Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

4.59
-0.05
(-1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.64
4.63
4.68
4.57
48,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.9
2.3k
34.7 lần
8%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
288 tỷ
64 triệu
842,565
6.9 - 4.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
305 tỷ
749 tỷ
40.7%
71.1%
21 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.59 10,400 4.63 1,500
4.58 3,600 4.64 2,600
4.57 1,400 4.68 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.63 -0.01 100 100
09:22 4.57 -0.07 100 200
09:23 4.63 -0.01 200 400
09:34 4.63 -0.01 100 500
09:37 4.63 -0.01 400 900
09:39 4.60 -0.04 400 1,300
09:49 4.60 -0.04 100 1,400
09:52 4.60 -0.04 1,400 2,800
09:59 4.60 -0.04 100 2,900
10:10 4.63 -0.01 2,000 4,900
10:12 4.63 -0.01 1,000 5,900
10:14 4.63 -0.01 200 6,100
10:20 4.68 0.04 700 6,800
10:27 4.68 0.04 1,000 7,800
10:32 4.64 0 1,600 9,400
10:44 4.64 0 100 9,500
10:45 4.64 0 200 9,700
10:50 4.62 -0.02 100 9,800
10:56 4.60 -0.04 3,100 12,900
11:10 4.64 0 100 13,000
11:15 4.60 -0.04 5,000 18,000
11:17 4.60 -0.04 600 18,600
11:18 4.60 -0.04 100 18,700
11:19 4.60 -0.04 2,200 20,900
11:20 4.60 -0.04 100 21,000
12:59 4.64 0 200 21,200
13:10 4.61 -0.03 700 21,900
13:15 4.61 -0.03 100 22,000
13:34 4.63 -0.01 200 22,200
13:35 4.61 -0.03 600 22,800
13:43 4.60 -0.04 500 23,300
13:45 4.60 -0.04 4,000 27,300
13:52 4.60 -0.04 400 27,700
13:53 4.60 -0.04 100 27,800
13:55 4.61 -0.03 100 27,900
14:12 4.60 -0.04 200 28,100
14:18 4.60 -0.04 1,000 29,100
14:19 4.60 -0.04 3,000 32,100
14:21 4.60 -0.04 600 32,700
14:22 4.60 -0.04 1,000 33,700
14:24 4.60 -0.04 100 33,800
14:25 4.60 -0.04 1,100 34,900
14:28 4.64 0 1,600 36,500
14:44 4.59 -0.05 11,700 48,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 350 (0.29) 0% 45 (0.01) 0%
2021 500 (0.47) 0% 50 (0.03) 0%
2022 800 (0.96) 0% 130 (0.09) 0%
2023 600 (0.29) 0% 50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc