Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
12.20
12.20
7,800
12.4k
1.0k
12.7 lần
1%
8%
0.5
10,930 tỷ
896 triệu
23,175
15 - 12.4
138,213 tỷ
11,139 tỷ
1,240.8%
7.46%
1,230 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.50 (-0.50) 25.9%
BID 49.50 (-0.30) 14.2%
CTG 32.90 (0.30) 8.8%
TCB 48.45 (0.25) 8.4%
VPB 18.75 (0.20) 7.4%
MBB 22.65 (0.10) 6.0%
ACB 27.60 (0.05) 5.4%
HDB 23.70 (-0.40) 3.5%
VIB 21.60 (0.05) 2.7%
SSB 21.95 (0.05) 2.7%
STB 27.80 (-0.15) 2.7%
LPB 20.00 (-0.30) 2.6%
SHB 11.75 (-0.15) 2.1%
TPB 18.15 (0.40) 1.9%
EIB 17.80 (-0.20) 1.5%
OCB 14.00 (-0.05) 1.4%
MSB 14.15 (0.00) 1.4%
BAB 12.20 (0.00) 0.5%
EVF 13.95 (-0.35) 0.5%
NVB 9.20 (0.10) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 3,100 12.30 5,500
12.10 1,200 12.40 6,600
12.00 4,500 12.60 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.20 0 500 500
09:36 12.20 0 200 700
09:56 12.20 0 600 1,300
10:10 12.20 0 2,100 3,400
12:59 12.20 0 3,000 6,400
13:14 12.20 0 100 6,500
13:15 12.20 0 100 6,600
14:10 12.20 0 1,200 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,022,1623,624,7133,276,3543,404,27713,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế338,590509,63977,115138,9931,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 270,872410,22763,839111,218854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ270,872410,22763,839111,218854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản149,352,566152,268,345145,000,607135,266,042152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ138,213,435141,400,086134,542,575124,871,538141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,139,13110,868,25910,458,03210,394,50410,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc