Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.44
-0.05
(-1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.49
3.42
3.54
3.42
15,800
10.3K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.3
212 Bi
71 Mi
93,218
5.0 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.43 3,000 3.44 5,200
3.42 3,000 3.48 1,100
3.41 1,300 3.49 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.42 -0.07 1,000 1,000
09:22 3.54 0.05 100 1,100
09:28 3.52 0.03 100 1,200
09:46 3.49 0 100 1,300
09:49 3.49 0 200 1,500
10:21 3.45 -0.04 300 1,800
10:44 3.45 -0.04 200 2,000
10:46 3.45 -0.04 9,000 11,000
11:10 3.44 -0.05 1,400 12,400
11:12 3.44 -0.05 500 12,900
11:13 3.44 -0.05 2,000 14,900
11:16 3.44 -0.05 100 15,000
11:28 3.44 -0.05 800 15,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 350 (0.29) 0% 45 (0.01) 0%
2021 500 (0.47) 0% 50 (0.03) 0%
2022 800 (0.96) 0% 130 (0.09) 0%
2023 600 (0.29) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV131,07565,332179,717204,684580,808599,355961,626473,175287,099296,396295,585
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,5703,0265,3892,808653-331112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế -12,0472,3834,3682,125-3,171-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,1162,3834,3682,125-3,240-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản1,321,6401,147,0481,135,6411,000,8561,321,6401,011,3411,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ589,735430,551421,527291,110589,735303,720321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu731,905716,497714,114709,746731,905707,621731,482668,737424,934410,895389,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |