Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (pvd)

32.15
0.45
(1.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,755,5331,747,4381,381,1091,410,4705,804,4125,431,6053,995,4725,228,6394,368,0735,500,1443,890,7095,360,00214,444,28020,884,329
Giá vốn hàng bán1,305,1021,349,1201,085,2561,052,4444,498,9194,854,1773,624,2324,899,8443,917,9035,103,1403,698,8344,527,53111,253,09416,762,960
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV450,431398,318295,853358,0261,305,494577,427371,240328,795450,170397,005191,876832,4713,191,1864,121,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh227,301230,42990,636161,368567,133-82,91469,254173,76171,00292,848-471,761181,5912,093,0413,108,182
Tổng lợi nhuận trước thuế214,762220,169152,527215,402658,379-138,51762,499203,643188,953232,687150,968268,2892,113,6883,177,846
Lợi nhuận sau thuế 148,504194,042132,891157,587545,942-154,85636,770183,824172,173172,69135,562185,6421,747,5682,539,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ157,915195,124150,570163,587584,832-102,94919,554186,494184,462197,78645,280129,4031,664,2242,530,166
Tổng tài sản ngắn hạn7,793,9416,953,9276,675,4916,104,7096,927,8805,645,8955,428,7975,107,3925,704,8335,674,1246,284,0846,817,3598,210,8779,452,329
Tiền mặt2,168,1122,256,0472,235,8051,758,8032,256,0472,078,5871,130,703925,1971,890,0292,265,2021,803,3242,782,5683,496,4693,208,194
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,235,5221,278,225910,401888,4401,278,225424,4721,544,2511,195,9611,033,1501,011,7702,148,2171,678,127889,86511,937
Hàng tồn kho1,157,2091,137,4821,057,9631,042,5491,137,4821,045,612883,2291,095,186951,975915,287891,803944,4901,135,8091,282,403
Tài sản dài hạn14,721,48614,696,16714,823,87014,711,89414,704,96815,058,15115,332,40515,748,79915,186,89415,329,68915,533,37716,325,34816,704,35013,852,431
Tài sản cố định13,145,50413,115,35213,287,61513,179,92213,115,35213,567,18412,961,89013,496,28713,935,70014,462,48914,821,25915,575,54415,931,91511,701,856
Đầu tư tài chính dài hạn668,538666,089627,002644,870666,089621,891601,8481,788,9511,050,579677,612558,639623,095617,514633,432
Tổng tài sản22,515,42721,650,09421,499,36220,816,60321,632,84820,704,04720,761,20220,856,19020,891,72721,003,81321,817,46123,142,70724,915,22723,304,760
Tổng nợ7,208,6426,755,8466,689,4886,533,7686,734,6916,625,5376,929,6226,814,1736,923,2667,153,6378,344,5279,667,30611,611,53311,591,664
Vốn chủ sở hữu15,306,78414,894,24814,809,87314,282,83514,898,15814,078,50913,831,58014,042,01713,968,46213,850,17613,472,93413,475,40113,303,69411,713,097

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20K1.05KK0.05K0.44K0.44K0.52K0.12K0.34K4.78K8.35K7.22K6.85K5.09K4.20K5.16K6.98K5.19K1.71K1.71K
Giá cuối kỳ32.35K28.30K17.85K22.46K12.27K11.40K10.06K16.08K14.26K16.59K34.17K28.82K15.87K13.44K20.65K26.30K24.84K35.11K24.56KK
Giá / EPS (PE)26.97 (lần)26.92 (lần) (lần)484.19 (lần)27.73 (lần)26.05 (lần)19.49 (lần)136.11 (lần)42.24 (lần)3.47 (lần)4.09 (lần)3.99 (lần)2.32 (lần)2.64 (lần)4.91 (lần)5.10 (lần)3.56 (lần)6.77 (lần)14.35 (lần) (lần)
Giá sổ sách27.52K26.78K25.31K32.81K33.31K33.14K36.14K35.15K35.16K38.18K38.65K35.88K33.39K29.69K25K26.85K19.71K21.13K11.52K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.68 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.88 (lần)0.80 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.83 (lần)0.98 (lần)1.26 (lần)1.66 (lần)2.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ556 (Mi)556 (Mi)556 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)383 (Mi)383 (Mi)383 (Mi)348 (Mi)303 (Mi)275 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)158 (Mi)132 (Mi)110 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.62%32.02%27.27%26.15%24.49%27.31%27.01%28.80%29.46%32.96%40.56%37.07%26.61%21.12%21.93%20.74%23.92%38.58%31.29%51.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.38%67.98%72.73%73.85%75.51%72.69%72.99%71.20%70.54%67.04%59.44%62.93%73.39%78.88%78.07%79.26%76.08%61.42%68.71%48.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.02%31.13%32%33.38%32.67%33.14%34.06%38.25%41.77%46.60%49.74%54.09%63.23%66.43%64.19%65.73%69.83%46.25%63.96%54.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.09%45.20%47.06%50.10%48.53%49.56%51.65%61.94%71.74%87.28%98.96%117.80%171.96%197.92%179.23%191.77%231.42%86.03%177.44%121.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.98%68.87%68%66.62%67.33%66.86%65.94%61.75%58.23%53.40%50.26%45.91%36.77%33.57%35.81%34.27%30.17%53.75%36.04%45.24%
6/ Thanh toán hiện hành216.65%220.20%196.84%179.14%182.50%199.31%202.67%160.91%210.03%182.02%132.30%117.78%89.24%76.96%80.43%102.54%52.80%236.67%99.46%117.58%
7/ Thanh toán nhanh184.49%184.05%160.39%150%143.37%166.05%169.98%138.07%180.93%156.84%114.35%102.33%75.38%57.21%71.80%89.62%48.30%230.20%90.02%114.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.27%71.71%72.47%37.31%33.06%66.03%80.91%46.17%85.73%77.51%44.90%38.40%18.76%13.14%21.41%34.96%17.58%73.95%22.31%82.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.96%26.83%26.23%19.24%25.07%20.91%26.19%17.83%23.16%57.97%89.61%69.17%62.51%49.69%51.72%33.12%43.19%63.30%62.04%86.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn80.76%83.78%96.20%73.60%102.37%76.57%96.93%61.91%78.62%175.92%220.94%186.59%234.90%235.28%235.84%159.72%180.54%164.06%198.24%168.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.12%38.96%38.58%28.89%37.24%31.27%39.71%28.88%39.78%108.57%178.30%150.66%170%148.04%144.42%96.64%143.15%117.75%172.11%190.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho414.09%395.52%464.24%410.34%447.40%411.56%557.55%414.76%479.36%990.76%1,307.15%1,103.95%1,172.11%711.94%1,687.62%884.11%1,430.90%4,366.45%1,784.41%6,074.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.60%10.08%-1.90%0.49%3.57%4.22%3.60%1.16%2.41%11.52%12.12%13.35%12.06%11.58%11.65%19.88%24.73%20.85%8.63%8.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.96%2.70%%0.09%0.89%0.88%0.94%0.21%0.56%6.68%10.86%9.23%7.54%5.76%6.02%6.59%10.68%13.20%5.35%7.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.36%3.93%%0.14%1.33%1.32%1.43%0.34%0.96%12.51%21.60%20.11%20.51%17.15%16.82%19.22%35.41%24.55%14.86%16.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%-2%1%4%5%4%1%3%15%15%17%16%15%15%29%37%29%10%10%
Tăng trưởng doanh thu15.69%6.86%35.94%-23.58%19.70%-20.58%41.37%-27.41%-62.89%-30.84%40.48%24.62%29.52%21.64%84.83%9.87%36.05%103.20%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,434.17%-668.08%-626.49%-89.51%1.10%-6.74%336.81%-65.01%-92.22%-34.22%27.51%37.87%34.88%20.99%8.27%-11.67%61.41%390.78%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.48%1.65%-4.39%1.69%-1.58%-3.22%-14.27%-13.68%-16.74%0.17%-0.28%-3.66%-2.01%31.04%15.59%34.86%201.04%44%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.54%5.82%1.79%-1.50%0.53%0.85%2.80%-0.02%1.29%13.58%18.70%40.62%12.79%18.67%23.68%62.74%11.91%197.01%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.77%4.49%-0.28%-0.46%-0.17%-0.53%-3.73%-5.73%-7.11%6.91%8.43%12.62%2.96%26.61%18.36%43.27%99.38%99.15%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc