Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

32.35
-0.25
(-0.77%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - PVD

Ngày niêm yết: 05/12/2006
Khối lượng niêm yết lần đầu: 68,000,000
Khối lượng niêm yết hiện tại: 556,296,006
Khối lượng đang lưu hành: 556,296,006

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 15/06/2007

68,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
68,000,000 x 0.14 = 9,520,000

Chênh lệch (-270)

Tỉ lệ: 100/14
9,519,730 77,519,730 17/07/2007
77,519,730
1/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
68,000,000 x 0.46 = 31,280,000

Tỉ lệ: 100/46
Giá phát hành: 10000
31,280,000 110,139,730 27/08/2007
110,139,730
1/ Phát hành khác 1,340,000 78,859,730 09/08/2007
78,859,730
2/ 08/05/2008

110,139,730
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
110,139,730 x 0.2 = 22,027,946

Chênh lệch (-172)

Tỉ lệ: 100/20
22,027,774 132,167,504 02/07/2008
132,167,504
3/ 20/10/2009

132,167,504
Phát hành khác 25,716,285 157,883,789 20/10/2009
157,883,789
4/ 18/12/2009

157,883,789
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
157,883,789 x 0.33333333333333 = 52,627,930

Chênh lệch (-3,504)

Tỉ lệ: 3/1
52,624,426 210,508,215 22/01/2010
210,508,215
5/ 24/09/2010

210,508,215
Mua cổ phiếu quỹ 709,050 210,508,215 24/09/2010
209,799,165
cqQ:709,050
6/ 30/12/2010

209,799,165
Mua cổ phiếu quỹ 58,950 210,508,215 30/12/2010
209,740,215
cqQ:768,000
7/ 30/11/2011

209,740,215
Mua cổ phiếu quỹ 173,050 210,508,215 30/11/2011
209,567,165
cqQ:941,050
8/ 28/02/2012

209,567,165
Bán cổ phiếu quỹ -690,100 210,508,215 28/02/2012
210,257,265
cqQ:250,950
9/ 21/03/2012

210,257,265
Mua cổ phiếu quỹ 97,530 210,508,215 21/03/2012
210,159,735
cqQ:348,480
10/ 21/08/2013

210,159,735
Phát hành khác 38,000,000 248,508,215 21/08/2013
248,159,735
cqQ:348,480
11/ 31/10/2013

248,159,735
Bán cổ phiếu quỹ -77,900 248,508,215 31/10/2013
248,237,635
cqQ:270,580
12/ 21/11/2013

248,237,635
Phát hành khác 2,000,000 250,508,215 21/11/2013
250,237,635
cqQ:270,580
13/ 02/12/2013

250,237,635
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
250,237,635 x 0.1 = 25,023,764

Chênh lệch (-3,284)

Tỉ lệ: 10/1
25,020,480 275,528,695 26/12/2013
275,258,115
cqQ:270,580
14/ 18/07/2014

275,258,115
Bán cổ phiếu quỹ -270,580 275,528,695 18/07/2014
275,528,695
15/ 22/07/2014

275,528,695
Bán cổ phiếu quỹ 0 275,528,695 22/07/2014
275,528,695
16/ 22/08/2014

275,528,695
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
275,528,695 x 0.1 = 27,552,870

Chênh lệch (-8,215)

Tỉ lệ: 10/1
27,544,655 303,073,350 23/09/2014
303,073,350
17/ 15/07/2015

303,073,350
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
303,073,350 x 0.15 = 45,461,003

Chênh lệch (-68,094)

Tỉ lệ: 100/15
45,392,909 348,466,259 18/08/2015
348,466,259
18/ 08/11/2016

348,466,259
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
348,466,259 x 0.1 = 34,846,626

Chênh lệch (-46,725)

Tỉ lệ: 10/1
34,799,901 383,266,160 09/12/2016
383,266,160
19/ 29/07/2019

383,266,160
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
383,266,160 x 0.1 = 38,326,616

Chênh lệch (-46,987)

Tỉ lệ: 10/1
38,279,629 421,545,789 09/09/2019
421,545,789
20/ 28/04/2022

421,545,789
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
421,545,789 x 0.2 = 84,309,158

Chênh lệch (-88,137)

Tỉ lệ: 10/2
84,221,021 505,766,810 09/05/2022
505,766,810
21/ 05/08/2022

505,766,810
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
505,766,810 x 0.1 = 50,576,681

Chênh lệch (-47,485)

Tỉ lệ: 10/1
50,529,196 556,296,006 05/09/2022
556,296,006
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc