0 5,500 51,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc