Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

20.85
0.45
(2.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,788,9442,438,2202,283,2031,755,5331,747,4389,265,9015,804,4125,431,6053,995,4725,228,6394,368,0735,500,1443,890,7095,360,00214,444,280
Giá vốn hàng bán2,430,1651,989,2451,804,5621,305,1021,349,1207,529,0744,498,9194,854,1773,624,2324,899,8443,917,9035,103,1403,698,8344,527,53111,253,094
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV358,675448,975477,776450,431398,3181,735,8581,305,494577,427371,240328,795450,170397,005191,876832,4713,191,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh206,214257,457220,881227,301230,429911,853567,133-82,91469,254173,76171,00292,848-471,761181,5912,093,041
Tổng lợi nhuận trước thuế256,537249,352209,176214,762220,169929,828658,379-138,51762,499203,643188,953232,687150,968268,2892,113,688
Lợi nhuận sau thuế 232,331179,684132,234148,504194,042692,753545,942-154,85636,770183,824172,173172,69135,562185,6421,747,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ216,229181,763138,239157,915195,124694,146584,832-102,94919,554186,494184,462197,78645,280129,4031,664,224
Tổng tài sản ngắn hạn7,878,0058,733,1868,538,2617,793,9416,953,9277,878,0056,927,8805,645,8955,428,7975,107,3925,704,8335,674,1246,284,0846,817,3598,210,877
Tiền mặt2,253,2683,162,2102,515,9322,168,1122,256,0472,253,2682,256,0472,078,5871,130,703925,1971,890,0292,265,2021,803,3242,782,5683,496,469
Đầu tư tài chính ngắn hạn720,247884,0821,402,0491,235,5221,278,225720,2471,278,225424,4721,544,2511,195,9611,033,1501,011,7702,148,2171,678,127889,865
Hàng tồn kho1,348,0981,168,1841,243,2861,157,2091,137,4821,348,0981,137,4821,045,612883,2291,095,186951,975915,287891,803944,4901,135,809
Tài sản dài hạn15,840,76214,268,87614,816,47214,721,48614,696,16715,840,76214,704,96815,058,15115,332,40515,748,79915,186,89415,329,68915,533,37716,325,34816,704,350
Tài sản cố định12,860,92712,697,68513,182,66513,145,50413,115,35212,860,92713,115,35213,567,18412,961,89013,496,28713,935,70014,462,48914,821,25915,575,54415,931,915
Đầu tư tài chính dài hạn682,105685,771677,439668,538666,089682,105666,089621,891601,8481,788,9511,050,579677,612558,639623,095617,514
Tổng tài sản23,718,76823,002,06223,354,73322,515,42721,650,09423,718,76821,632,84820,704,04720,761,20220,856,19020,891,72721,003,81321,817,46123,142,70724,915,227
Tổng nợ7,669,4417,529,9537,612,9137,208,6426,755,8467,669,4416,734,6916,625,5376,929,6226,814,1736,923,2667,153,6378,344,5279,667,30611,611,533
Vốn chủ sở hữu16,049,32715,472,10915,741,82015,306,78414,894,24816,049,32714,898,15814,078,50913,831,58014,042,01713,968,46213,850,17613,472,93413,475,40113,303,694

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K1.05KK0.05K0.44K0.44K0.52K0.12K0.34K4.78K8.35K7.22K6.85K5.09K4.20K5.16K6.98K5.19K1.71K1.71K
Giá cuối kỳ23.40K28.30K17.85K22.46K12.27K11.40K10.06K16.08K14.26K16.59K34.17K28.82K15.87K13.44K20.65K26.30K24.84K35.11K24.56KK
Giá / EPS (PE)18.75 (lần)26.92 (lần) (lần)484.19 (lần)27.73 (lần)26.05 (lần)19.49 (lần)136.11 (lần)42.24 (lần)3.47 (lần)4.09 (lần)3.99 (lần)2.32 (lần)2.64 (lần)4.91 (lần)5.10 (lần)3.56 (lần)6.77 (lần)14.35 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.40 (lần)2.71 (lần)1.83 (lần)2.37 (lần)0.99 (lần)1.10 (lần)0.70 (lần)1.58 (lần)1.02 (lần)0.40 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.57 (lần)1.01 (lần)0.88 (lần)1.41 (lần)1.24 (lần) (lần)
Giá sổ sách28.85K26.78K25.31K32.81K33.31K33.14K36.14K35.15K35.16K38.18K38.65K35.88K33.39K29.69K25K26.85K19.71K21.13K11.52K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.68 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.83 (lần)0.98 (lần)1.26 (lần)1.66 (lần)2.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ556 (Mi)556 (Mi)556 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)383 (Mi)383 (Mi)383 (Mi)348 (Mi)303 (Mi)275 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)158 (Mi)132 (Mi)110 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.21%32.02%27.27%26.15%24.49%27.31%27.01%28.80%29.46%32.96%40.56%37.07%26.61%21.12%21.93%20.74%23.92%38.58%31.29%51.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.79%67.98%72.73%73.85%75.51%72.69%72.99%71.20%70.54%67.04%59.44%62.93%73.39%78.88%78.07%79.26%76.08%61.42%68.71%48.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.33%31.13%32%33.38%32.67%33.14%34.06%38.25%41.77%46.60%49.74%54.09%63.23%66.43%64.19%65.73%69.83%46.25%63.96%54.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.79%45.20%47.06%50.10%48.53%49.56%51.65%61.94%71.74%87.28%98.96%117.80%171.96%197.92%179.23%191.77%231.42%86.03%177.44%121.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.67%68.87%68%66.62%67.33%66.86%65.94%61.75%58.23%53.40%50.26%45.91%36.77%33.57%35.81%34.27%30.17%53.75%36.04%45.24%
6/ Thanh toán hiện hành186.18%220.20%196.84%179.14%182.50%199.31%202.67%160.91%210.03%182.02%132.30%117.78%89.24%76.96%80.43%102.54%52.80%236.67%99.46%117.58%
7/ Thanh toán nhanh154.32%184.05%160.39%150%143.37%166.05%169.98%138.07%180.93%156.84%114.35%102.33%75.38%57.21%71.80%89.62%48.30%230.20%90.02%114.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.25%71.71%72.47%37.31%33.06%66.03%80.91%46.17%85.73%77.51%44.90%38.40%18.76%13.14%21.41%34.96%17.58%73.95%22.31%82.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.07%26.83%26.23%19.24%25.07%20.91%26.19%17.83%23.16%57.97%89.61%69.17%62.51%49.69%51.72%33.12%43.19%63.30%62.04%86.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.62%83.78%96.20%73.60%102.37%76.57%96.93%61.91%78.62%175.92%220.94%186.59%234.90%235.28%235.84%159.72%180.54%164.06%198.24%168.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.73%38.96%38.58%28.89%37.24%31.27%39.71%28.88%39.78%108.57%178.30%150.66%170%148.04%144.42%96.64%143.15%117.75%172.11%190.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho558.50%395.52%464.24%410.34%447.40%411.56%557.55%414.76%479.36%990.76%1,307.15%1,103.95%1,172.11%711.94%1,687.62%884.11%1,430.90%4,366.45%1,784.41%6,074.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.49%10.08%-1.90%0.49%3.57%4.22%3.60%1.16%2.41%11.52%12.12%13.35%12.06%11.58%11.65%19.88%24.73%20.85%8.63%8.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.93%2.70%%0.09%0.89%0.88%0.94%0.21%0.56%6.68%10.86%9.23%7.54%5.76%6.02%6.59%10.68%13.20%5.35%7.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.33%3.93%%0.14%1.33%1.32%1.43%0.34%0.96%12.51%21.60%20.11%20.51%17.15%16.82%19.22%35.41%24.55%14.86%16.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%13%-2%1%4%5%4%1%3%15%15%17%16%15%15%29%37%29%10%10%
Tăng trưởng doanh thu59.64%6.86%35.94%-23.58%19.70%-20.58%41.37%-27.41%-62.89%-30.84%40.48%24.62%29.52%21.64%84.83%9.87%36.05%103.20%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.69%-668.08%-626.49%-89.51%1.10%-6.74%336.81%-65.01%-92.22%-34.22%27.51%37.87%34.88%20.99%8.27%-11.67%61.41%390.78%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.88%1.65%-4.39%1.69%-1.58%-3.22%-14.27%-13.68%-16.74%0.17%-0.28%-3.66%-2.01%31.04%15.59%34.86%201.04%44%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.73%5.82%1.79%-1.50%0.53%0.85%2.80%-0.02%1.29%13.58%18.70%40.62%12.79%18.67%23.68%62.74%11.91%197.01%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.64%4.49%-0.28%-0.46%-0.17%-0.53%-3.73%-5.73%-7.11%6.91%8.43%12.62%2.96%26.61%18.36%43.27%99.38%99.15%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |