Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

28.25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần6,721,5186,289,6166,209,1286,245,6726,215,1546,454,2176,032,2505,606,3905,440,6724,794,3224,520,5114,990,3874,639,5724,415,7323,635,0013,111,9463,419,4443,329,5913,023,0252,903,004
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự11,987,59412,515,01513,023,90513,583,59713,224,27911,905,43210,320,0449,419,5139,053,8458,455,0348,290,5138,653,3698,314,8948,461,6117,930,8607,612,6677,850,6107,684,8577,285,3836,811,805
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-5,266,076-6,225,399-6,814,777-7,337,925-7,009,125-5,451,215-4,287,794-3,813,123-3,613,173-3,660,712-3,770,002-3,662,982-3,675,322-4,045,879-4,295,859-4,500,721-4,431,166-4,355,266-4,262,358-3,908,801
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ745,202727,298763,587804,386627,066927,033866,785993,267739,159746,818635,559886,379625,207405,706491,577426,659370,712485,804519,138520,103
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,282,2711,305,9331,301,7741,262,5691,075,4751,392,8401,296,8771,342,9481,024,894106,291897,0881,186,356880,105797,121735,773631,989638,601733,686726,617707,878
Chi phí hoạt động dịch vụ-537,069-578,635-538,187-458,183-448,409-465,807-430,092-349,681-285,735-316,093-261,529-299,977-254,898-391,415-244,196-205,330-267,889-247,882-207,479-187,775
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối233,30028,950315,762327,437437,956503,88995,844145,269303,367237,959205,933231,524196,140198,686192,807152,824142,870138,978142,04868,747
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh196,391-13,92567,76071,56642,982-110,032-39,964-226,653-11,22461,319183,48191,668113,49263,52417,43370,90814,6381,22751,801-3,942
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư204,0681,358,428881,942407,802-1,032-2,708-1,50218,3536,50558,36592,03844,70948,93932,41137,526313,391348,78750,65811,967-26,749
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác62,416-13,793147,037162,883567,244140,577123,837356,089369,19169,10142,327-20,91248,94765,916111,23521,99080,509802,94983,920479,539
Thu nhập từ hoạt động khác172,323216,906202,751200,858576,702163,883104,791412,721429,099134,023148,382174,708246,046136,332154,04682,674122,407841,00388,345480,648
Chi phí hoạt động khác-109,907-230,699-55,714-37,975-9,458-23,30619,046-56,632-59,908-64,922-106,055-195,620-197,099-70,416-42,811-60,684-41,898-38,054-4,425-1,109
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần5,5561,88939,1663,77430,78113,02013,71130,6322,0933,33710,3333,4623,08013,43014,3821,26447916,9577,947
Chi phí hoạt động-2,763,921-3,013,248-2,868,218-2,485,180-2,507,640-4,064,328-2,525,765-2,276,351-2,738,601-2,417,444-2,254,497-1,592,538-1,965,297-1,763,715-1,732,012-1,767,906-2,360,635-2,742,896-1,843,617-1,922,154
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,404,5305,365,2155,556,1645,538,3405,412,5113,861,6684,565,1964,646,9964,111,1623,553,7773,435,6854,634,6793,710,0803,431,6902,753,5682,334,1942,017,5892,066,7902,005,2392,026,495
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-512,217-321,641-520,683-705,893-256,014-250,585-90,436267,3642,843-524,017-820,086-1,386,245-605,761-246,961-161,996-439,530-92,666-111,860-66,466-111,156
Tổng lợi nhuận trước thuế4,892,3135,043,5745,035,4814,832,4475,156,4973,611,0834,474,7604,914,3604,114,0053,029,7602,615,5993,248,4343,104,3193,184,7292,591,5721,894,6641,924,9231,954,9301,938,7731,915,339
Chi phí thuế TNDN-986,894-1,037,295-997,902-966,601-1,021,468-740,565-887,768-971,212-826,470-601,265-512,984-660,199-620,918-635,186-517,000-373,009-387,870-405,689-389,561-382,596
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,066,922-975,257-996,856-911,557-1,109,352-692,817-866,236-903,936-982,622-528,304-558,745-591,994-710,036-633,372-511,134-393,704-402,471-338,808-400,951-365,036
Chi phí thuế TNDN giữ lại80,028-62,038-1,046-55,04487,884-47,748-21,532-67,276156,152-72,96145,761-68,20589,118-1,814-5,86620,69514,601-66,88111,390-17,560
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,905,4194,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,6152,588,2352,483,4012,549,5432,074,5721,521,6551,537,0531,549,2411,549,2121,532,743
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,905,4194,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,6152,588,2352,483,4012,549,5432,074,5721,521,6551,537,0531,549,2411,549,2121,532,743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý6,470,3196,909,3006,552,5605,983,5916,654,7798,460,8926,820,7427,179,9966,281,9317,509,8777,010,0816,870,8926,037,5886,967,9185,824,8365,518,5095,466,1506,437,8125,572,6256,553,800
II. Tiền gửi tại NHNN7,851,93618,504,81412,405,26111,514,0146,429,41313,657,5317,285,53011,267,75518,208,13032,349,57433,532,94121,912,32020,232,57216,616,79812,289,15720,813,91212,671,15410,420,3065,973,1237,775,415
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác121,950,918114,873,93198,170,29089,763,27594,638,91085,971,31362,584,45557,122,53954,337,80649,818,77628,675,64628,988,54527,746,39431,671,24529,838,74425,070,38030,650,37730,341,59925,612,83628,088,067
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác120,068,691114,644,00295,134,25988,982,46185,075,67982,338,76260,017,90853,073,66551,377,08643,713,23022,968,64521,700,72522,292,01423,311,11620,262,38918,188,36520,819,91019,390,79619,548,05722,060,848
2. Cho vay các TCTD khác1,932,227279,9293,086,031830,8149,613,2313,682,5512,616,5474,048,8742,960,7206,105,5465,707,0017,287,8205,454,3808,360,1299,976,3557,282,0159,901,01411,051,3176,165,2936,127,733
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-50,000-400,000-400,000-70,547-100,514-100,514-100,514
V. Chứng khoán kinh doanh7,377,8737,177,0691,892,4581,068,9211,541,9281,131,3271,438,3821,481,3105,068,42811,259,73110,151,98910,270,7414,419,5026,167,9174,143,804635,9582,035,2072,985,262792,641252,870
1. Chứng khoán kinh doanh7,469,1897,323,4892,023,4221,182,0881,699,6791,320,9411,641,7391,683,2775,159,44711,325,37110,239,93610,375,2954,529,8926,285,7634,277,852776,9952,243,2133,145,903933,861418,712
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-91,316-146,420-130,964-113,167-157,751-189,614-203,357-201,967-91,019-65,640-87,947-104,554-110,390-117,846-134,048-141,037-208,006-160,641-141,220-165,842
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác79,210114,028395,042100,07267,17491,55692,408226,54563,98282,038135,50354,47342,679129,00987,75348,70910,969
VII. Cho vay khách hàng500,339,694482,234,900444,641,463429,058,305406,620,881408,856,508396,661,986390,049,375374,124,636356,050,950330,911,258336,827,639320,754,992308,528,625294,472,526280,990,276272,135,299266,164,852253,342,924248,029,667
1. Cho vay khách hàng506,112,216487,601,852449,751,645434,031,946411,288,535413,706,244402,250,931395,598,651379,982,950361,912,538336,491,602341,667,500324,311,117311,478,989297,385,546283,755,020274,793,621268,700,541256,052,028250,704,406
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-5,772,522-5,366,952-5,110,182-4,973,641-4,667,654-4,849,736-5,588,945-5,549,276-5,858,314-5,861,588-5,580,344-4,839,861-3,556,125-2,950,364-2,913,020-2,764,744-2,658,322-2,535,689-2,709,104-2,674,739
VIII. Chứng khoán đầu tư67,999,64073,463,34770,233,16079,112,75279,206,25375,534,79471,265,93564,489,04458,710,19759,474,60458,533,72555,528,39458,893,89163,399,01161,864,87054,129,45854,187,49855,956,16056,188,88950,163,340
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán45,959,04344,903,76834,885,14842,472,83036,077,45331,854,91527,533,79018,577,99710,634,5179,739,5398,886,5139,535,45410,294,06210,790,43210,872,65611,139,83914,796,40710,601,50310,814,0607,329,341
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn22,040,59728,559,57935,348,01236,639,92243,128,80043,679,87943,732,14545,917,15148,079,08949,743,07149,807,65046,253,12548,932,83253,048,26451,467,40743,506,52339,940,57345,821,52245,862,37943,327,073
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-6,104-3,409-8,006-160,438-260,185-333,003-439,685-475,193-516,904-549,482-466,865-487,550-493,074
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn140,025140,025140,025146,321141,148146,814154,549158,000207,771171,92588,06887,91299,54999,48997,96397,89597,88497,884151,891151,824
1. Đầu tư vào công ty con303,387
2. Góp vốn liên doanh-163,362856856856856902902902902933933
3. Đầu tư vào công ty liên kết2,1112,1112,1112,111539539539539465465
4. Đầu tư dài hạn khác303,387303,387303,387303,387303,387309,337309,337309,837299,317101,827101,827101,827101,827101,827101,827101,827101,827155,827155,827
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-163,362-163,362-157,066-162,239-156,573-154,788-151,337-102,066-127,392-16,726-16,882-5,245-5,305-5,305-5,373-5,384-5,384-5,334-5,401
X. Tài sản cố định4,670,6714,762,5614,447,5174,292,4484,127,3533,981,3763,733,8473,625,1203,678,3813,762,5483,646,3213,703,2793,720,6623,782,7533,729,4383,756,1723,772,5933,770,2193,490,7433,315,801
1. Tài sản cố định hữu hình3,234,0513,317,5683,131,4193,101,0052,966,9292,849,7322,665,2622,601,4572,641,8142,685,0702,581,2102,628,0262,664,5802,716,9152,649,0672,687,7502,729,4052,721,1002,662,1872,587,230
- Nguyên giá6,281,0136,256,9115,993,7305,863,2265,645,8045,523,7875,274,2215,155,2035,137,1185,123,4144,951,5134,922,9434,950,6154,949,4794,817,3484,794,6224,773,5184,737,3594,618,3974,486,355
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,046,962-2,939,343-2,862,311-2,762,221-2,678,875-2,674,055-2,608,959-2,553,746-2,495,304-2,438,344-2,370,303-2,294,917-2,286,035-2,232,564-2,168,281-2,106,872-2,044,113-2,016,259-1,956,210-1,899,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,436,6201,444,9931,316,0981,191,4431,160,4241,131,6441,068,5851,023,6631,036,5671,077,4781,065,1111,075,2531,056,0821,065,8381,080,3711,068,4221,043,1881,049,119828,556728,571
- Nguyên giá2,115,3522,101,6771,953,0101,807,6121,757,3071,709,4881,626,4961,562,4141,557,2281,579,8131,549,5001,541,7321,504,3211,495,8821,491,2421,460,8151,419,0691,409,4141,173,1961,058,012
- Giá trị hao mòn lũy kế-678,732-656,684-636,912-616,169-596,883-577,844-557,911-538,751-520,661-502,335-484,389-466,479-448,239-430,044-410,871-392,393-375,881-360,295-344,640-329,441
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005216,027216,027216,027216,027216,027216,027348,778356,499358,225359,950361,676222,972223,063
- Nguyên giá177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005216,027216,027216,027216,027216,027216,519356,358364,877364,877364,877364,877225,538225,538
- Giá trị hao mòn lũy kế-492-7,580-8,378-6,652-4,927-3,201-2,566-2,475
XII. Tài sản có khác10,319,88710,551,6379,770,9899,662,51011,290,8119,857,55310,924,1198,056,0067,710,7136,929,3876,478,7156,787,6517,258,0526,893,0976,087,7995,260,6266,019,9416,890,9166,777,7636,373,355
1. Các khoản phải thu4,810,7395,316,9514,725,8554,411,1245,784,4984,756,9926,925,9934,267,3233,819,7583,023,4993,184,9913,350,8893,612,3433,045,6903,413,4522,983,9103,434,9443,740,4594,226,7724,462,668
2. Các khoản lãi phí phải thu4,231,9914,282,6694,004,6264,303,8964,420,1504,089,5503,077,6922,965,5723,033,3703,171,8772,590,7922,721,5613,071,2283,638,2073,042,4872,670,6593,045,1713,676,3113,043,2652,590,853
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại113,75033,72295,76096,806151,85063,966111,714133,246200,52244,370117,33171,570139,77550,72452,47158,33737,64223,04189,92278,532
4. Tài sản có khác1,362,4991,117,0801,141,5911,047,7681,130,5771,143,212987,493868,717837,134869,602922,7781,005,2981,028,9361,115,2971,007,602991,638958,6111,054,5391,045,911892,950
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-199,092-198,785-196,843-197,084-196,264-196,167-178,773-178,852-180,071-179,961-337,177-361,667-594,230-956,821-1,428,213-1,443,918-1,456,427-1,603,434-1,628,107-1,651,648
TỔNG CỘNG TÀI SẢN727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170611,223,523607,875,185561,113,724543,736,728528,636,428527,769,944479,308,753471,275,438449,514,732444,530,104418,748,315396,760,420387,396,053383,514,439358,175,116350,938,171
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN66,5838818,5522,9216,110505,87634565794,854
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác89,358,86689,506,66264,119,52668,957,49852,857,29967,840,84051,830,48450,712,62844,323,45754,393,93920,324,17427,085,95620,335,60423,875,24217,961,5212,366,29613,433,21319,248,5728,628,09411,843,899
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác79,378,57880,719,47357,302,24665,531,66849,413,86660,002,73245,532,36547,406,32833,738,72841,380,57115,590,71623,163,32512,716,18915,081,34916,864,7021,206,7618,751,39716,673,9497,671,37511,315,014
2. Vay các TCTD khác9,980,2888,787,1896,817,2803,425,8303,443,4337,838,1086,298,1193,306,30010,584,72913,013,3684,733,4583,922,6317,619,4158,793,8931,096,8191,159,5354,681,8162,574,623956,719528,885
III. Tiền gửi khách hàng492,804,396482,702,731445,499,845432,410,465422,755,092413,952,789392,023,517388,131,932386,050,921379,920,669365,770,473358,474,148352,217,653353,195,838334,729,380330,551,052312,653,631308,129,391298,007,119291,279,937
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác418,306117,12619,288
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro37,32141,53445,24949,18255,58060,18864,55070,77979,17686,06693,799100,653108,249116,705127,949134,393143,276156,147149,326149,172
VI. Phát hành giấy tờ có giá49,011,68152,410,01448,858,6654,465,75150,155,91944,304,36740,052,88134,851,29130,949,66630,547,88332,469,93627,455,31920,384,04422,049,69722,887,74823,090,78622,989,19620,830,83618,536,24916,139,450
VII. Các khoản nợ khác20,710,08323,060,47323,142,81221,948,41822,863,35822,772,46221,407,52717,903,50219,029,87517,920,47818,166,93517,779,11718,539,8479,844,45910,122,7499,785,4488,745,0847,396,9867,490,0196,897,154
1. Các khoản lãi phí phải trả6,416,6647,682,1858,573,5168,291,8917,582,1745,564,2714,933,2024,659,6655,153,0234,637,5814,657,1024,336,0395,136,9105,097,0425,385,8725,183,3585,045,6194,362,7704,359,9163,754,727
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả14,293,41967
3. Các khoản phải trả và công nợ khác14,569,29613,656,52717,208,19116,474,32513,243,83713,876,85213,282,89713,509,83313,443,07813,402,9374,747,3504,736,8774,602,0903,699,4653,034,2163,130,1033,142,427
4. Dự phòng rủi ro khác15,378,28815,281,184
VIII. Vốn chủ sở hữu74,790,73270,955,96166,825,28962,867,18162,530,16558,438,66355,734,73152,066,03148,203,33344,900,90942,483,43640,380,24537,929,33535,448,16332,918,96830,832,44529,412,36527,752,50725,364,30923,833,705
1. Vốn của Tổ chức tín dụng39,112,28339,112,28339,112,28339,112,28334,046,13034,046,13034,046,13027,291,26027,291,26027,291,26027,291,26021,887,36421,887,36421,887,36421,887,36416,899,15216,899,15216,799,17115,961,64812,220,152
- Vốn điều lệ38,840,50438,840,50438,840,50438,840,50433,774,35133,774,35133,774,35127,019,48127,019,48127,019,48127,019,48121,615,58521,615,58521,615,58521,615,58516,627,37316,627,37316,627,37316,627,37312,885,877
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779271,779
- Cổ phiếu quỹ-99,981-665,725-665,725
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD11,557,43511,557,4359,220,1069,220,1069,220,1069,220,1257,164,2977,164,2977,164,2977,164,2975,742,0845,742,0845,742,0845,741,7594,595,9814,595,9814,595,9814,613,4203,693,2193,693,219
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-70,648-124,393-44,922-43,527166,14784,43914,88911,02210,446-2,22920,3488,3979,972-1,43417,174
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế24,191,66220,286,24318,617,29314,579,71419,307,45615,172,40814,358,15717,526,03513,732,88710,445,3529,439,07012,740,35110,302,1167,819,0406,415,2759,328,9157,907,2606,339,9165,710,8767,903,160
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170611,223,523607,875,185561,113,724543,736,728528,636,428527,769,944479,308,753471,275,438449,514,732444,530,104418,748,315396,760,420387,396,053383,514,439358,175,116350,938,171
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc