Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (acv)

54.20
-0.50
(-0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,774,2875,672,6245,551,2045,660,6155,102,18822,658,73020,102,50113,899,9394,774,3317,790,88018,364,35316,138,80313,873,41214,709,55713,267,508
Giá vốn hàng bán2,609,2562,013,1052,075,2222,043,6532,350,6578,741,2358,136,6977,308,3685,537,3906,378,0538,994,9248,317,7208,182,3458,823,8419,656,021
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,111,7583,642,1353,459,6103,599,8642,696,53913,813,36811,861,4456,498,567-785,3541,389,4179,333,6287,772,1575,647,8705,825,6633,516,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,807,8442,877,0693,991,7163,622,8141,923,02714,299,44410,466,5698,772,605981,0371,987,28810,146,8667,516,4715,318,3454,245,4602,054,646
Tổng lợi nhuận trước thuế3,827,0672,878,1473,999,0983,628,5411,941,00414,332,85310,492,0828,789,032990,2852,000,26010,155,7877,574,9985,343,4746,669,3782,277,426
Lợi nhuận sau thuế 3,088,7232,339,2463,228,0602,920,5641,564,65511,576,5938,469,7107,090,008789,5991,641,5478,214,1576,147,8544,121,7205,290,0881,753,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,085,0042,336,1983,224,9742,917,4361,560,79111,563,6128,459,7057,084,469789,7691,647,4768,201,1556,135,3354,100,5015,105,4351,712,230
Tổng tài sản ngắn hạn40,530,33342,552,45241,651,65841,684,35242,748,03540,530,33342,679,68140,301,02937,567,95437,974,17837,291,46731,264,13126,343,13322,151,49221,815,378
Tiền mặt6,306,5984,545,5813,191,9102,624,0262,843,7146,306,5982,843,7142,496,516572,833498,768349,666638,3911,313,6653,165,7454,466,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,248,50022,696,10023,223,00023,966,80025,895,70020,248,50025,895,70030,498,10032,717,00033,185,00030,921,50023,730,40017,563,00013,640,00012,864,252
Hàng tồn kho294,299354,905423,035436,238467,292294,299468,060451,188289,724356,976493,478469,506404,109721,296711,653
Tài sản dài hạn36,739,37230,705,65428,151,16825,374,88524,380,97736,739,37224,667,92319,800,52117,411,53018,928,11320,884,72922,259,85722,819,79225,185,22123,036,327
Tài sản cố định12,029,94312,116,86912,561,72912,715,04813,139,79612,029,94313,140,33611,743,85312,509,81314,336,42016,345,33418,378,60518,989,23121,707,59220,661,234
Đầu tư tài chính dài hạn3,034,7942,934,0122,972,8082,909,8812,860,0353,034,7942,849,0612,796,0132,707,3932,890,8802,962,7262,791,3692,695,0621,240,339642,382
Tổng tài sản77,269,70473,258,10569,802,82667,059,23767,129,01277,269,70467,347,60460,101,55054,979,48456,902,29158,176,19553,523,98849,162,92547,336,71444,851,706
Tổng nợ17,328,68216,172,58914,698,16214,048,74416,618,94917,328,68216,933,96116,325,09517,326,79219,337,07221,418,96122,775,18221,778,43022,283,02724,237,054
Vốn chủ sở hữu59,941,02357,085,51655,104,66453,010,49350,510,06359,941,02350,413,64443,776,45437,652,69237,565,21836,757,23430,748,80627,384,49525,053,68620,614,652

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.31K3.89K3.25K0.36K0.76K3.77K2.82K1.88K2.34K0.79K1.15K1.06K0.69K0.40K
Giá cuối kỳ125.90K66K84.60K87K81K75K88.96K106.10K47.14K25K25K25K25K25K
Giá / EPS (PE)23.70 (lần)16.99 (lần)26 (lần)239.83 (lần)107.04 (lần)19.91 (lần)31.57 (lần)56.33 (lần)20.10 (lần)31.79 (lần)21.69 (lần)23.70 (lần)36.11 (lần)62.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)12.10 (lần)7.15 (lần)13.25 (lần)39.67 (lần)22.64 (lần)8.89 (lần)12 (lần)16.65 (lần)6.98 (lần)4.10 (lần)5.14 (lần)5.66 (lần)6.75 (lần)7.68 (lần)
Giá sổ sách27.53K23.16K20.11K17.29K17.25K16.88K14.12K12.58K11.51K9.47K9.49K7.84K6.82K5.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.57 (lần)2.85 (lần)4.21 (lần)5.03 (lần)4.69 (lần)4.44 (lần)6.30 (lần)8.44 (lần)4.10 (lần)2.64 (lần)2.63 (lần)3.19 (lần)3.66 (lần)4.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)2,177 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.45%63.37%67.05%68.33%66.74%64.10%58.41%53.58%46.80%48.64%43.36%54.48%59.29%60.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.55%36.63%32.95%31.67%33.26%35.90%41.59%46.42%53.20%51.36%56.64%45.52%40.71%39.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.43%25.14%27.16%31.52%33.98%36.82%42.55%44.30%47.07%54.04%52.71%50.76%50.62%44.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.91%33.59%37.29%46.02%51.48%58.27%74.07%79.53%88.94%117.57%111.46%103.08%102.51%80.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.57%74.86%72.84%68.48%66.02%63.18%57.45%55.70%52.93%45.96%47.29%49.24%49.38%55.47%
6/ Thanh toán hiện hành524.88%634.93%744.50%1,018.65%975.57%572.11%410.26%358.21%268.35%267.64%176.36%212.04%231.05%317.45%
7/ Thanh toán nhanh521.07%627.97%736.16%1,010.80%966.40%564.54%404.10%352.72%259.61%258.91%171.35%206.35%224.25%305.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.67%42.30%46.12%15.53%12.81%5.36%8.38%17.86%38.35%54.80%36.82%28.25%30.89%110.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.32%29.85%23.13%8.68%13.69%31.57%30.15%28.22%31.07%29.58%24.22%27.72%26.79%31.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.91%47.10%34.49%12.71%20.52%49.25%51.62%52.66%66.40%60.82%55.87%50.88%45.18%52.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.80%39.88%31.75%12.68%20.74%49.96%52.49%50.66%58.71%64.36%51.22%56.30%54.26%57.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,970.19%1,738.39%1,619.81%1,911.26%1,786.69%1,822.76%1,771.59%2,024.79%1,223.33%1,356.84%1,402.75%1,472.49%1,216.74%979.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần51.03%42.08%50.97%16.54%21.15%44.66%38.02%29.56%34.71%12.91%23.71%23.91%18.70%12.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.97%12.56%11.79%1.44%2.90%14.10%11.46%8.34%10.79%3.82%5.74%6.63%5.01%3.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.29%16.78%16.18%2.10%4.39%22.31%19.95%14.97%20.38%8.31%12.15%13.46%10.14%7.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)132%104%97%14%26%91%74%50%58%18%33%31%24%18%
Tăng trưởng doanh thu12.72%44.62%191.14%-38.72%-57.58%13.79%16.33%-5.68%10.87%25.36%10.14%19.20%13.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.69%19.41%797.03%-52.06%-79.91%33.67%49.62%-19.68%198.17%-31.77%9.25%52.40%72.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.33%3.73%-5.78%-10.40%-9.72%-5.95%4.58%-2.26%-8.06%5.24%30.91%15.52%52.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.90%15.16%16.26%0.23%2.20%19.54%12.29%9.30%21.53%-0.23%21.05%14.88%19.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.73%12.06%9.32%-3.38%-2.19%8.69%8.87%3.86%5.54%2.65%26.05%15.20%34.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |