Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.44
-0.05
(-1.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV131,07565,332179,717204,684231,679580,808599,355961,626473,175287,099296,396295,585
Giá vốn hàng bán120,43651,834162,961191,900209,834527,133552,233808,863415,234251,002253,246245,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,63813,49816,75512,78321,84553,67547,121152,76357,94136,09743,14949,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,1903,2058803,41512,142-2,6896,509112,46833,05213,40923,43429,130
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,5703,0265,3892,80812,192653-331112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế -12,0472,3834,3682,1259,746-3,171-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,1162,3834,3682,1259,746-3,240-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản ngắn hạn434,733531,482520,077501,885468,810434,733468,060443,749343,223172,575149,167128,857
Tiền mặt11,49439,02726,49616,02921,26311,4942,07915,81393,31619,7265,1266,717
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,58825,04725,59020,00026,58820,0001,0001,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho19,65810,30619,04222,92629,58019,65829,78915,73817,81916,99424,33619,342
Tài sản dài hạn886,907615,566615,564498,971584,346886,907543,281609,697633,389407,288451,713464,388
Tài sản cố định293,923114,292109,535129,509171,615293,923136,189180,167434,928297,480342,943339,338
Đầu tư tài chính dài hạn177,010175,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,322
Tổng tài sản1,321,6401,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,321,6401,011,3411,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ589,735430,551421,527291,110304,536589,735303,720321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu731,905716,497714,114709,746748,620731,905707,621731,482668,737424,934410,895389,748

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.40K0.74K0.40K0.61K0.69K0.04K
Giá cuối kỳ3.48K4.90K4.47K15.69K2.47K10.60K10.60KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)3.20 (lần)21.13 (lần)6.12 (lần)17.44 (lần)15.38 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.58 (lần)0.30 (lần)1.29 (lần)0.30 (lần)1.24 (lần)1.25 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.33K9.99K11.46K17.23K12.21K11.81K11.20K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.49 (lần)0.39 (lần)0.91 (lần)0.20 (lần)0.90 (lần)0.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ71 (Mi)71 (Mi)64 (Mi)39 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.89%46.28%42.12%35.14%29.76%24.82%21.72%20.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.11%53.72%57.88%64.86%70.24%75.18%78.28%79.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.62%30.03%30.56%31.52%26.72%31.62%34.30%40.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.58%42.92%44.02%46.04%36.46%46.24%52.21%66.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.38%69.97%69.44%68.48%73.28%68.38%65.70%59.93%
6/ Thanh toán hiện hành238.60%205.33%208.59%296.64%187.21%209.08%153.52%84.84%
7/ Thanh toán nhanh227.82%192.27%201.19%281.24%168.78%174.97%130.48%72.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.31%0.91%7.43%80.65%21.40%7.18%8%0.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.95%59.26%91.28%48.45%49.51%49.33%49.83%19.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.60%128.05%216.70%137.86%166.36%198.70%229.39%96.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.36%84.70%131.46%70.76%67.56%72.13%75.84%32.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,681.52%1,853.82%5,139.55%2,330.29%1,477%1,040.62%1,269.94%583.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.56%-0.41%9.26%6.09%4.89%7.13%8.12%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%8.45%2.95%2.42%3.52%4.04%0.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%12.17%4.31%3.30%5.15%6.16%0.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%11%7%6%8%10%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.09%-37.67%103.23%64.81%-3.14%0.27%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.33%-102.77%208.97%105.26%-33.62%-11.85%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả94.17%-5.67%4.58%98.72%-18.45%-6.64%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.43%-3.26%9.38%57.37%3.42%5.43%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.68%-4%7.87%68.42%-3.50%1.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |